CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

204.50
1.90
(0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
202.60
203.10
206
203
5,900
42.7k
11.9k
17.1 lần
6%
28%
0.8
4,872 tỷ
24 triệu
44,286
194 - 80.2
3,553 tỷ
1,026 tỷ
346.4%
22.40%
53 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
203.60 100 205.50 200
203.50 200 206.00 1,100
203.40 600 206.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 203.10 0.30 300 300
09:39 203.10 0.30 100 400
09:59 203.10 0.30 200 600
10:38 203.10 0.30 100 700
10:47 203.10 0.30 100 800
10:51 203.10 0.30 100 900
10:57 203.10 0.30 100 1,000
11:19 203.10 0.30 100 1,100
11:21 203.10 0.30 100 1,200
11:22 203 0.20 400 1,600
13:10 204 1.20 200 1,800
13:30 203.40 0.60 300 2,100
13:39 204.50 1.70 600 2,700
13:41 205 2.20 300 3,000
13:42 205 2.20 200 3,200
13:45 205 2.20 100 3,300
13:46 205 2.20 200 3,500
13:47 206 3.20 1,200 4,700
13:48 206 3.20 300 5,000
13:53 206 3.20 200 5,200
13:57 204.60 1.80 200 5,400
14:20 204.60 1.80 100 5,500
14:21 204.50 1.70 200 5,700
14:32 204.50 1.70 200 5,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.48 (0.15) 0% 5.40 (0.14) 3%
2018 610.54 (0.53) 0% 365.48 (0.47) 0%
2019 303.50 (0.19) 0% 130.18 (0.24) 0%
2020 390.32 (0.26) 0% 177.02 (0.29) 0%
2021 0 (0.27) 0% 226.77 (0.29) 0%
2022 654.23 (0.27) 0% 262.93 (0.26) 0%
2023 812.52 (0.12) 0% 284.45 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,70462,78754,33760,076235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,636
Tổng lợi nhuận trước thuế78,25376,49089,43789,411346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,67930,178
Lợi nhuận sau thuế 65,21067,62376,72075,530299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,21067,62376,72075,530299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Tổng tài sản4,578,4944,563,9804,429,8324,131,6374,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764
Tổng nợ3,552,7553,603,4683,488,9443,267,4693,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760
Vốn chủ sở hữu1,025,740960,512940,889864,168960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc