CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

154.60
-0.90
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
155.50
155.20
155.50
154.50
15,700
41.1K
11.5K
12.3x
3.4x
4% # 28%
1.7
3,889 Bi
28 Mi
26,233
240 - 129
6,218 Bi
1,135 Bi
548.0%
15.43%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
154.50 600 154.60 1,500
154.40 200 155.00 1,500
154.00 900 155.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 155 -0.50 500 500
09:40 155 -0.50 200 700
10:10 155 -0.50 100 800
10:35 155.10 -0.40 200 1,000
11:10 155.20 -0.30 300 1,300
11:26 155.20 -0.30 100 1,400
11:27 155.20 -0.30 100 1,500
13:19 155.20 -0.30 100 1,600
13:34 155.10 -0.40 1,000 2,600
13:38 155.10 -0.40 2,600 5,200
13:56 155 -0.50 200 5,400
13:57 155.50 0 2,400 7,800
13:59 155.50 0 400 8,200
14:10 155.50 0 300 8,500
14:15 155 -0.50 1,000 9,500
14:18 155 -0.50 1,000 10,500
14:25 154.60 -0.90 200 10,700
14:26 155 -0.50 300 11,000
14:27 155 -0.50 100 11,100
14:28 154.60 -0.90 1,400 12,500
14:29 154.50 -1 900 13,400
14:30 154.60 -0.90 200 13,600
14:46 154.60 -0.90 2,100 15,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.48 (0.15) 0% 5.40 (0.14) 3%
2018 610.54 (0.53) 0% 365.48 (0.47) 0%
2019 303.50 (0.19) 0% 130.18 (0.24) 0%
2020 390.32 (0.26) 0% 177.02 (0.29) 0%
2021 0 (0.27) 0% 226.77 (0.29) 0%
2022 654.23 (0.27) 0% 262.93 (0.26) 0%
2023 812.52 (0.12) 0% 284.45 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV192,92651,23866,99056,704367,859235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,962
Tổng lợi nhuận trước thuế143,03873,86277,15078,253372,304346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,679
Lợi nhuận sau thuế 121,55464,15865,69565,210316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ121,55464,15865,69565,210316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,274
Tổng tài sản7,353,1134,527,6824,492,9064,578,4947,353,1134,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,714
Tổng nợ6,218,3873,370,5113,399,8933,552,7556,218,3873,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175
Vốn chủ sở hữu1,134,7261,157,1711,093,0131,025,7401,134,726960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |