CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

157.80
-0.60
(-0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
158.40
158.20
158.40
157.50
25,700
41.1K
11.5K
12.3x
3.4x
4% # 28%
1.7
3,889 Bi
28 Mi
26,233
240 - 129
6,218 Bi
1,135 Bi
548.0%
15.43%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
157.80 1,000 158.40 500
157.70 100 159.40 100
157.60 200 159.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 158 -1.70 700 700
09:49 158 -1.70 100 800
09:51 158 -1.70 100 900
09:52 158 -1.70 200 1,100
09:54 158 -1.70 900 2,000
09:59 158.20 -1.50 100 2,100
10:10 158 -1.70 1,600 3,700
10:12 158 -1.70 500 4,200
10:17 157.90 -1.80 200 4,400
10:40 157.90 -1.80 200 4,600
10:42 158 -1.70 200 4,800
10:43 158 -1.70 400 5,200
10:50 157.90 -1.80 200 5,400
10:58 158 -1.70 500 5,900
10:59 158 -1.70 100 6,000
11:10 158 -1.70 800 6,800
11:25 158 -1.70 300 7,100
11:28 158 -1.70 200 7,300
13:13 158 -1.70 3,000 10,300
13:16 158 -1.70 100 10,400
13:18 158 -1.70 2,900 13,300
13:20 158 -1.70 1,000 14,300
13:21 158 -1.70 300 14,600
13:22 158 -1.70 100 14,700
13:39 158 -1.70 600 15,300
13:44 157.80 -1.90 100 15,400
13:53 158 -1.70 1,000 16,400
13:54 158 -1.70 100 16,500
13:56 158 -1.70 1,000 17,500
14:10 158 -1.70 2,800 20,300
14:15 158 -1.70 400 20,700
14:16 158 -1.70 600 21,300
14:17 158 -1.70 1,000 22,300
14:23 158 -1.70 100 22,400
14:25 157.80 -1.90 1,000 23,400
14:27 157.80 -1.90 300 23,700
14:30 157.80 -1.90 1,000 24,700
14:45 157.80 -1.90 1,000 25,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.48 (0.15) 0% 5.40 (0.14) 3%
2018 610.54 (0.53) 0% 365.48 (0.47) 0%
2019 303.50 (0.19) 0% 130.18 (0.24) 0%
2020 390.32 (0.26) 0% 177.02 (0.29) 0%
2021 0 (0.27) 0% 226.77 (0.29) 0%
2022 654.23 (0.27) 0% 262.93 (0.26) 0%
2023 812.52 (0.12) 0% 284.45 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV192,92651,23866,99056,704367,859235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,962
Tổng lợi nhuận trước thuế143,03873,86277,15078,253372,304346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,679
Lợi nhuận sau thuế 121,55464,15865,69565,210316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ121,55464,15865,69565,210316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,274
Tổng tài sản7,353,1134,527,6824,492,9064,578,4947,353,1134,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,714
Tổng nợ6,218,3873,370,5113,399,8933,552,7556,218,3873,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175
Vốn chủ sở hữu1,134,7261,157,1711,093,0131,025,7401,134,726960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |