| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 107,632 | 115,837 | 134,307 | 105,001 | 103,412 | 103,466 | 88,915 | 117,365 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 47,786 | 49,614 | 50,628 | 47,395 | 47,468 | 46,484 | 43,080 | 41,569 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 59,845 | 66,223 | 83,679 | 57,606 | 55,944 | 56,982 | 45,836 | 75,796 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 184 | 472 | 159 | 67 | 88 | 251 | 6 | 21 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,278 | 3,813 | 6,403 | 8,570 | 11,544 | 13,202 | 14,545 | 17,433 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,278 | 3,813 | 6,403 | 8,570 | 11,544 | 13,202 | 14,545 | 17,433 |
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,669 | 4,747 | 4,701 | 4,346 | 4,524 | 4,125 | 5,856 | 5,429 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 54,082 | 58,135 | 72,733 | 44,757 | 39,963 | 39,906 | 25,441 | 52,956 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 54,029 | 58,128 | 72,722 | 44,646 | 39,961 | 39,880 | 25,289 | 52,752 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 51,284 | 55,184 | 69,054 | 42,377 | 38,535 | 37,855 | 25,289 | 52,752 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 51,284 | 55,184 | 69,054 | 42,377 | 38,535 | 37,855 | 25,289 | 52,752 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 37,868 | 48,738 | 37,620 | 36,392 | 45,184 | 28,349 | 13,092 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,156 | 32,157 | 6,942 | 16,436 | 14,903 | 12,809 | 1,194 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,856 | 15,825 | 30,068 | 19,597 | 30,004 | 15,281 | 11,456 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 728 | 717 | 460 | 234 | 134 | 152 | 162 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 127 | 39 | 150 | 126 | 143 | 107 | 281 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 166,023 | 185,863 | 204,303 | 223,663 | 241,954 | 256,687 | 277,638 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
| II. Tài sản cố định | 164,094 | 183,213 | 202,919 | 214,914 | 235,615 | 256,428 | 277,257 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 111 | 5 | 8,413 | 6,151 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,929 | 2,539 | 1,379 | 336 | 188 | 259 | 381 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 203,891 | 234,602 | 241,923 | 260,055 | 287,138 | 285,036 | 290,730 |
| A. Nợ phải trả | 17,306 | 56,809 | 64,522 | 93,465 | 130,381 | 135,721 | 154,886 |
| I. Nợ ngắn hạn | 17,306 | 56,809 | 39,532 | 43,501 | 57,693 | 38,809 | 33,750 |
| II. Nợ dài hạn | 24,990 | 49,964 | 72,688 | 96,912 | 121,136 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 186,585 | 177,793 | 177,401 | 166,590 | 156,757 | 149,315 | 135,844 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 203,891 | 234,602 | 241,923 | 260,055 | 287,138 | 285,036 | 290,730 |