CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

56
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56
56
56
56
0
17.3K
4.8K
11.6x
3.2x
25% # 27%
0.4
594 Bi
11 Mi
445
62.6 - 48.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.00 100 59.50 700
55.00 100 61.50 1,000
54.70 600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 52.1%
POW 11.55 (-0.55) 10.7%
PGV 19.45 (-0.05) 7.9%
VSH 44.00 (-0.45) 4.6%
IDC 35.60 (-1.40) 4.5%
BWE 45.80 (-0.10) 4.3%
DTK 11.60 (-0.30) 3.1%
TDM 58.20 (-0.10) 2.3%
GEG 13.95 (-0.20) 2.0%
NT2 22.55 (-1.05) 1.9%
CHP 29.60 (-0.20) 1.9%
TMP 59.00 (0.00) 1.8%
PPC 9.90 (-0.06) 1.6%
SHP 34.70 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 97.79 (0.10) 0% 33.12 (0.04) 0%
2020 77.24 (0.10) 0% 18.57 (0.04) 0%
2021 87.08 (0.11) 0% 26.58 (0.04) 0%
2022 93.11 (0.13) 0% 34.81 (0.07) 0%
2023 90.32 (0.07) 0% 33.98 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV33,07019,36626,72628,470107,632115,837134,307105,001103,412103,46688,915117,365
Tổng lợi nhuận trước thuế17,2767,18814,06115,50454,02958,12872,72244,64639,96139,88025,28952,752
Lợi nhuận sau thuế 16,3996,81913,34814,71851,28455,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,3996,81913,34814,71851,28455,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Tổng tài sản203,891189,171202,323211,054203,891234,602241,923260,055287,138285,036290,730
Tổng nợ17,30616,42125,59029,34517,30656,80964,52293,465130,381135,721154,886
Vốn chủ sở hữu186,585172,750176,733181,709186,585177,793177,401166,590156,757149,315135,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |