CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh580,826524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061353,873268,442254,746252,026249,861130,596108,193142,48595,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu791611022131
3. Doanh thu thuần (1)-(2)580,826524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894550,982353,873268,442254,730251,916249,839130,464108,193142,48595,031
4. Giá vốn hàng bán542,413491,222685,824665,703597,629357,333330,961384,914518,685494,973316,296233,232213,368210,854209,833101,60980,865114,08081,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,41332,80539,99539,90937,34128,36050,75651,09950,20956,00937,57835,21041,36141,06240,00628,85527,32828,40513,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính8787091,131485515582774931,1737731,2034868062,752915144278363158
7. Chi phí tài chính8,5735,8886,0607,0271,5731,1727,41811,79713,08210,1463,1923,3004,80213,1607,5324,7671,0112,4852,725
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3224,3545,4386,4691,4571,0827,24211,76712,0948,1272,5412,6844,2575,0473,5621,3124962,1412,322
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0962,3342,2593,0123,8414,8666,3566,9368,9837,1625,4084,4484,8896,4634,6593,5434,5926,2156,718
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,74522,33927,73122,59524,69616,94029,07120,64420,07227,63020,32017,45724,22217,54714,59011,68411,2739,3796,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8782,9535,0767,7627,7465,9647,98912,2159,24611,8459,86210,4928,2546,64314,1409,00510,73010,690-2,235
12. Thu nhập khác8787393,3231,1025121,0146821303,7636641,6497301342,822336366925196
13. Chi phí khác9709825982326601,8071,1591,8497482893,0712,425126848613118785765504
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-92-2432,726871-148-794-477-1,7193,015375-1,422-1,69571,974-277248-693-760-308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7862,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,2198,4408,7968,2618,61713,8629,25310,0379,930-2,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4569081,7621,9011,5511,1011,5822,5612,6192,7112,3723,2031,7321,5033,7211,6642,7392,249304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại50-43760-768
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4569081,7621,9011,5511,1011,5822,5612,6192,7112,3723,2031,7321,5033,7211,7142,6973,009-464
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3291,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,0675,5946,5297,11410,1417,5387,3416,920-2,079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3291,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,0675,5946,5297,11410,1417,5387,3416,920-2,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn326,829352,665495,463511,921464,982299,671356,702377,621349,738393,913205,298129,831149,654111,572128,84399,63061,56565,69930,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,03033,33483,998108,79283,53048,13051,59425,60315,63020,10235,6017,08017,71227,27249,1621,6383,96916,1483,100
1. Tiền76,03033,33483,998108,03077,43035,20634,59423,4347,14419,77319,8577,08012,4869,2725,1621,6383,96916,1483,100
2. Các khoản tương đương tiền7616,10012,92417,0002,1688,48632815,7455,22618,00044,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn192,456211,694313,438321,871281,050137,182189,139248,802252,377205,99593,83759,30091,67754,25558,29371,89442,76310,25014,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng208,061224,382299,157268,803241,44593,364176,982200,374214,162184,73663,14836,79048,04234,52550,61864,65941,1548,24711,491
2. Trả trước cho người bán11,1341,95115,68738,10831,31039,94111,61929,35730,7235,17531,50424,48845,32918,9359,1157,7727971,3192,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,53310,31419,61131,90721,72114,32215,40924,97410,00819,6751,7419901,4601,3297891,013868684925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,273-24,953-21,016-16,946-13,427-10,445-14,872-5,903-2,516-3,590-2,556-2,968-3,154-534-2,228-1,551-56
IV. Tổng hàng tồn kho57,858104,23997,33380,80899,877111,548115,447101,66281,209161,71268,51354,00933,99324,57412,91613,6778,44630,1018,239
1. Hàng tồn kho59,519105,90098,99482,469101,538113,209117,108103,32282,870163,20370,00455,50135,48425,16313,50514,2669,03530,1018,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,491-1,491-1,491-1,491-589-589-589-589
V. Tài sản ngắn hạn khác4853,3996944505241,3105221,5555236,1037,3479,4426,2735,4708,47212,4216,3879,2004,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1893863981542302242029822818610571438534460207548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2717921,1635,5061242434251,560771837294
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước296741296296295295320295295412385385379219563,125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,8578,9855,6084,7328,04610,8015,4085,1834,333
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,72714,27516,53118,62720,9493828131,8202,0853,55523,70123,85923,62624,07921,6793,0782,2461,0513,380
I. Các khoản phải thu dài hạn10310210214191209769300192
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10310210214191209769300192
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,51313,70515,86317,95520,128473006099102,3224,1712,5902,7582,9171,1471,6081,391408464
1. Tài sản cố định hữu hình11,51313,70515,86317,95520,128473006099102,3224,1712,5902,7582,9161,1391,5921,391408460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3301,3301,330215455
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2144675665706802443044428741,04119,53119,93919,53819,83320,3171,0168556432,915
1. Chi phí trả trước dài hạn2144675665706802443044428741,04119,53119,93919,53819,75820,3171,0168046351,996
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại508758
3. Tài sản dài hạn khác75161
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN338,556366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999153,690173,280135,652150,522102,70863,81166,74933,827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả236,356265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225165,22190,404110,01372,40497,94167,28533,02641,90529,647
I. Nợ ngắn hạn232,214260,791404,648422,951378,332203,899260,376280,912260,231323,736138,19877,058101,95572,06390,57767,28533,02641,90529,647
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,27936,17199,92063,38962,74020,57733,864121,000143,686182,95135,58811,24621,25031,78763,11219,7436,8104820,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn122,550199,465225,196224,680182,94240,73563,79348,47536,71937,39926,33829,26916,6808,1095,32431,40116,20112,6435,274
4. Người mua trả tiền trước9,8008,85554,576114,36598,873123,980110,95385,98765,44253,75962,50621,70741,69921,62913,4116,0572,83225,2701,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8368,4148,6367,9742,4241,5666,3745,7489,6914,1128,1748,1239,9209,4527,6299,0065,5253,4952,160
6. Phải trả người lao động3,8403,0062,5012,9562,2331,1051,7765,6012,2472,9793,6736186451,330369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4448912,0442,4141,3596755881,5811,0681,2374988052,18662413620329672387
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn59284756396122,0027,85434,71615,89175437,447
11. Phải trả ngắn hạn khác5,2015,1229,7315,4985,4385,3287,7579488568452,7532,8106,2276224621127759
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5101,027142662532289817723938494118320400101176
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1435,0997,0118,92310,6759848927,02313,3468,0583417,363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,1435,0997,0118,92310,6757,092
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9848927,02313,3468,058341272
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu102,199101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,77863,28663,26763,24852,58135,42430,78524,8454,179
I. Vốn chủ sở hữu102,199101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,77863,28663,26763,24852,58135,42430,78524,8454,179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60372,37050,00050,00050,00050,00050,00035,70026,44923,00020,0006,255
2. Thặng dư vốn cổ phần570570570178178178178178178289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,4855,3955,0934,6934,2934,1433,8463,4503,0502,6502,4002,2501,9001,400900500200
5. Cổ phiếu quỹ-331-331-331-642-642-85-466-466-466-466
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,2188,2188,2187,8187,4187,2686,9716,5756,1755,7755,7755,7755,1755,1751,534934244
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,6557,5967,1837,0246,0735,0476,5408,7239,72114,5286,0695,7266,6587,13814,4477,5417,3414,845-2,076
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN338,556366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999153,690173,280135,652150,522102,70863,81166,74933,827
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |