CTCP Truyền thông Số 1 (one)

7
0.30
(4.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,079245,96485,441133,95158,670524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061353,873
Giá vốn hàng bán100,780234,05278,111122,19155,305491,222685,824665,703597,629357,333330,961384,914518,685494,973316,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,29911,9127,33111,7603,36532,80539,99539,90937,34128,36050,75651,09950,20956,00937,578
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2702,2825982,478-1,9042,9535,0767,7627,7465,9647,98912,2159,24611,8459,862
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2732,5794722,033-1,8722,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,2198,440
Lợi nhuận sau thuế 9992,0301181,955-1,8721,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9992,0301181,955-1,8721,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Tổng tài sản ngắn hạn301,609353,054298,525305,531319,733352,665495,463511,921464,982299,671356,702377,621349,738393,913205,298
Tiền mặt75933,33412,26515,1282,36633,33483,998108,79283,53048,13051,59425,60315,63020,10235,601
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,500
Hàng tồn kho88,891105,90093,187101,772108,709105,90098,99482,469101,538113,209117,108103,32282,870163,20370,004
Tài sản dài hạn13,56314,38814,72415,41916,11114,27516,53118,62720,9493828131,8202,0853,55523,701
Tài sản cố định13,15713,70514,25314,80215,35013,70515,86317,95520,128473006099102,3224,171
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản315,172367,442313,248320,949335,844366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999
Tổng nợ213,122265,963213,799221,619237,381265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225165,221
Vốn chủ sở hữu102,049101,47999,44999,33198,463101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.23K0.76K0.85K0.76K0.51K0.74K1K1.33K1.90K1.21K1.12K1.31K1.42K2.84K2.85K3.19K3.46KK
Giá cuối kỳ6.10K5.50K5.59K7.79K3.93K2.91K3.29K3.11K4.10K5.20K4.45K3.06K3.03K1.89K3.35K4.21K1.64K25K25K
Giá / EPS (PE)9.52 (lần)24.30 (lần)7.37 (lần)9.21 (lần)5.17 (lần)5.69 (lần)4.42 (lần)3.12 (lần)3.08 (lần)2.73 (lần)3.67 (lần)2.74 (lần)2.32 (lần)1.33 (lần)1.18 (lần)1.48 (lần)0.51 (lần)7.23 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.82K12.69K12.60K12.40K12.18K12.08K12.20K12.38K12.64K14.65K12.76K12.66K12.65K12.65K14.73K13.39K13.38K12.42K2.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.63 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.12 (lần)2.01 (lần)11.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.70%96.11%96.77%96.49%95.69%99.87%99.77%99.52%99.41%99.11%89.65%84.48%86.37%82.25%85.60%97%96.48%98.43%90.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.30%3.89%3.23%3.51%4.31%0.13%0.23%0.48%0.59%0.89%10.35%15.52%13.63%17.75%14.40%3%3.52%1.57%9.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.62%72.46%80.40%81.40%80.05%67.95%72.83%74.03%73.99%81.57%72.15%58.82%63.49%53.37%65.07%65.51%51.76%62.78%87.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu208.84%263.12%410.28%437.68%401.36%212.05%268.04%285.10%284.53%442.68%259.06%142.85%173.89%114.48%186.27%189.94%107.28%168.67%709.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.38%27.54%19.60%18.60%19.95%32.05%27.17%25.97%26.01%18.43%27.85%41.18%36.51%46.63%34.93%34.49%48.24%37.22%12.35%
6/ Thanh toán hiện hành144.32%135.23%122.44%121.04%122.90%146.97%136.99%134.43%134.40%121.68%148.55%168.48%146.78%154.83%142.25%148.07%186.41%156.78%102.70%
7/ Thanh toán nhanh101.79%94.62%97.98%101.54%96.06%91.45%92.02%97.65%102.55%71.26%97.90%96.46%111.98%119.91%127.34%126.87%159.06%84.95%74.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.36%12.78%20.76%25.72%22.08%23.60%19.82%9.11%6.01%6.21%25.76%9.19%17.37%37.84%54.28%2.43%12.02%38.53%10.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản182.90%142.81%141.76%133%130.67%128.54%106.77%114.91%161.70%138.64%154.53%174.66%147.01%185.79%166%127.15%169.55%213.46%280.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn191.12%148.59%146.49%137.84%136.56%128.71%107.01%115.46%162.66%139.89%172.37%206.76%170.22%225.89%193.93%131.08%175.74%216.88%312.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu564.86%518.58%723.40%715.09%655.13%401.12%392.96%442.52%621.78%752.38%554.85%424.17%402.65%398.47%475.19%368.67%351.45%573.50%2,274.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho602.01%463.85%692.79%807.22%588.58%315.64%282.61%372.54%625.90%303.29%451.83%420.23%601.31%837.95%1,553.74%712.25%895.02%378.99%984.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.89%0.34%0.83%0.95%0.95%1.06%1.55%1.82%1.69%1.73%1.71%2.08%2.56%2.82%4.06%5.77%6.79%4.86%-2.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.62%0.49%1.18%1.27%1.24%1.36%1.66%2.09%2.74%2.39%2.65%3.64%3.77%5.24%6.74%7.34%11.50%10.37%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5%1.78%6.02%6.82%6.24%4.23%6.10%8.05%10.54%12.98%9.51%8.84%10.32%11.25%19.29%21.28%23.85%27.85%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%1%2%2%2%2%2%2%3%3%5%7%9%6%-3%
Tăng trưởng doanh thu%-27.80%2.86%11.13%64.63%1.04%-12.45%-23.36%3.24%55.72%31.82%5.38%1.08%0.87%91.32%20.71%-24.07%49.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-70.16%-10.28%11.33%48.55%-31.37%-25.27%-17.70%1.40%56.73%8.46%-14.32%-8.22%-29.85%34.53%2.68%6.08%-432.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-35.41%-4.68%11.02%90.78%-21.69%-7.31%7.91%-19.71%96.24%82.76%-17.82%51.94%-26.07%45.56%103.73%-21.19%41.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%0.71%1.68%1.81%0.80%-1.01%-1.41%7.69%24.92%14.84%0.78%0.03%0.03%20.29%48.43%15.07%23.91%494.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-28.33%-3.50%9.18%61.95%-16.07%-5.78%7.85%-11.48%73.57%49%-11.31%27.74%-9.88%46.55%60.96%-4.40%97.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc