CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.30
5.30
5.30
2,000
12.8K
0.2K
30x
0.4x
0% # 1%
1.8
41 Bi
8 Mi
37,038
9 - 4.7
236 Bi
102 Bi
231.3%
30.19%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 100 5.40 2,900
5.20 8,800 5.50 1,100
5.10 2,000 5.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.70 (-0.80) 89.2%
CTR 86.90 (-1.10) 5.6%
CMG 37.00 (0.00) 3.9%
ELC 21.75 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 5.30 0 2,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.44) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.38) 0% 10.50 (0.01) 0%
2019 400 (0.39) 0% 5 (0.00) 0%
2020 350 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.71) 0% 0 (0.01) 0%
2022 600 (0.73) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV379,08231,98258,683111,079580,826524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061
Tổng lợi nhuận trước thuế8,428-950-6,9641,2731,7862,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,219
Lợi nhuận sau thuế 7,971-950-6,6919991,3291,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,509
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,971-950-6,6919991,3291,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,509
Tổng tài sản338,556333,128308,782315,172338,556366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467
Tổng nợ236,356238,900213,603213,122236,356265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225
Vốn chủ sở hữu102,19994,22895,179102,049102,199101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |