CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.80
0.50
(9.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.30
5.80
5.20
60,000
12.8K
0.2K
30x
0.4x
0% # 1%
1.8
41 Bi
8 Mi
37,038
9 - 4.7
236 Bi
102 Bi
231.3%
30.19%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 8,100 ATO 0
5.60 4,800 0.00 0
5.50 4,900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 93.70 (-2.30) 89.2%
CTR 82.80 (-1.60) 5.6%
CMG 35.80 (-0.85) 3.9%
ELC 22.95 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.30 0 400 400
09:28 5.20 -0.10 100 500
10:10 5.20 -0.10 400 900
10:32 5.30 0 100 1,000
10:35 5.30 0 400 1,400
10:43 5.40 0.10 10,000 11,400
11:10 5.50 0.20 2,600 14,000
11:11 5.50 0.20 700 14,700
11:16 5.50 0.20 700 15,400
11:19 5.50 0.20 800 16,200
11:25 5.60 0.30 400 16,600
11:26 5.60 0.30 1,000 17,600
11:27 5.60 0.30 1,000 18,600
11:29 5.60 0.30 300 18,900
11:30 5.70 0.40 4,000 22,900
13:10 5.80 0.50 20,000 42,900
13:16 5.80 0.50 500 43,400
13:17 5.80 0.50 400 43,800
13:20 5.80 0.50 100 43,900
13:36 5.80 0.50 500 44,400
13:37 5.80 0.50 3,500 47,900
13:46 5.80 0.50 100 48,000
13:54 5.80 0.50 2,000 50,000
13:55 5.80 0.50 3,900 53,900
14:11 5.80 0.50 2,100 56,000
14:45 5.80 0.50 4,000 60,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.44) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.38) 0% 10.50 (0.01) 0%
2019 400 (0.39) 0% 5 (0.00) 0%
2020 350 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.71) 0% 0 (0.01) 0%
2022 600 (0.73) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV379,08231,98258,683111,079580,826524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061
Tổng lợi nhuận trước thuế8,428-950-6,9641,2731,7862,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,219
Lợi nhuận sau thuế 7,971-950-6,6919991,3291,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,509
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,971-950-6,6919991,3291,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,509
Tổng tài sản338,556333,128308,782315,172338,556366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467
Tổng nợ236,356238,900213,603213,122236,356265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225
Vốn chủ sở hữu102,19994,22895,179102,049102,199101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |