CTCP Truyền thông Số 1 (one)

7.10
0.10
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7.40
7.60
6.60
59,500
12.8k
0.6k
10.9 lần
2%
5%
0.8
56 tỷ
8 triệu
14,173
6.1 - 4.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 130.30 (-0.70) 85.4%
CTR 130.90 (1.40) 7.5%
CMG 55.40 (3.60) 4.7%
ELC 23.70 (-0.30) 1.0%
ICT 12.20 (0.10) 0.2%
EID 24.70 (0.20) 0.2%
ITD 10.05 (-0.25) 0.1%
SED 20.30 (0.10) 0.1%
GLT 18.10 (-1.80) 0.1%
EBS 10.90 (-0.40) 0.1%
DST 3.60 (-0.10) 0.1%
PIA 27.00 (0.30) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.00 (0.00) 0.0%
DAD 18.50 (0.50) 0.0%
KST 12.90 (0.00) 0.0%
ADC 18.50 (0.20) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 12.50 (0.00) 0.0%
LBE 26.50 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 2,800 7.00 2,100
6.80 1,300 7.10 200
6.70 600 7.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 0.50 24,300 24,300
10:10 6.80 0.40 2,200 26,500
10:15 6.70 0.30 8,100 34,600
10:22 6.70 0.30 6,400 41,000
10:32 6.70 0.30 100 41,100
10:33 6.60 0.20 400 41,500
12:59 6.70 0.30 4,500 46,000
13:10 6.60 0.20 8,000 54,000
13:17 6.70 0.30 1,000 55,000
13:24 6.80 0.40 1,200 56,200
13:25 6.80 0.40 100 56,300
13:26 6.80 0.40 1,600 57,900
13:32 6.90 0.50 300 58,200
13:33 6.90 0.50 100 58,300
13:36 7 0.60 100 58,400
13:44 7 0.60 500 58,900
13:56 7.10 0.70 100 59,000
14:15 7.10 0.70 500 59,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.44) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.38) 0% 10.50 (0.01) 0%
2019 400 (0.39) 0% 5 (0.00) 0%
2020 350 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.71) 0% 0 (0.01) 0%
2022 600 (0.73) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,079245,96485,441133,951524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061353,873
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2732,5794722,0332,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,2198,440
Lợi nhuận sau thuế 9992,0301181,9551,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9992,0301181,9551,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Tổng tài sản315,172367,442313,248320,949366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999
Tổng nợ213,122265,963213,799221,619265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225165,221
Vốn chủ sở hữu102,049101,47999,44999,331101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc