CTCP Dược phẩm OPC (opc)

22.50
0.10
(0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh337,729194,216216,403221,205326,779222,567264,497198,387301,833298,180214,373380,786352,945299,328194,703279,542291,646213,888194,182266,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu200193530543,3271013892532,06519,7882303474561,15546160816631532883
3. Doanh thu thuần (1)-(2)337,529194,023215,873221,151323,452222,466264,108198,135299,768278,392214,144380,439352,489298,173194,242278,934291,480213,573193,854266,761
4. Giá vốn hàng bán200,108116,245132,404117,002193,161123,949153,652110,555182,514146,151125,913235,014225,018181,339117,749158,707177,427134,962123,025155,053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,42177,77883,468104,149130,29198,517110,45687,579117,254132,24088,231145,424127,472116,83476,493120,227114,05278,61170,829111,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9691,3442,2452,4182,4661,9516,0556,1112,4151,9902,5551,2901,3473131,8605791,6253462,221850
7. Chi phí tài chính1,7581,0127983,3242,6031,5051,8141,5579341,9151,8272,8763,5033,2092,4252,5002,3441,9952,6943,256
-Trong đó: Chi phí lãi vay-8181223112-8723035509191,3101,3811,2081,0331,1421,5611,754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh491291454300603881474545830271-34-29-8824265773323962-181
9. Chi phí bán hàng73,59431,79537,86444,58461,24438,10946,48934,82942,41961,77433,02670,08655,29549,29234,10251,56239,42233,59030,78350,103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,90718,05219,51917,10236,90021,14821,30920,68031,19423,52519,19922,97322,79021,30919,54320,41937,55515,46613,77118,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,62228,55427,98741,85732,61339,79447,04636,66945,58047,31936,80550,74547,20143,25022,30646,59037,12928,22826,76540,918
12. Thu nhập khác3681692991501552232491955791022021816553901168298159106
13. Chi phí khác1,29917722121596513038680196342551554330132815643276
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-932-879-66-81092-13711538368-521801010-21184-7323412731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,69028,54628,06541,79131,80339,88646,90936,78345,96347,38736,75350,92547,21143,26022,09546,67536,39728,26326,89140,948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0545,4005,6412,60615,2108,3858,9256,84811,3509,5626,01210,55412,1499,6875,33410,0638,9386,4695,8968,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,438552345,816-7,618-142569823-1,669681,76783-1,247221-108-221-174109-16263
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,6165,9525,6768,4227,5928,2439,4947,6729,6829,6297,77910,63710,9019,9085,2269,8428,7646,5785,7348,518
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,07422,59522,39033,36924,21231,64337,41529,11236,28137,75828,97440,28936,31033,35116,86936,83327,63421,68521,15832,431
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát684-1033991,415-318-17152351-19912728752-504-1,290-1,070-151-1,203-1,218-54583
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,39022,69821,99131,95424,52931,82936,89329,06036,48137,63228,68740,23736,81334,64217,93936,98328,83722,90321,70332,347

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn904,085836,620821,087877,253931,392859,365836,721888,574910,932805,536797,096854,752886,325879,658836,611895,246790,208803,809832,308847,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền207,594197,351172,305270,728294,274189,552180,63676,49191,56581,086160,761198,696194,56496,25150,81275,93559,43757,78194,83169,273
1. Tiền108,19378,988151,979204,729272,311172,333170,47566,42173,06536,78638,66152,69665,66441,85145,71248,83547,43733,38145,83155,573
2. Các khoản tương đương tiền99,402118,36320,32665,99921,96317,21910,16110,07018,50044,300122,100146,000128,90054,4005,10027,10012,00024,40049,00013,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,06940,06936,06931,56926,83936,03947,935217,158223,568123,56823,60318,60323,53818,40423,40483,40430,40430,06930,06949,969
1. Chứng khoán kinh doanh69696969696969139,269696969696969696969696969
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,00040,00036,00031,50026,77035,97047,86677,889223,499123,49923,53418,53423,46918,33523,33583,33530,33530,00030,00049,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn261,461212,134231,604193,323235,363229,936220,764173,889172,037166,818146,542162,618133,380159,961150,138165,305149,278146,535133,734181,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng282,555233,117248,326210,918251,324250,192244,621196,874193,018190,480173,221191,264159,798180,265169,321185,040169,059157,218149,530182,978
2. Trả trước cho người bán8,3414,3336,31113,24715,2118,3803,8584,7347,5617,1405,1794,2417,2759,5329,8499,16310,11111,2615,5655,838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,660
6. Phải thu ngắn hạn khác7,11411,78413,7245,5325,2024,8525,7726,8665,5455,8834,8275,1394,3335,6806,4836,5085,5146,2226,8056,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-36,549-37,100-36,757-36,374-36,374-33,487-33,487-34,586-34,086-36,685-36,685-38,026-38,026-35,515-35,515-35,406-35,406-28,166-28,166-28,090
IV. Tổng hàng tồn kho383,110372,090365,497369,499362,397388,649371,648407,417410,551419,162448,961460,879522,621591,665598,628559,998538,564554,616560,468539,572
1. Hàng tồn kho390,299381,197379,775385,950378,848399,147382,145415,977419,111423,820453,157464,806526,547593,279600,242561,612540,178557,511563,362541,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,189-9,107-14,278-16,451-16,452-10,498-10,498-8,560-8,560-4,658-4,196-3,927-3,927-1,614-1,614-1,614-1,614-2,895-2,895-1,909
V. Tài sản ngắn hạn khác12,85114,97615,61212,13512,52015,18915,73913,61913,21114,90217,22913,95612,22213,37613,63010,60512,52414,80813,2077,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1263,3113,7151,1121,0293,3624,0371,0745551,7893,2941,1783801,4962,6298953421,8313,563617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,40711,37011,47610,97211,44811,71111,59812,12012,24412,86113,57212,42011,59611,67210,5879,33911,94112,7639,4656,578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3182954205143116103425411253362358246208414371241214179162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn317,737321,238325,447323,534333,195324,287330,441331,772334,996401,615340,144347,818351,695352,346358,369364,223362,417355,847351,963352,463
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7893,7893,7793,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7823,7823,772
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,7893,7893,7793,7893,7893,7894,0394,0394,0394,0394,0395,3375,3375,3375,3375,3375,3375,3305,3305,320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-250-250-250-250-250-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549
II. Tài sản cố định210,092215,399219,462218,291223,362222,179227,942228,786234,536238,977243,199248,877252,764253,617259,281264,596247,537248,308250,308254,758
1. Tài sản cố định hữu hình136,148141,140144,888144,637149,434147,973153,460154,030159,505163,671167,618173,021176,633177,211182,600187,640170,306170,802172,527176,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình73,94574,25974,57373,65473,92874,20574,48274,75675,03175,30675,58175,85676,13176,40676,68176,95677,23177,50677,78178,056
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,28823,80923,10022,69621,63921,03721,21720,84517,07916,06915,15514,35114,35114,50814,50812,73228,31821,09015,37311,036
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,28823,80923,10022,69621,63921,03721,21720,84517,07916,06915,15514,35114,35114,50814,50812,73228,31821,09015,37311,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,99624,50524,21424,68524,43024,48324,39524,24824,23388,74523,45723,65423,68823,71723,80525,37325,20824,43424,11223,814
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,31112,82012,52913,00012,74512,79812,71012,56312,54812,06011,77211,96912,00312,03212,12013,68813,42312,64912,32712,029
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,78511,78511,78511,785
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,57253,73754,89354,07359,97652,79953,09854,10555,36154,03554,54457,14757,10356,71556,98757,73457,56558,23358,38959,084
1. Chi phí trả trước dài hạn50,01250,61651,22050,36650,45250,89451,33651,77352,20552,64753,08853,92553,97754,83754,88855,74355,79556,63756,68457,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,5593,1213,6733,7079,5231,9051,7632,3323,1551,3881,4553,2223,1251,8782,0991,9911,7701,5961,7051,543
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,221,8221,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,220,3471,245,9281,207,1521,137,2401,202,5711,238,0211,232,0031,194,9801,259,4691,152,6251,159,6561,184,2711,200,318
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả345,030310,140321,411298,054380,360323,604338,758391,322373,874370,183338,016419,259494,997498,358494,686512,122442,110449,874496,174480,224
I. Nợ ngắn hạn340,246305,357316,659293,249375,449318,389333,468385,986368,450364,990332,648414,014489,453492,750489,040507,327437,157444,468490,566474,734
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,2769,94143,98071,337124,398147,598171,61476,589101,940106,413128,846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn64,03435,88838,07233,11443,57528,32932,48633,05851,68539,92927,98370,02471,05540,70540,79544,25244,04735,49528,42535,017
4. Người mua trả tiền trước184,329210,673209,986210,629221,679210,938210,522211,964209,753212,003209,536213,367212,539211,916210,497210,029210,426210,207210,555210,915
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,64019,30921,3546,94820,89314,83416,64611,67314,41716,68312,45614,36413,59416,30212,45811,48915,80315,03613,47212,525
6. Phải trả người lao động30,81819,27923,32917,00854,23731,05638,33619,79870,12042,71833,13246,24269,45554,96540,28038,71359,45047,29943,70447,259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,0578,31711,58314,21328,61121,92217,66412,41512,02339,70321,98220,9513,37121,86212,77114,4975,1388,4398,86912,654
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,4983,065928431111511871901851792,364464286247
11. Phải trả ngắn hạn khác29,1314,3803,3349,2663,1264,6775,57866,1061,8624,3483,6872,15228,2812,7262,3651,8811,9712,39555,1091,865
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2363,0145,9362,0723,3276,63212,2368,6888,0619,56313,8212,78319,63419,68522,09114,67321,36923,19423,73325,407
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,7854,7834,7524,8054,9115,2155,2905,3365,4245,1935,3685,2455,5455,6085,6464,7954,9535,4065,6075,489
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn60
5. Phải trả dài hạn khác6060606060601,103606060606060606060606060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,6744,6644,6244,6594,7425,0134,0095,0635,1164,8494,9884,8295,0925,1165,1164,2274,3464,7604,9234,766
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ50596886109141177213249285320356393431470509547586624663
B. Nguồn vốn chủ sở hữu876,792847,718825,123902,733884,227860,048828,405829,025872,054836,968799,224783,312743,023733,645700,294747,347710,515709,782688,097720,094
I. Vốn chủ sở hữu876,792847,718825,123902,733884,227860,048828,405829,025872,054836,968799,224783,312743,023733,645700,294747,347710,515709,782688,097720,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu640,509640,509640,509640,509640,509640,509640,509640,509640,509640,509265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773
2. Thặng dư vốn cổ phần88188188188188188188188188188116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,681
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển65,91065,91065,91048,36647,61147,61147,61126,59526,59526,029249,029229,437229,437228,905228,905212,873212,873212,435212,435212,435
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối104,88376,49253,794149,346133,010108,51476,69998,858141,938107,219205,537209,505169,268159,918125,276187,292150,309148,811125,908157,360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát64,61063,92664,03063,63162,21662,53462,70562,18362,13162,33162,20461,91761,86562,36963,65964,72964,87966,08367,30167,846
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,221,8221,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,220,3471,245,9281,207,1521,137,2401,202,5711,238,0211,232,0031,194,9801,259,4691,152,6251,159,6561,184,2711,200,318
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |