CTCP Dược phẩm OPC (opc)

24.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.70
24.70
24.70
24.65
2,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.6
2.2k
10.5 lần
11%
16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
1,470 tỷ
64 triệu
8,794
26.3 - 20.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
226 tỷ
913 tỷ
24.7%
80.2%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 49.5%
DHG 114.10 (0.40) 16.7%
IMP 64.50 (-0.60) 4.9%
DVN 18.10 (-0.20) 4.9%
TRA 81.60 (0.60) 3.8%
VFG 62.20 (0.00) 2.9%
CSV 56.40 (0.50) 2.8%
DMC 66.60 (-0.10) 2.6%
DCL 27.30 (0.00) 2.2%
OPC 24.70 (0.00) 1.8%
NDC 162.70 (0.00) 1.1%
DHT 28.30 (-0.60) 0.9%
PMC 81.00 (0.00) 0.8%
DP3 66.10 (-0.40) 0.6%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
DHD 33.00 (2.70) 0.4%
JVC 3.22 (0.03) 0.4%
AMP 25.80 (0.00) 0.4%
LDP 23.50 (-0.30) 0.3%
DTG 39.90 (-0.20) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.65 100 24.70 3,600
24.00 1,000 24.80 3,900
23.90 1,500 25.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 24.70 0 300 300
09:48 24.70 0 2,000 2,300
13:10 24.70 0 500 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.96) 0% 103 (0.09) 0%
2018 850 (1.01) 0% 117 (0.10) 0%
2019 875 (0.99) 0% 0 (0.10) 0%
2020 815 (0.97) 0% 0 (0.10) 0%
2021 866 (1.13) 0% 0.02 (0.12) 617%
2023 1,286 (0.20) 0% 0 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc