CTCP Dược phẩm OPC (opc)

22.50
0.10
(0.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh969,5531,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914612,880564,443504,339409,828354,995372,705219,019180,142156,247
4. Giá vốn hàng bán565,760577,798686,763683,646590,010572,537571,411555,631441,161361,378301,742277,887257,208200,902197,827235,208125,72193,10288,500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)402,816427,089484,851440,082375,580416,853431,067406,104349,244301,835310,418285,932246,526208,185156,944136,25592,81986,32066,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,97716,5828,2574,0985,0424,6454,3166,0974,4341,9681,4289599682,8856,3695,9466,7454,227216
7. Chi phí tài chính6,8937,4788,12211,63710,29014,08612,62210,6019,6937,7596,8732,87014,31515,840825-7,1157,6391,6592,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay3359254,8195,4907,5205,6484,0562,8978123,0555,92713,2106,842755854173202,386
9. Chi phí bán hàng187,836180,932208,686190,207154,276192,143208,467194,642166,901141,251171,088154,664109,30484,44367,85462,63242,15538,83324,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp80,579100,03797,52983,16284,89395,02799,94094,55477,80463,80748,48247,39147,93744,46228,48022,40315,95312,68210,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)138,020156,063179,568159,347133,040120,451115,770113,167100,10891,52585,72382,52872,93866,32466,15564,28033,81637,37330,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)137,093155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,06886,19283,52575,05163,23865,78663,01634,48437,70330,090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)109,428122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,31665,65956,25655,74550,47750,52249,39331,25133,88127,063
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)107,034122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,31665,65956,25655,74550,47750,52249,39331,25133,88127,063

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn904,085927,671911,258886,325790,208824,478692,766603,345530,206354,164315,305301,792254,739214,832232,967288,906161,432180,44089,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền207,594294,27486,591194,56459,43762,11792,512125,59097,53546,40439,83327,81626,74711,41729,04725,61415,80940,73011,638
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,06926,839228,56823,53830,40435,0693,0696917,0695,07052,94149,04445,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn261,461235,448172,336133,380149,278167,821152,452156,375133,26186,11363,25078,37360,04048,14659,858115,71229,79350,02542,147
IV. Tổng hàng tồn kho383,110358,590410,551522,621538,564550,578435,879313,877279,944213,057207,011192,481166,059151,326128,15190,06663,39242,08334,431
V. Tài sản ngắn hạn khác12,85112,52013,21212,22212,5248,8948,8557,4342,3973,5205,2113,1221,8923,94415,9114,5743,3942,6021,311
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn317,737333,151334,967351,875362,417355,553496,628459,288244,541237,487217,740236,680243,414252,085168,04396,44595,17762,02437,101
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7893,7893,7893,7893,7893,7723,772136486277
II. Tài sản cố định210,092223,362234,536252,764247,537242,967253,226210,497210,757192,389192,547207,841218,879204,89766,87371,29778,09637,35227,171
III. Bất động sản đầu tư160,623160,623
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,28821,63917,07914,35128,31825,68130,61456,93910,144275425,06275,65798366404155
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,99624,38524,20323,68825,20823,99524,67627,66021,37443,75923,87327,13022,82821,70325,49024,16517,01524,2659,775
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,57259,97655,36157,28357,56559,13923,7173,4341,3901,0631,3201,6811,654424233
VII. Lợi thế thương mại391
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,221,8221,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651533,045538,472498,153466,917401,010385,351256,609242,464126,629
A. Nợ phải trả345,030376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050143,265176,019157,976160,896106,853123,19722,95824,34255,672
I. Nợ ngắn hạn340,246371,747368,836489,633437,157486,696557,406485,473223,972130,304138,360170,915133,48693,54158,769108,26922,13923,73455,278
II. Nợ dài hạn4,7854,9115,4245,5454,9535,6725,9716,1886,4234,7454,9055,10424,49067,35548,08414,928819608393
B. Nguồn vốn chủ sở hữu876,792884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601389,780362,453340,177306,021294,157262,154233,651218,12370,957
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,221,8221,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651533,045538,472498,153466,917401,010385,351256,609242,464126,629
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |