CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

35.50
2.30
(6.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,2102,027,0401,879,1671,870,4231,979,6001,665,8361,305,3601,241,778989,815674,068571,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu408,466437,079481,996495,064462,188308,144250,618246,472143,4087101436807492857757351825
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,184,9473,398,6983,048,5182,954,0183,078,9872,965,4382,612,9402,290,9082,116,8022,026,3311,879,0251,869,7431,978,8511,665,8081,304,7831,241,205989,810674,051571,679
4. Giá vốn hàng bán2,751,1952,915,4292,601,7272,506,0212,617,2172,549,2312,294,3131,896,2291,744,3551,648,8331,532,1581,492,6221,563,4671,295,886929,098999,710851,897583,486469,638
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)433,752483,269446,791447,997461,770416,208318,627394,678372,447377,498346,867377,121415,384369,922375,685241,496137,91390,564102,041
6. Doanh thu hoạt động tài chính58,48166,01570,66055,41455,43652,80349,56126,88319,87321,39218,85010,07920,29136,97421,50910,8352,6275,340446
7. Chi phí tài chính75,70094,41652,52668,97163,52458,05936,80524,15339,18929,89121,94727,23080,917147,781116,03185,49835,18718,43423,745
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,36353,13545,93260,77658,85543,63424,41213,7109,59018,70514,98522,06827,58017,0764,9316,1108,2238,0905,479
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng202,037190,998206,747195,910195,200163,559138,198173,181193,327237,436219,796244,131198,24060,03777,93359,25842,08538,34341,559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,68762,48751,87649,70852,33551,26343,42665,28238,42936,68837,05032,39244,82751,82326,01217,12914,45811,25011,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)153,810201,384206,301188,823206,146196,130149,759158,945121,37494,87486,92383,448111,690147,256177,21890,44648,81027,87725,466
12. Thu nhập khác53891516,25376310,5721,77026,0041,7632,0601,0079291,5096,4301,81133422551,215335178
13. Chi phí khác231,259143794,7375668983342,482319302236,24926656747,6612753
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)515-34416,1106855,8351,20425,1051,428-4226886271,4871811,7852691583,554308125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,95295,56287,55184,934111,871149,041177,48690,60452,36428,18625,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành39,28642,87648,33338,64546,06741,26939,03745,79735,45620,59728,13722,28714,44320,46029,73020,6707,3312,4247,166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1642322522,279-781-1,83820-6,766-4,981441-1,912-1,488589-1,655-7,837
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,12343,10848,58540,92545,28639,43139,05739,03130,47621,03826,22520,79915,03218,80529,73012,8337,3312,4247,166
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,52461,32664,13596,839130,236147,75677,77145,03325,76118,426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-47-85-6-18
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,57261,41164,14196,856130,236147,75677,77145,03325,76118,426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,726,1861,663,6901,809,3781,728,1721,771,4701,559,0881,055,5941,250,695890,569867,2011,010,230727,231753,826797,782506,630396,812373,052190,859205,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền161,949113,688119,156149,345186,481106,94736,864107,606132,718200,637199,97283,91351,478197,24255,63662,60639,77924,76820,160
1. Tiền161,949113,688119,156149,345141,247106,94736,86477,60692,718160,637133,57230,91351,47877,99555,63662,60639,77924,76820,160
2. Các khoản tương đương tiền45,23430,00040,00040,00066,40053,000119,247
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn505,870542,000789,800673,415656,730632,499247,578466,823200,000145,000176,68045,000161,52669,342
1. Chứng khoán kinh doanh145,000176,68045,000161,52669,342
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn505,870542,000789,800673,415656,730632,499247,578466,823200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn298,208154,023175,694165,494142,888119,23795,82293,933109,86361,382114,300161,089142,12068,610113,98967,334113,52654,54390,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng226,236104,91868,72263,16383,23064,32661,72363,58972,26652,37498,584152,243112,44827,55690,42556,56774,27651,61473,495
2. Trả trước cho người bán37,36815,28432,86559,09527,39216,32112,89415,08027,5505,82210,8437,18331,68338,53823,47711,11339,2522,73717,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn-506
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,79435,20675,31244,67332,82638,59223,08917,58512,0985,2287,1793,545742,96787137504752208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,190-1,385-1,205-1,437-560-1-1,884-2,319-2,051-2,041-2,307-1,881-2,085-451-483-560-603
IV. Tổng hàng tồn kho643,252759,924673,629690,615737,094650,471627,655562,437437,076448,492494,530420,174543,502500,974174,579196,824218,937110,46394,361
1. Hàng tồn kho646,962762,362676,719693,488752,685675,705653,841603,547452,573451,701500,053420,641543,660500,974174,579250,615218,937110,46394,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,710-2,438-3,090-2,873-15,591-25,234-26,186-41,110-15,496-3,209-5,522-467-158-53,791
V. Tài sản ngắn hạn khác116,90794,05551,09949,30448,27749,93547,67519,89510,91211,69024,74817,05516,72630,9569007078101,084340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8217,6205,3886,8162,8281,6012,4582,6123,7213,0276,3562,9721,581454900
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ112,08786,43545,71142,48845,44948,33445,21717,2837,1915,70515,46412,07513,25029,505
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7958646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,9582,9292,0081,895918707810498294
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn707,319752,256670,272672,057711,274713,723725,058433,308373,645384,489420,328418,260433,270305,657163,262109,12369,30275,49579,505
I. Các khoản phải thu dài hạn5,3326,4475,0863,1996,6597,6664,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,5538,3021,409
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc1,181
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,3326,4475,0863,1994,4293,6752,879
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,323-4,311-871
II. Tài sản cố định332,030578,089548,216544,845571,257541,555417,466303,765315,661364,494396,353397,730313,758142,52593,54659,97465,95871,39675,410
1. Tài sản cố định hữu hình274,687316,002321,610324,003348,892312,585348,397275,205284,915333,229366,564368,645284,744112,85692,43458,35065,95871,11971,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính49,62858,65717,4655,070
3. Tài sản cố định vô hình7,715203,429209,141215,773222,365228,97069,06928,56030,74631,26529,78929,08529,01429,6701,1121,6242763,593
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn87,03985,39336,10840,25645,52580,46714,86244,6998,5425,63513,37512,389116,204160,84543,85315,9611671,153
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang87,03985,39336,10840,25645,52580,46714,86244,6998,542
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,50032,50032,50032,50032,50032,500237,77032,5003,6003,60029429429429424110266300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn205,2703,6003,60029429429429424110266300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác250,41949,82848,36151,25755,33351,53450,36352,34445,84110,76010,5997,8473,0141,99325,56932,9473,0742,8803,795
1. Chi phí trả trước dài hạn209,29713,25612,84517,03022,25016,20115,3304,8892,4086,5455,9435,1031,78717725,50925,0502,9802,8333,749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,4313,2673,4993,7516,0309,3827,54415,7719,0054,0254,4662,5541,0661,6557,83735
3. Tài sản dài hạn khác37,69033,30532,01830,47627,05325,95227,48931,68334,4281901901901601606060604646
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,6901,430,5581,145,4911,187,0961,103,439669,892505,935442,354266,354284,821
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104740,238929,952615,330637,439622,719265,044199,711247,331143,004171,814
I. Nợ ngắn hạn1,467,4231,445,8591,544,6671,601,4631,735,6801,623,6691,108,6601,080,483753,981736,115929,389614,807623,547576,782241,092198,244245,418131,437149,264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,071,7471,149,4481,139,8401,226,1001,355,9901,264,064810,949588,632421,442487,353479,746292,690361,971349,422124,92585,794172,99696,73088,731
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn212,94185,737153,936136,175219,520107,96397,04786,50094,33095,569290,662176,337127,08463,06920,87711,65723,56811,67120,021
4. Người mua trả tiền trước12,14542,58361,19583,57724,93461,63359,60464,66913,8867,6762,0595931,35336,6822,0621,519594151215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,2154,01614,5405,73413,5637,9338,36015,81719,70018,50713,36110,0367,1423,66313,59516,8524,3422,0932,629
6. Phải trả người lao động94,505104,321122,56593,75377,93766,288107,490168,980116,53379,02875,06669,60470,88875,35551,20857,26433,52110,23621,874
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,94119,46821,27732,47124,44197,0435,98055,58669,03934,40432,23127,40428,20413,6465,440
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,4545,6786,3217,0995,4565,6444,90178,5971,1441,08019,99823,33615,77717,48713,73117,3989,73010,5309,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,1289,22010,32410,1659,09110,1907,9107,8387,2816,9098,8298,1814,6494,9653,7283,576
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,34725,38614,6696,3874,7472,9116,41813,86510,6255,5897,4386,6266,47912,49210,9664,18466727437
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,61445,48367,65668,47078,62649,3801,73434,8034,1234,12356252313,89245,93723,9521,4661,91311,56622,550
1. Phải trả người bán dài hạn6,531412837
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn77
5. Phải trả dài hạn khác1,9101,4101,5034205901,0008208204,1235235625231,0198501,0401,3901,7402,2163,220
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,70544,07466,15468,05071,50547,9683,6009,37345,08722,9129,35019,096
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,50076173234
10. Dự phòng phải trả dài hạn33,983
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110511,452500,606530,161549,657480,720404,848306,225195,023123,350113,007
I. Vốn chủ sở hữu944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110511,452500,606530,161549,657480,720404,848306,225195,023123,312112,968
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717309,813269,878269,878269,878269,878225,501205,353165,000120,000102,630102,630
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,58562,29562,29562,29562,29562,29562,29562,29562,29017,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-14,419-14,419-14,419-14,367-14,367-14,367-14,367-12,744
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái943
8. Quỹ đầu tư phát triển355,111311,688224,775161,62783,28035,90912,13412,13493,73057,69450,25380,38577,17858,68534,27342,60726,52717,2508,374
9. Quỹ dự phòng tài chính26,98826,98826,98825,16221,03615,4668,0794,8322,9471,964
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối123,055146,614176,250102,368118,85797,551191,82390,28154,692109,015103,320105,005129,529127,570100,88540,99326,294486
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,291-23-18
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3939
1. Nguồn kinh phí3939
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,6901,430,5581,145,4911,187,0961,103,439669,892505,935442,354266,354284,821
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc