CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

32
-0.50
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.50
32
32
32
22,000
20.4k
2.5k
12.7 lần
5%
12%
0.3
1,487 tỷ
46 triệu
48,691
34.3 - 25.1
1,589 tỷ
949 tỷ
167.5%
37.39%
112 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.75 (-0.15) 56.5%
CAV 71.60 (1.10) 12.5%
RAL 132.50 (-0.50) 9.7%
SAM 6.20 (-0.05) 7.3%
PAC 32.00 (-0.50) 4.7%
DQC 15.10 (0.35) 1.6%
MBG 4.30 (0.10) 1.5%
PHN 64.00 (1.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.00 (0.00) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.30 (0.10) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 9.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.50 3,500 32.40 500
31.20 1,000 32.50 30,000
31.05 1,000 32.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 32 -0.50 1,000 1,000
10:27 32 -0.50 19,000 20,000
13:16 32 -0.50 2,000 22,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,750 (2.86) 0% 165 (0.14) 0%
2018 3,000 (3.27) 0% 145 (0.16) 0%
2019 3,400 (3.54) 0% 0 (0.17) 0%
2020 3,670 (3.45) 0% 0 (0.15) 0%
2021 3,700 (3.53) 0% 0 (0.17) 0%
2023 3,800 (1.81) 0% 0 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV939,005984,765795,211886,3283,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,2102,027,040
Tổng lợi nhuận trước thuế40,46350,74126,32742,042154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,95295,562
Lợi nhuận sau thuế 27,83234,94321,06133,034115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,83234,94321,06133,034115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,572
Tổng tài sản2,538,3872,364,1402,361,6072,303,4932,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,690
Tổng nợ1,589,3231,419,6721,450,5381,413,4861,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104740,238
Vốn chủ sở hữu949,064944,468911,069890,007944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110511,452


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc