CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

24.25
-0.15
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.40
24.55
24.70
24.25
94,700
20.9K
2.7K
11.5x
1.5x
5% # 13%
1.5
1,455 Bi
70 Mi
190,586
53.5 - 28.0
1,566 Bi
969 Bi
161.6%
38.22%
201 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.25 2,500 24.30 4,000
24.20 10,600 24.40 19,800
24.15 12,300 24.45 9,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 17,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.35 (-0.85) 76.6%
SAM 7.34 (-0.02) 7.4%
RAL 93.20 (0.00) 7.3%
PAC 24.25 (-0.15) 4.6%
PHN 62.00 (0.00) 1.6%
TYA 17.90 (0.00) 1.4%
MBG 3.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 24.55 0.25 300 300
09:16 24.65 0.35 100 400
09:17 24.70 0.40 1,100 1,500
09:21 24.55 0.25 100 1,600
09:22 24.60 0.30 2,200 3,800
09:23 24.60 0.30 200 4,000
09:25 24.50 0.20 3,700 7,700
09:26 24.45 0.15 2,600 10,300
09:27 24.45 0.15 300 10,600
09:28 24.40 0.10 2,000 12,600
09:31 24.40 0.10 1,700 14,300
09:34 24.40 0.10 100 14,400
09:38 24.35 0.05 300 14,700
09:39 24.35 0.05 200 14,900
09:42 24.30 0 400 15,300
09:43 24.30 0 2,000 17,300
09:44 24.30 0 600 17,900
09:45 24.30 0 1,500 19,400
09:46 24.25 -0.05 18,600 38,000
09:47 24.25 -0.05 900 38,900
09:48 24.25 -0.05 700 39,600
09:53 24.35 0.05 2,200 41,800
09:59 24.40 0.10 1,000 42,800
10:10 24.45 0.15 4,200 47,000
10:18 24.30 0 2,600 49,600
10:21 24.30 0 100 49,700
10:24 24.30 0 11,700 61,400
10:26 24.25 -0.05 900 62,300
10:27 24.25 -0.05 6,200 68,500
10:31 24.30 0 3,000 71,500
10:37 24.40 0.10 500 72,000
10:39 24.30 0 3,000 75,000
10:43 24.30 0 100 75,100
10:47 24.30 0 5,000 80,100
10:48 24.25 -0.05 100 80,200
10:49 24.30 0 100 80,300
10:52 24.25 -0.05 5,700 86,000
10:55 24.25 -0.05 1,500 87,500
10:56 24.25 -0.05 4,000 91,500
11:10 24.25 -0.05 1,200 92,700
11:22 24.25 -0.05 1,200 93,900
11:24 24.25 -0.05 800 94,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,750 (2.86) 0% 165 (0.14) 0%
2018 3,000 (3.27) 0% 145 (0.16) 0%
2019 3,400 (3.54) 0% 0 (0.17) 0%
2020 3,670 (3.45) 0% 0 (0.15) 0%
2021 3,700 (3.53) 0% 0 (0.17) 0%
2023 3,800 (1.81) 0% 0 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV930,322969,0441,010,683939,0053,849,0533,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,210
Tổng lợi nhuận trước thuế40,61040,37642,86440,463164,312154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,952
Lợi nhuận sau thuế 32,26932,30034,22627,832126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,26932,30034,22627,832126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,476
Tổng tài sản2,534,7812,725,3432,560,4182,538,3872,534,7812,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,214
Tổng nợ1,565,8961,765,4911,632,8661,589,3231,565,8961,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104
Vốn chủ sở hữu968,885959,852927,552949,064968,885944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |