CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

11.80
0.10
(0.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh359,733355,551329,986279,703224,618236,900187,022153,299144,477160,456143,14374,1062,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu121,300880297953,542182
3. Doanh thu thuần (1)-(2)359,733355,551329,974278,402223,738236,603186,927153,299144,477156,913142,96174,1062,224
4. Giá vốn hàng bán328,665329,423300,242248,137196,867204,770159,485125,837120,657133,418121,72763,3293,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,06826,12829,73230,26526,87031,83327,44227,46123,82023,49621,23310,777-1,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9157052935197173112227771148717
7. Chi phí tài chính2734186031,5742,0223,2793,4682,7222,9824,3335,6276,2051,450
-Trong đó: Chi phí lãi vay2734185991,4911,9723,2673,4682,6852,9824,3295,6276,2051,450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,3655,1477,2219,3757,7545,1073,7283,7642,5421,9261,020890234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,18112,63814,40512,08210,58512,55811,68110,8068,4776,2244,9313,7062,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,1648,6317,5327,2696,52810,8958,58210,2009,94111,2909,727123-4,773
12. Thu nhập khác739194968148
13. Chi phí khác1333911656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7-13-3-3913-1659188968148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,1728,6177,5296,8776,53110,7308,58210,2919,94111,3789,823205-4,726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1511,8651,7281,3091,1881,0731,4401,0859941,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1511,8651,7281,3091,1881,0731,4401,0859941,138
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,2409,823205-4,726
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,2409,823205-4,726

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,182100,48459,03951,94077,69066,23943,71237,08933,12539,76130,30914,3026,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,54410,41417,3742,1446,6912,7386062666,87417,5874,7111,9454,265
1. Tiền12,54410,41417,3742,1446,6912,7386062666,87411,5184,7111,945673
2. Các khoản tương đương tiền10,0006,0693,593
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,1212,0903,0776,85617,78742,30715,68026,75316,58312,78716,3217,4291,381
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,6621,1622,8346,70017,73242,18815,65224,37516,58312,62116,3217,2771,170
2. Trả trước cho người bán1529223429590281,084166152211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác485677371491191,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41-41-29-141-85
IV. Tổng hàng tồn kho28,60437,59638,14242,44152,48620,33226,0549,2408,9747,6418,9784,744639
1. Hàng tồn kho28,93637,59638,14242,73752,48620,33226,0549,2408,9747,6418,9784,744639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-332-296
V. Tài sản ngắn hạn khác9143844464997268621,3728306941,746298184486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5043844464997268621,37283065341229818493
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ409366393
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác788
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,88938,32743,10451,56961,05069,44778,06279,36052,29354,85460,16961,66857,898
I. Các khoản phải thu dài hạn3333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,25935,51640,65248,86658,84869,02376,91553,26052,09654,66559,66760,88356,299
1. Tài sản cố định hữu hình34,25935,51640,65248,86658,82768,87576,64053,26052,09654,66559,66760,87356,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình211482749
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,186727425,512513
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,186727425,512
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4442,7392,4502,6272,1994211,1445851931895037861,086
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4442,7392,4502,6272,1994211,144585193186500783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,083
3. Tài sản dài hạn khác3333
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,41894,61590,47875,97064,670
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả58,02774,06438,89641,11177,15173,58467,90061,53838,16347,91253,34348,65837,563
I. Nợ ngắn hạn55,06273,01536,22035,83467,87959,84643,91934,20415,78317,18015,30913,0946,448
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,2392,5593,2613,99519,08524,88116,5288,3528,3525,3024,1522,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,38017,04322,86119,24937,25722,62216,61414,6841,9318,8607,8729,2115,908
4. Người mua trả tiền trước23,75645,5753336521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9921,6006092,8681,7169236481,39655816711325
6. Phải trả người lao động6,7705,5888,4866,2864,4407,8666,8457,4453,0032,4072,604939401
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3453202199621,240301307681285261360298116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác65482832,1832,3922,0662,03433423212622811518
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn119
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5152814972881,2651,1869421,3111,422208
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9641,0482,6765,2779,27213,73823,98127,33422,38030,73238,03435,56431,114
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9641,0482,6765,2779,27213,73823,98127,33422,38030,73238,03435,56431,114
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,25546,70337,13627,31227,107
I. Vốn chủ sở hữu67,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,25546,70337,13627,31227,107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu47,99547,99547,99547,99547,99545,71040,81240,81232,65032,65032,65032,65032,650
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,9329,9199,3398,6718,1366,6885,6173,7752,433449
9. Quỹ dự phòng tài chính449
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,1186,8325,9135,7325,4579,7047,44510,32412,17213,1564,486-5,338-5,543
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,41894,61590,47875,97064,670
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc