CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.70
11.90
11.70
800
14.0k
1.7k
7.1 lần
5%
12%
2.0
57 tỷ
5 triệu
13,336
20.3 - 10.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.00 (0.70) 35.9%
NTP 42.00 (-0.20) 20.7%
AAA 10.65 (-0.05) 15.4%
DNP 20.20 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 28.40 (-0.60) 1.7%
HII 5.56 (0.04) 1.6%
RDP 5.29 (-0.21) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.74 (-0.01) 0.6%
VBC 21.50 (-0.40) 0.6%
TPC 5.61 (-0.37) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 1,600 11.80 2,400
11.50 2,200 11.90 4,500
11.40 100 12.00 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.70 0.10 100 100
09:42 11.80 0.20 100 200
09:43 11.90 0.30 100 300
09:49 11.80 0.20 100 400
09:52 11.80 0.20 100 500
10:42 11.80 0.20 100 600
13:41 11.70 0.10 100 700
14:44 11.80 0.20 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280.41 (0.19) 0% 7.51 (0.01) 0%
2018 326.02 (0.24) 0% 7.31 (0.01) 0%
2019 307.45 (0.22) 0% 7.37 (0.01) 0%
2020 265.45 (0.28) 0% 5.55 (0.01) 0%
2021 236.34 (0.33) 0% 5.68 (0.01) 0%
2022 347.53 (0.36) 0% 6.62 (0.01) 0%
2023 347.86 (0.04) 0% 6.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,936156,84986,67378,431359,733355,551329,986279,703224,618236,900187,022153,299144,477160,456
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5774,0821,8302,80810,1728,6177,5296,8776,53110,7308,58210,2919,94111,378
Lợi nhuận sau thuế 1,1123,2451,4452,2248,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,240
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1123,2451,4452,2248,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,240
Tổng tài sản152,487125,072146,737109,010125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,41894,615
Tổng nợ85,13258,02778,85742,57658,02774,06438,89641,11177,15173,58467,90061,53838,16347,912
Vốn chủ sở hữu67,35567,04567,88066,43467,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,25546,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc