CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

11.80
0.10
(0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,936156,84986,67378,43137,780359,733355,551329,986279,703224,618236,900187,022153,299144,477160,456
Giá vốn hàng bán51,088143,90282,02969,54733,188328,665329,423300,242248,137196,867204,770159,485125,837120,657133,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,84812,9484,6448,8844,59231,06826,12829,73230,26526,87031,83327,44227,46123,82023,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5774,0821,8302,8011,45110,1648,6317,5327,2696,52810,8958,58210,2009,94111,290
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5774,0821,8302,8081,45110,1728,6177,5296,8776,53110,7308,58210,2919,94111,378
Lợi nhuận sau thuế 1,1123,2451,4452,2241,1068,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,240
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1123,2451,4452,2241,1068,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,240
Tổng tài sản ngắn hạn114,38986,182110,83972,52191,24886,182100,48459,03951,94077,69066,23943,71237,08933,12539,761
Tiền mặt80,69122,54441,27637,05743,89622,54410,41417,3742,1446,6912,7386062666,87417,587
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,00030,00030,00050,000
Hàng tồn kho28,41828,93634,51431,60442,47828,93637,59638,14242,73752,48620,33226,0549,2408,9747,641
Tài sản dài hạn38,09938,88935,89836,49036,08738,88938,32743,10451,56961,05069,44778,06279,36052,29354,854
Tài sản cố định32,98034,25933,22234,17533,82534,25935,51640,65248,86658,84869,02376,91553,26052,09654,665
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản152,487125,072146,737109,010127,335125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,41894,615
Tổng nợ85,13258,02778,85742,57662,14358,02774,06438,89641,11177,15173,58467,90061,53838,16347,912
Vốn chủ sở hữu67,35567,04567,88066,43465,19267,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,25546,703

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K1.67K1.41K1.21K1.16K1.11K2.11K1.75K2.26K2.74K3.14K3.01K0.06KK
Giá cuối kỳ11.60K11.40K11.37K13.23K6.62K4.47K7.48K9.84K6.13K6.67KK16.50K16.50K16.50K
Giá / EPS (PE)6.94 (lần)6.82 (lần)8.08 (lần)10.95 (lần)5.71 (lần)4.02 (lần)3.54 (lần)5.62 (lần)2.72 (lần)2.43 (lần) (lần)5.48 (lần)262.79 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.03K13.97K13.49K13.18K13K12.83K13.59K13.20K13.45K14.47K14.30K11.37K8.37K8.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.82 (lần)0.84 (lần)1 (lần)0.51 (lần)0.35 (lần)0.55 (lần)0.75 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần) (lần)1.45 (lần)1.97 (lần)1.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.02%68.91%72.39%57.80%50.18%56%48.82%35.90%31.85%38.78%42.02%33.50%18.83%10.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.99%31.09%27.61%42.20%49.82%44%51.18%64.10%68.15%61.22%57.98%66.50%81.17%89.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.83%46.39%53.36%38.08%39.72%55.61%54.23%55.76%52.85%44.68%50.64%58.96%64.05%58.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu126.39%86.55%114.39%61.50%65.89%125.27%118.49%126.03%112.07%80.76%102.59%143.64%178.16%138.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.17%53.61%46.64%61.92%60.28%44.39%45.77%44.24%47.16%55.32%49.36%41.04%35.95%41.92%
6/ Thanh toán hiện hành138.69%156.52%137.62%163%144.95%114.45%110.68%99.53%108.43%209.88%231.44%197.98%109.23%105.02%
7/ Thanh toán nhanh104.24%103.97%86.13%57.69%25.68%37.13%76.71%40.21%81.42%153.02%186.96%139.34%73%95.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn97.83%40.94%14.26%47.97%5.98%9.86%4.58%1.38%0.78%43.55%102.37%30.77%14.85%66.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản248.47%287.62%256.14%323.06%270.22%161.90%174.59%153.58%131.64%169.14%169.59%158.21%97.55%3.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn331.23%417.41%353.84%558.93%538.51%289.12%357.64%427.85%413.33%436.16%403.55%472.28%518.15%32.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu562.53%536.55%549.14%521.74%448.26%364.70%381.47%347.15%279.17%305.74%343.57%385.46%271.33%8.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,219.53%1,135.83%876.22%787.17%580.61%375.08%1,007.13%612.13%1,361.87%1,344.52%1,746.08%1,355.84%1,334.93%523.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.12%2.23%1.90%1.76%1.99%2.38%4.08%3.82%6.01%6.19%6.38%6.86%0.28%-212.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.26%6.41%4.86%5.68%5.38%3.85%7.12%5.86%7.91%10.47%10.82%10.86%0.27%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.92%11.96%10.43%9.17%8.92%8.68%15.55%13.26%16.77%18.93%21.93%26.45%0.75%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%3%5%4%7%7%8%8%%-141%
Tăng trưởng doanh thu7.41%1.18%7.75%17.98%24.52%-5.18%26.67%22%6.11%-9.96%12.09%93.16%3,232.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.72%18.78%16.41%4.17%4.21%-44.67%35.20%-22.42%2.89%-12.63%4.25%4,691.71%-104.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả36.99%-21.65%90.42%-5.39%-46.71%4.85%8.37%10.34%61.25%-20.35%-10.18%9.63%29.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.32%3.55%2.37%1.36%1.31%-0.83%15.27%-1.89%16.20%1.18%25.76%35.97%0.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.75%-9.90%35.90%-1.32%-25.39%2.25%11.42%4.57%36.33%-9.72%4.57%19.10%17.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc