CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (pce)

19.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn292,842360,152319,266212,951195,692347,301261,528201,993237,354370,553344,529499,816248,354339,285304,496293,692159,011239,961302,574230,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền164,49773,15278,73749,839146,16586,92840,28787,59055,60222,54731,73363,60915,56692,54571,0867,47838,27432,36618,53117,387
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00040,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,690125,130167,01789,97749,025112,325107,74555,00550,07686,351167,713230,56696,767161,40396,837106,46458,422112,918185,85291,654
IV. Tổng hàng tồn kho980153,91873,14572,6784147,282112,98658,570131,099260,290143,376203,079133,50783,894135,083178,94361,61573,76757,19880,541
V. Tài sản ngắn hạn khác6747,9523674574977665108295771,3661,7072,5622,5141,4441,4908087019119921,268
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,42530,79231,34131,81432,40332,52931,60331,45832,12633,25133,90334,94036,04736,41836,12736,56337,62536,69638,17038,486
I. Các khoản phải thu dài hạn3838383838414141414141414141383838383838
II. Tài sản cố định26,96426,38526,85427,24727,71427,70226,66026,47427,04828,05028,59729,52530,50430,85030,51431,42832,33231,33032,09332,973
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn124404040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4224,3704,4494,5294,6514,7874,9024,9445,0365,1595,2645,3735,5015,5275,5745,0975,1315,2885,9985,435
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN324,266390,944350,607244,765228,094379,831293,131233,452269,479403,804378,432534,756284,401375,703340,623330,256196,636276,657340,743269,337
A. Nợ phải trả129,413199,400150,07951,52941,416193,86782,64027,70069,063200,558153,951319,83681,015202,690164,258161,88536,001116,502170,102104,304
I. Nợ ngắn hạn129,413199,400150,07951,52941,416193,86782,64027,70069,063200,558153,951319,83681,015202,690164,258161,88536,001116,502170,102104,304
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu194,853191,544200,529193,236186,678185,963210,491205,752200,416203,246224,481214,920203,386173,013176,365168,371160,635160,155170,641165,033
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN324,266390,944350,607244,765228,094379,831293,131233,452269,479403,804378,432534,756284,401375,703340,623330,256196,636276,657340,743269,337
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |