| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 68,230 | 70,648 | 51,184 | 55,785 | 100,919 | 110,489 | 125,748 | 119,425 | 82,934 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 66,805 | 58,406 | 39,933 | 42,031 | 78,320 | 86,419 | 97,555 | 98,053 | 68,101 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,425 | 12,243 | 11,250 | 13,754 | 22,599 | 24,070 | 28,192 | 21,372 | 14,718 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 173 | 13 | 129 | 81 | 10 | 10 | 9 | 11 | 11 |
| 7. Chi phí tài chính | 30 | 88 | 108 | 269 | 296 | 293 | 323 | 382 | 394 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 30 | 88 | 108 | 269 | 296 | 293 | 323 | 382 | 393 |
| 9. Chi phí bán hàng | 4,458 | 6,744 | 5,697 | 7,420 | 14,039 | 17,105 | 19,169 | 14,345 | 7,167 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,528 | 6,424 | 5,510 | 6,090 | 6,939 | 5,975 | 5,875 | 5,279 | 6,242 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -9,418 | -1,000 | 65 | 55 | 1,335 | 706 | 2,835 | 1,377 | 925 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -9,949 | -788 | 88 | 155 | 1,327 | 640 | 2,542 | 1,584 | 1,038 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -9,988 | -832 | 75 | 133 | 1,056 | 495 | 2,496 | 1,484 | 1,024 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -9,988 | -832 | 75 | 133 | 1,056 | 495 | 2,496 | 1,484 | 1,024 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,551 | 62,031 | 61,411 | 67,077 | 73,407 | 74,926 | 86,495 | 80,532 | 70,332 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,947 | 7,691 | 3,872 | 9,907 | 4,601 | 8,793 | 9,409 | 4,480 | 1,798 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,600 | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,034 | 30,882 | 32,127 | 36,321 | 47,514 | 46,408 | 54,458 | 53,126 | 44,896 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 16,085 | 22,661 | 25,026 | 20,737 | 21,146 | 19,725 | 22,627 | 22,874 | 23,567 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 885 | 796 | 387 | 112 | 146 | 52 | 70 | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,199 | 14,032 | 19,038 | 18,389 | 20,772 | 22,910 | 23,851 | 26,358 | 27,592 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 13,189 | 13,902 | 18,752 | 17,985 | 20,445 | 22,555 | 23,851 | 26,346 | 27,575 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9 | 130 | 286 | 404 | 327 | 355 | 12 | 17 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 62,750 | 76,063 | 80,449 | 85,466 | 94,179 | 97,836 | 110,346 | 106,890 | 97,924 |
| A. Nợ phải trả | 13,426 | 16,750 | 17,685 | 22,644 | 30,431 | 34,605 | 47,624 | 46,665 | 39,082 |
| I. Nợ ngắn hạn | 12,690 | 15,840 | 16,793 | 21,715 | 29,463 | 33,793 | 46,692 | 45,818 | 38,165 |
| II. Nợ dài hạn | 736 | 910 | 892 | 930 | 968 | 813 | 933 | 847 | 918 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 49,324 | 59,313 | 62,764 | 62,822 | 63,748 | 63,231 | 62,721 | 60,225 | 58,842 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 62,750 | 76,063 | 80,449 | 85,466 | 94,179 | 97,836 | 110,346 | 106,890 | 97,924 |