CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện (pcm)

12
1.50
(14.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,23070,64851,18455,785100,919110,489125,748119,42582,934
4. Giá vốn hàng bán66,80558,40639,93342,03178,32086,41997,55598,05368,101
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,42512,24311,25013,75422,59924,07028,19221,37214,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính1731312981101091111
7. Chi phí tài chính3088108269296293323382394
-Trong đó: Chi phí lãi vay3088108269296293323382393
9. Chi phí bán hàng4,4586,7445,6977,42014,03917,10519,16914,3457,167
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,5286,4245,5106,0906,9395,9755,8755,2796,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,418-1,00065551,3357062,8351,377925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,949-788881551,3276402,5421,5841,038
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,55162,03161,41167,07773,40774,92686,49580,53270,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9477,6913,8729,9074,6018,7939,4094,4801,798
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,03430,88232,12736,32147,51446,40854,45853,12644,896
IV. Tổng hàng tồn kho16,08522,66125,02620,73721,14619,72522,62722,87423,567
V. Tài sản ngắn hạn khác8857963871121465270
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,19914,03219,03818,38920,77222,91023,85126,35827,592
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định13,18913,90218,75217,98520,44522,55523,85126,34627,575
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác91302864043273551217
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN62,75076,06380,44985,46694,17997,836110,346106,89097,924
A. Nợ phải trả13,42616,75017,68522,64430,43134,60547,62446,66539,082
I. Nợ ngắn hạn12,69015,84016,79321,71529,46333,79346,69245,81838,165
II. Nợ dài hạn736910892930968813933847918
B. Nguồn vốn chủ sở hữu49,32459,31362,76462,82263,74863,23162,72160,22558,842
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN62,75076,06380,44985,46694,17997,836110,346106,89097,924
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |