CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

24.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh307,927235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603190,933118,400260,705245,682157,129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu96981992031452087290162414
3. Doanh thu thuần (1)-(2)307,927235,110281,281263,034256,045397,506413,501400,134381,256343,516190,931118,309260,689245,658157,114
4. Giá vốn hàng bán277,587216,675261,043236,541234,815352,166368,706358,653331,483295,221175,861109,458223,790182,723118,836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,34018,43420,23826,49321,23045,34044,79541,48149,77348,29415,0708,85136,89962,93538,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính2984424830831443198509578230190367677688
7. Chi phí tài chính5792,7562,5324,4824,5585,9616,9386,1613,8742,0271,6122,9675,6887,0432,961
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0242,5952,2463,1674,5605,9426,9386,1613,8732,0251,6122,9675,6887,0432,961
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,1842,0202,3221,64231,67016,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3969,86313,83918,15013,17515,11613,83615,10210,12111,1715,4324,7138,6227,6095,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,4793,8381,7932,5273,81224,30524,21920,72736,35735,3268,2161,20822,66616,69013,796
12. Thu nhập khác3051831,2296673727327152,6991973,3021,729727
13. Chi phí khác2,591668408233664556760775371195939253,6452861,065
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,590-362-2259963-184-754-775-3395201,760172-3421,444-337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,8893,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,8469,9751,37922,32418,13313,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5101,0301,2781,460763,0095,0924,0216,8056,3001,7623754,2173,2233,430
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-62-49-125-23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,4479811,1531,438763,0095,0924,0216,8056,3001,7623754,2173,2233,430
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,4412,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,5468,2141,00418,10614,91010,028
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát284732-211-178642495641,0151,79518
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,4132,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,7518,1951,00418,10614,91010,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn166,790160,837148,476139,261160,648201,488192,496166,672143,767115,27584,58344,84959,68059,74845,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,31016,3258,7137,49515,76312,47417,08714,85121,97338,1817,5266,8484,7974,087388
1. Tiền16,31016,3258,2097,49511,68111,47413,54710,85113,97332,1817,5266,8484,7974,087388
2. Các khoản tương đương tiền5044,0811,0003,5414,0008,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,0093713033,2111,60851621
1. Chứng khoán kinh doanh2121212121212121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11-11-17-10-13-15-5
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,0003623003,2001,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn127,369131,532117,980114,916117,347161,332147,007131,011106,19665,24465,81132,77950,18150,04941,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng131,582138,227123,146121,591109,856140,092146,179132,117101,22067,97465,69235,62952,89749,73535,243
2. Trả trước cho người bán2005,3037,4844504,76218,7142,0732604,2914113,22842823313,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn700
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,0005,316
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4034,1242,3955,4356,7501,9401,2792,9994262093025117982,891
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,816-16,122-15,045-12,560-4,022-3,490-3,185-2,644-2,313-3,567-3,317-3,194-3,308-816-283
IV. Tổng hàng tồn kho14,21411,24818,18911,05823,69423,40924,25516,59212,4069,4588,5914,0193,2203,1612,338
1. Hàng tồn kho14,21411,24818,18911,05823,69423,40924,25516,59212,4069,4588,5914,0193,2203,1612,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8871,3613,2902,5812,2374,2694,1314,1973,1922,3932,6551,2031,4812,4511,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5739151,3582,1782,0623,5344,0523,9212,9912,3861,7848066641,366908
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ561901,6761669227138130422556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước25825625638717542521387176022
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3893758171,086494
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,61360,70873,99083,04286,88388,77284,994102,66981,27963,99156,46551,35761,24578,68568,421
I. Các khoản phải thu dài hạn5050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,28543,63856,91865,89779,28178,74980,75097,02876,62259,39850,58748,97859,08676,59366,669
1. Tài sản cố định hữu hình33,28543,63856,91865,89779,28178,74980,75097,02876,62259,39844,35540,25348,57363,23351,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,2328,72510,51313,36115,623
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3933933931,7093,61588992435
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3933933931,7093,61588992
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,65510,88211,1601601606060606060860800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,00011,06011,06060606060606060860800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-445-278
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100100100100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8855,9725,7965,9845,7336,2484,1845,4943,6054,5335,8181,0841,3592,0911,752
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6265,7755,6495,9625,7336,2484,1845,4943,6054,5334,7351754501,182843
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại25919614723
3. Tài sản dài hạn khác1,083909909909909
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN206,403221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,04896,206120,925138,432114,147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,90491,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,13051,04843,38868,38889,47466,673
I. Nợ ngắn hạn72,43091,18791,42480,80599,066121,726117,937104,19078,26757,52150,99941,16359,79570,72442,516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,60923,37332,77635,20243,37457,38360,71764,59044,80425,87921,18420,55622,76222,92915,146
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,94763,17655,44241,79451,47655,86249,96832,49823,87116,81722,18017,52924,59534,96522,490
4. Người mua trả tiền trước1363614338273713,1926647092,6927664923118913538
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1951,4023725368421,1302,0579672,9103,1111,1809073,9794,7302,473
6. Phải trả người lao động3,5931,7511,6701,6441,7403,2662,7692,7552,2762,1471,5137171,5451,8281,127
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10647510828918627317321511850224352217382
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác748568554468523157116541388,1743,453695,3235,2851,159
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0958069445564631,4732,4011,4595769741,312880679
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4747903,2834,96810,49922,61123,39536,24925,4539,608492,2258,59318,75024,158
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4747903,2834,96810,49922,61123,39536,24925,4539,608492,2258,59318,75024,158
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,498129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,13690,00052,81752,53748,95947,473
I. Vốn chủ sở hữu133,498129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,13690,00052,81752,53748,95947,473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10081,00081,00081,00036,66236,66236,66236,662
2. Thặng dư vốn cổ phần4949494949494949494949783783783783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu229229229229229229229229229
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7534,9332,15865,432
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1522,1521,247501
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,21332,25630,33639,13936,75744,36234,40027,08230,39024,0983,2617,78813,84511,01210,028
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1541802922604,0784,4304,6274,6904,7234,8313,531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN206,403221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,04896,206120,925138,432114,147
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |