CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

5.10
-0.30
(-5.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,31248,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,11487,12292,494138,957124,468191,155315,514232,480
4. Giá vốn hàng bán31,64128,66534,33125,01936,65544,64352,41681,70740,15954,57972,41375,051120,142106,617175,165321,385224,42669,079
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,67119,91915,193-3,8685,9808,4287,79712,79313,86310,53613,23515,34616,70516,12914,928-7,1727,8133,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính6356365537296618467891,3681,9711,7922491,3723,3201,465364
7. Chi phí tài chính1851,0772,4103,6537,644472654436858751,1641,1445,4304,4091,864296
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,644452654426848741,1641,1425,4184,4081,855
9. Chi phí bán hàng6695973943955356315936595901,7211,9981,6042,3131,7135,013905383175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,82210,4738,4076,1276,4555,9195,5885,3777,5058,3189,0919,0485,9019,2364,31250,6203,0261,936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,0017,7763,988-14,036-8,6172,4312,3457,3716,3488442,8295,7909,1194,2851,545-59,7854,0051,515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,2867,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,0053,0467,0625,5773,0241,874-59,7504,2241,529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,0467,0625,5773,0241,874-59,7503,1381,102
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,0467,0625,5773,0241,874-59,7503,1381,102

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,181103,310100,79898,87099,248101,812116,666112,37839,28620,92950,96830,43429,98724,13120,674138,807154,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,1785,4563,0901,9355,5553,45716,94420,11025,97715,61313,17320,87019,73011,7018,5199,12422,577
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,70025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,63493,37194,32096,09191,74292,39280,85872,24412,3173,92331,8384,2956,5895,8706,57270,08585,362
IV. Tổng hàng tồn kho8870707901,9305,28215,26819,0099491,2383,3062,3131,9473,6151,79831,72941,818
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2824,4133,31954216813,5961,015441562,6502,9561,7222,9442,0852,8694,280
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn151,712164,315169,731179,843197,239201,598195,913197,881153,039162,768145,797143,136152,779163,821164,768173,891151,514
I. Các khoản phải thu dài hạn32353500500500500500500
II. Tài sản cố định92,67999,16199,366104,825113,233121,741128,307130,842137,999144,921116,960121,575139,382147,751147,834153,91378,387
III. Bất động sản đầu tư42,59645,80347,55248,86350,61152,35953,61152,225
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3021,0943109651,07732466710,5598244942,6442,82278060,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,6356,8207,8978,52012,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,173
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,79912,50813,56216,54220,72214,5163571,0662,0444,5086,1058,5657301,2531,9407,026730
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN254,893267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765173,570182,766187,952185,442312,698305,550
A. Nợ phải trả112,159129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,67760,52940,38056,63867,40167,728219,536152,638
I. Nợ ngắn hạn111,995129,023138,718151,755154,803141,350139,936137,79326,28422,58360,52940,38056,63866,78168,479146,50579,719
II. Nợ dài hạn1641541541546411,84824,15824,09424,09424,094620-75073,03072,920
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,734138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020136,237133,190126,128120,551117,71493,162152,912
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN254,893267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765173,570182,766187,952185,442312,698305,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |