CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

5.20
0.10
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.30
5.40
5.20
7,600
9.4k
0.6k
8.6 lần
3%
6%
2.0
75 tỷ
15 triệu
21,659
8.8 - 3.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 1,100 5.30 100
5.10 1,500 5.40 400
5.00 5,000 5.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.30 0.10 1,000 1,000
09:13 5.30 0.10 100 1,100
13:52 5.30 0.10 500 1,600
14:29 5.30 0.10 1,200 2,800
14:30 5.40 0.20 3,800 6,600
14:42 5.20 0 1,000 7,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 149.70 (0.09) 0% 6.81 (0.01) 0%
2014 144.65 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2015 105.07 (0.07) 0% 1.91 (0.00) 0%
2019 45.92 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 62.23 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,04211,49012,46811,81148,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,11487,122
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8206012,9932,2827,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,0053,046
Lợi nhuận sau thuế 2,8206012,9932,2826,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8206012,9932,2826,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Tổng tài sản269,942276,871267,852267,303267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765
Tổng nợ128,674129,177129,111131,555129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,67760,529
Vốn chủ sở hữu141,268147,694138,741135,748138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020136,237


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc