CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

5.10
-0.30
(-5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.10
5.10
5.10
100
9.5K
0.3K
17.2x
0.5x
2% # 3%
2.0
75 Bi
15 Mi
1,998
5.9 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 500 5.90 100
5.10 2,700 6.00 400
5.00 2,700 6.10 16,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.00 (-1.00) 50.2%
BSR 15.20 (-0.25) 18.4%
PLX 34.40 (-0.55) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.40 (-0.70) 4.5%
PVD 26.05 (-0.50) 3.6%
PVT 18.90 (-0.10) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 5.10 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 149.70 (0.09) 0% 6.81 (0.01) 0%
2014 144.65 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2015 105.07 (0.07) 0% 1.91 (0.00) 0%
2019 45.92 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 62.23 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,75710,79311,72014,04247,31248,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,114
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,3002,1965712,8204,2867,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,005
Lợi nhuận sau thuế -1,3002,1965712,8204,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,927784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,3002,1965712,8204,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,927784
Tổng tài sản254,893260,482267,613269,942254,893267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697
Tổng nợ112,159116,447125,774128,674112,159129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,677
Vốn chủ sở hữu142,734144,035141,839141,268142,734138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |