CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

5.10
-0.30
(-5.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,75710,79311,72014,04211,49047,31248,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,114
Giá vốn hàng bán8,4534,94810,5487,6938,06131,64128,66534,33125,01936,65544,64352,41681,70740,15954,579
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3045,8451,1726,3493,42915,67119,91915,193-3,8685,9808,4287,79712,79313,86310,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,2992,2235042,5734054,0017,7763,988-14,036-8,6172,4312,3457,3716,348844
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,3002,1965712,8206014,2867,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,005
Lợi nhuận sau thuế -1,3002,1965712,8206014,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,927784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,3002,1965712,8206014,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,927784
Tổng tài sản ngắn hạn103,181104,212108,564107,936103,689103,181103,310100,79898,87099,248101,812116,666112,37839,28620,929
Tiền mặt3,1783,1422,5667,4295,4563,1785,4563,0901,9355,5553,45716,94420,11025,97715,613
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8811011376708870707901,9305,28215,26819,0099491,238
Tài sản dài hạn151,712156,270159,050162,006173,182151,712164,315169,731179,843197,239201,598195,913197,881153,039162,768
Tài sản cố định92,67996,09896,29597,98699,58492,67999,16199,366104,825113,233121,741128,307130,842137,999144,921
Đầu tư tài chính dài hạn6,6356,6356,6356,8207,5456,6356,8207,8978,52012,17312,17312,17312,17312,17312,173
Tổng tài sản254,893260,482267,613269,942276,871254,893267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697
Tổng nợ112,159116,447125,774128,674129,177112,159129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,677
Vốn chủ sở hữu142,734144,035141,839141,268147,694142,734138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.45K0.32KKK0.12K0.01K0.43K0.33K0.05K0.20K0.47K0.37K0.20K0.12KK0.21K
Giá cuối kỳ5.20K5.40K4.50K7.20K3.50K4.80K5.60K4K4.60K5.20K3.70K3.40K3.50K2.90K10.50K10.90K22.80K
Giá / EPS (PE)18.20 (lần)11.93 (lần)13.91 (lần) (lần) (lần)41.69 (lần)743.36 (lần)9.34 (lần)14 (lần)99.49 (lần)18.22 (lần)7.22 (lần)9.41 (lần)14.38 (lần)84.04 (lần) (lần)108.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.65 (lần)1.67 (lần)1.36 (lần)5.11 (lần)1.23 (lần)1.36 (lần)1.40 (lần)0.63 (lần)1.28 (lần)1.20 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.38 (lần)0.35 (lần)0.82 (lần)0.52 (lần)1.47 (lần)
Giá sổ sách9.52K9.23K8.78K8.45K9.44K10.01K9.90K9.89K9.46K9.13K9.08K8.88K8.41K8.04K7.85K6.21K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.59 (lần)0.51 (lần)0.85 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)0.49 (lần)0.57 (lần)0.41 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)1.34 (lần)1.76 (lần)2.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.48%38.60%37.26%35.47%33.47%33.56%37.32%36.22%20.43%11.39%25.90%17.53%16.41%12.84%11.15%44.39%50.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.52%61.40%62.74%64.53%66.53%66.44%62.68%63.78%79.57%88.61%74.10%82.47%83.59%87.16%88.85%55.61%49.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44%48.27%51.33%54.50%52.23%50.49%52.50%52.18%26.19%25.41%30.76%23.26%30.99%35.86%36.52%70.21%49.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.58%93.30%105.48%119.80%109.35%101.99%110.51%109.11%35.49%34.07%44.43%30.32%44.91%55.91%57.54%235.65%99.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56%51.73%48.67%45.50%47.77%49.51%47.50%47.82%73.81%74.59%69.24%76.74%69.01%64.14%63.48%29.79%50.04%
6/ Thanh toán hiện hành92.13%80.07%72.66%65.15%64.11%72.03%83.37%81.56%149.47%92.68%84.20%75.37%52.95%36.13%30.19%94.75%193.22%
7/ Thanh toán nhanh92.05%80.02%72.61%64.63%62.87%68.29%72.46%67.76%145.86%87.19%78.74%69.64%49.51%30.72%27.56%68.90%140.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.84%4.23%2.23%1.28%3.59%2.45%12.11%14.59%98.83%69.14%21.76%51.68%34.84%17.52%12.44%6.23%28.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.56%18.15%18.31%7.59%14.38%17.49%19.26%30.46%28.09%35.45%44.28%53.29%76.03%66.22%103.08%100.90%76.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn45.85%47.03%49.13%21.39%42.96%52.13%51.61%84.09%137.51%311.12%170.93%303.92%463.39%515.80%924.62%227.30%150.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.15%35.09%37.62%16.68%30.11%35.33%40.55%63.69%38.06%47.52%63.95%69.45%110.17%103.25%162.39%338.67%152.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35,955.68%40,950%49,044.29%3,166.96%1,899.22%845.19%343.31%429.83%4,231.72%4,408.64%2,190.35%3,244.75%6,170.62%2,949.29%9,742.21%848.68%536.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.06%13.98%9.80%-70.05%-20.15%3.25%0.19%6.80%9.12%1.20%3.50%7.64%4.01%2.43%0.98%-18.94%1.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.68%2.54%1.79%%%0.57%0.04%2.07%2.56%0.43%1.55%4.07%3.05%1.61%1.01%%1.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3%4.91%3.69%%%1.15%0.08%4.33%3.47%0.57%2.24%5.30%4.42%2.51%1.59%%2.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%24%14%-59%-23%4%%8%12%1%4%9%5%3%1%-19%1%
Tăng trưởng doanh thu-2.62%-1.90%134.14%-50.39%-19.66%-11.86%-36.28%74.93%-17.03%-25.26%-5.81%-33.44%11.64%-34.89%-39.41%35.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.89%39.93%-132.76%72.44%-597.51%1,428.32%-98.24%30.40%528.44%-74.26%-56.87%26.63%84.42%61.37%-103.14%-2,004.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.17%-6.98%-8.58%-1.91%1.09%-6.64%1.36%221.34%7.93%-22.88%49.90%-28.71%-15.97%-0.48%-69.15%43.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.10%5.16%3.83%-10.46%-5.72%1.16%0.08%4.53%3.60%0.57%2.29%5.60%4.63%2.41%26.35%-39.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.76%-1.07%-2.94%-5.99%-2.28%-2.93%0.75%61.32%4.70%-6.64%13.36%-5.03%-2.76%1.35%-40.70%2.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |