Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (pgi)

19.80
-0.20
(-1%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2004
1- Thu phí bảo hiểm gốc4,396,5054,023,4363,772,2113,344,0923,508,6663,066,1992,809,3332,611,6562,484,4602,231,2422,123,5801,984,4591,971,4671,887,7811,592,0621,297,830599,726
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,418,3583,226,1583,070,8633,037,0192,920,9242,606,3832,413,3942,335,0932,066,7591,895,9951,745,3911,752,2661,665,4081,489,2661,258,5791,033,057442,089
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,602,7042,495,4262,399,5072,236,4692,347,5382,091,2981,928,8471,926,7531,731,0501,589,7211,475,9151,258,5061,042,048899,783779,746677,521284,102
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp655,794566,968484,437436,740418,738371,178369,317340,003316,539291,299255,820323,790329,896308,128259,574208,327
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm14,97413,656-46,5275,46712,8946,2801,86814,430
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính111,699105,09659,98266,63256,19651,00155,32575,548105,00695,13992,985121,837124,020121,43875,44055,08319,632
28. Lợi nhuận hoạt động khác19,63314,8171,3532,8834,4811,5994,55012,4661,2204,8473,50310,101691693621669715
29. Tổng lợi nhuận kế toán291,191283,677252,684436,861216,955200,679175,105156,351125,395114,960110,14585,411130,178135,02582,34257,61934,777
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp232,241229,086203,726352,039175,461162,607141,601127,360101,97193,10488,19965,88499,209103,54163,17845,09125,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,108,1866,210,1195,581,2405,157,5805,119,4204,995,6414,526,7424,317,0043,653,9503,103,3543,027,4381,807,5401,432,0331,521,7701,258,339830,068740,722451,679366,177287,903
I. Tiền150,044143,523109,294100,709109,761110,817177,202142,200142,518176,117312,291359,914741,697398,040296,580204,613225,137129,31238,56044,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,128,8363,643,3913,098,8082,788,9002,768,9552,736,1512,515,4322,483,5161,924,0041,569,9761,242,646959,230441,271818,679757,839430,399354,294192,434247,339188,920
III. Các khoản phải thu644,466602,556461,863473,660446,293568,169483,245576,070384,948369,951327,635423,474186,892242,968153,637142,853107,47278,39362,81238,816
IV. Hàng tồn kho19,1852,6384,9635,7265,6765,9467,1896,5959,80811,72411,02416,16218,34820,36218,30015,40323,25631,1121,5471,661
V. Tài sản ngắn hạn khác2,165,6551,818,0121,906,3121,788,5851,788,7361,574,5581,343,6751,108,6231,192,671975,5871,133,84248,76043,82541,72231,98236,80030,56420,42815,91913,657
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,316,6241,238,6011,180,7341,208,950999,098847,197833,887702,468639,122610,000619,817594,837642,510471,378441,784404,489274,163253,441214,837212,079
I. Các khoản phải thu dài hạn33,93724,08813,68313,44813,99411,79511,76511,75711,53310,2409,339
II. Tài sản cố định616,234627,624505,132478,793502,271438,272434,112389,373347,493387,243389,445380,549318,757276,441166,845133,175121,246110,795107,28299,808
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,85915,41039,56254,6252,28825,2968,14823,19412,65124,53760,67250,64253,85742,81162,92446,12812,04714,45010,59522,739
IV. Bất động sản đầu tư74,44975,94877,84679,94482,04684,15086,25455,374
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn64,60747,69615,41217,75420,12922,35214,5447,9595,7076,0196,5938,9148,3807,5029,3729,42310,3555,9995,628
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,424,8117,448,7206,761,9736,366,5306,118,5185,842,8395,360,6295,019,4724,293,0723,713,3543,647,2552,402,3772,074,544199,3151,700,1221,234,5571,014,886705,120581,014499,982
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,401,2895,479,2184,977,2514,518,7884,575,5354,261,5683,829,9213,511,2473,347,0352,913,4062,773,5381,562,9511,214,0521,139,502883,714815,333600,548506,355388,002389,872
I. Nợ ngắn hạn1,691,8061,337,236844,464658,353732,719748,368701,153564,512510,777456,026388,289301,296147,387163,54297,041129,89954,35455,06833,72044,855
II. Nợ dài hạn56,12551,71937,91131,30135,10040,24242,98819,27416,0639,2735,300
III. Dự phòng nghiệp vụ4,653,3584,090,2644,094,8763,829,1343,807,7163,472,9573,085,7802,927,4612,820,1952,448,0792,379,9491,260,0491,064,916973,277784,747684,049545,105451,287353,946344,975
IV. Nợ khác281,6061,7502,6831,9261,3851,08933641
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,023,5211,969,5021,784,7221,847,7421,542,9831,581,2711,530,7081,508,225946,037799,948873,717839,426860,491853,646816,408419,224414,338198,765193,012110,110
I. Vốn chủ sở hữu1,907,3811,864,6221,680,4751,777,9341,479,7261,537,6831,489,7731,467,890914,262799,948855,809824,666848,918844,081811,067414,386410,387194,652
II. Nguồn kinh phí quỹ khác116,140104,880104,24769,80863,25743,58740,93640,33531,77517,90814,76011,5739,5655,3414,8383,9514,113
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,424,8117,448,7206,761,9736,366,5306,118,5185,842,8395,360,6295,019,4724,293,0723,713,3543,647,2552,402,3772,074,5441,993,1481,700,1221,234,5571,014,886705,120581,014499,982
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |