CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.70
0.20
(3.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh221,001214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
4. Giá vốn hàng bán208,497197,801242,878149,148144,10599,08286,62579,93869,305
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,50416,88726,77421,21117,21411,9478,2475,8574,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính50921621286643848189
7. Chi phí tài chính5,9515,9645,3923,9343,6762,7991,9591,1781,007
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9475,9475,2673,9233,6552,7801,8791,1751,007
9. Chi phí bán hàng700583900463218370310152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0583,6584,1582,5722,2242,1582,8571,9081,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3046,89816,53714,32811,1606,6583,6022,6261,185
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8606,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn164,583176,498155,776121,90780,86378,39856,09349,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9165,6817,50113,5503,0357,3018927,451
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,40115,2001,250500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,86388,24076,39566,50949,08145,99835,70321,317
IV. Tổng hàng tồn kho78,22667,11969,69440,99328,46824,95719,36820,588
V. Tài sản ngắn hạn khác177258936355279142130202
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,65533,64437,24432,07126,27713,51911,87911,837
I. Các khoản phải thu dài hạn4011,5362,0971,134970393359301
II. Tài sản cố định24,61028,92030,60527,27122,79610,8829,31710,054
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7467461,3337461346051266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn600600600600600300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2981,8422,6082,3201,8971,4841,3911,417
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN192,239210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
A. Nợ phải trả84,452103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
I. Nợ ngắn hạn84,016101,63383,35352,97340,42951,80231,26026,928
II. Nợ dài hạn4351,4787,21411,43220,6211,436380771
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,787107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN192,239210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |