CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

46.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,769,8911,705,4961,667,3781,516,9791,562,6911,438,0071,394,5621,509,9671,602,0411,597,8571,944,9091,879,3561,499,2361,357,7681,575,7051,425,5871,423,8411,214,1751,066,8591,397,376
4. Giá vốn hàng bán1,476,1301,390,4041,381,4191,247,1111,308,3921,137,9211,110,3071,235,5761,336,1481,352,8291,680,4191,604,7671,250,7121,109,2351,330,8721,149,4251,067,752939,009802,1901,113,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)233,756251,260230,610227,993202,972241,811212,583227,791217,636197,438208,981222,471195,282193,938172,891212,480286,126210,388191,575191,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1974,4032,4072,5164,1891,8472,4901,9182,1312,1702,6463,6041,5325711,6365615377734160
7. Chi phí tài chính2,8232,5891,7232,0703,4952,3623,2323,7263,5802,6103,4077776611,9133,9755,6305,9414,2684,2073,207
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6962,5541,6612,0703,4772,3403,2193,7263,0912,4101,9557596591,8883,9685,5645,9414,2684,2033,168
9. Chi phí bán hàng181,561183,739163,095171,142150,421187,905155,510161,930177,144152,188138,987163,421147,902151,150118,443177,809200,539154,189162,457203,218
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,01824,23428,71623,50217,48019,29225,83423,90829,54920,10226,75919,70719,56317,33223,49913,02526,74315,48320,1159,243
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,55245,10139,48333,79535,76534,09830,49640,1459,49424,70842,47542,17128,68824,11328,60916,57853,44036,5265,137-24,138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,95544,96742,27535,66235,84234,08934,25241,39610,63725,27445,74142,58129,21324,11629,46016,87054,57836,5185,141-23,604
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,40035,42433,64428,49819,11627,11126,86333,0707,65720,11636,65333,94423,31319,15523,47213,41142,56334,4623,406-23,604
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,40035,42433,64428,49819,11627,11126,86333,0707,65720,11636,65333,94423,31319,15523,47213,41142,56334,4623,406-23,604

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |