CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

46.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.20
46.20
46.20
46.20
0
20.3K
2.3K
14.2x
1.6x
4% # 11%
0.9
1,645 Bi
50 Mi
712
36 - 29.2
1,827 Bi
1,015 Bi
180.0%
35.71%
932 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.10 100 46.00 700
42.00 100 46.10 1,100
0.00 0 47.70 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.40) 0% 125.20 (0.11) 0%
2018 5,927.35 (6.94) 0% 135.98 (0.11) 0%
2019 6,570.40 (6.79) 0% 103.30 (0.07) 0%
2020 6,179.29 (5.10) 0% 0 (0.06) 0%
2021 5,128.52 (5.86) 0% 0 (0.08) 0%
2022 6,138.54 (7.02) 0% 0 (0.10) 0%
2023 6,561.28 (1.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,769,8911,705,4961,667,3781,516,9796,659,7445,905,2277,024,1635,863,2905,101,2626,788,3076,939,3956,398,5805,176,0156,165,258
Tổng lợi nhuận trước thuế25,95544,96742,27535,662148,860145,579124,10499,65972,63393,186137,302138,218422,573226,931
Lợi nhuận sau thuế 18,40035,42433,64428,498115,967106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702164,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,40035,42433,64428,498115,967106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702111,406
Tổng tài sản2,841,4182,472,0482,590,0032,513,7142,841,4182,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,965
Tổng nợ1,826,6771,465,6731,618,7381,550,9131,826,6771,727,8641,370,4601,403,2641,362,2341,180,5151,533,4451,327,6931,282,7561,578,208
Vốn chủ sở hữu1,014,7421,006,375971,265962,8011,014,7421,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,757


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |