CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

32.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.60
32.60
32.60
32.60
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.4
2.0k
16.1 lần
4%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
1,410 tỷ
50 triệu
212,089
30 - 22.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.2%
DNH 48.00 (0.00) 15.8%
VSH 45.50 (1.30) 8.0%
DTK 11.30 (0.00) 5.9%
HND 15.10 (0.00) 5.6%
QTP 16.00 (-0.10) 5.4%
NT2 22.40 (0.00) 4.8%
TMP 70.20 (0.20) 3.8%
CHP 30.00 (0.30) 3.4%
PPC 14.65 (0.30) 3.3%
SHP 33.65 (0.05) 2.7%
PGD 36.00 (0.05) 2.4%
VPD 25.80 (-0.40) 2.1%
TBC 38.80 (-0.10) 1.9%
SBA 32.20 (-0.10) 1.5%
S4A 40.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (3.00) 1.1%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.50 200 32.40 200
0 32.50 4,000
0.00 0 32.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.40) 0% 125.20 (0.11) 0%
2018 5,927.35 (6.94) 0% 135.98 (0.11) 0%
2019 6,570.40 (6.79) 0% 103.30 (0.07) 0%
2020 6,179.29 (5.10) 0% 0 (0.06) 0%
2021 5,128.52 (5.86) 0% 0 (0.08) 0%
2022 6,138.54 (7.02) 0% 0 (0.10) 0%
2023 6,561.28 (1.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,562,6911,438,0071,394,5621,509,9675,905,2277,024,1635,863,2905,101,2626,788,3076,939,3956,398,5805,176,0156,165,2587,657,774
Tổng lợi nhuận trước thuế35,84234,08934,25241,396145,579124,10499,65972,63393,186137,302138,218422,573226,931246,606
Lợi nhuận sau thuế 19,11627,11126,86333,070106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702164,596191,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,11627,11126,86333,070106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702111,406140,258
Tổng tài sản2,737,0562,294,4292,364,7112,419,1902,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,9653,202,555
Tổng nợ1,727,2831,294,7671,391,8741,372,9851,727,8641,370,4601,403,2641,362,2341,180,5151,533,4451,327,6931,282,7561,578,2082,067,878
Vốn chủ sở hữu1,009,773999,661972,8371,046,2051,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,7571,134,677


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc