CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

46.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,769,8911,705,4961,667,3781,516,9791,562,6916,659,7445,905,2277,024,1635,863,2905,101,2626,788,3076,939,3956,398,5805,176,0156,165,258
Giá vốn hàng bán1,476,1301,390,4041,381,4191,247,1111,308,3925,495,0644,792,1975,973,4764,840,0403,935,8815,307,4205,452,5084,965,2094,030,9174,827,094
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV233,756251,260230,610227,993202,972943,619885,156847,214774,616864,6801,075,4121,122,0881,125,654940,9861,129,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,55245,10139,48333,79535,765140,930140,505118,71997,98870,96490,358133,431137,026420,533220,130
Tổng lợi nhuận trước thuế25,95544,96742,27535,66235,842148,860145,579124,10499,65972,63393,186137,302138,218422,573226,931
Lợi nhuận sau thuế 18,40035,42433,64428,49819,116115,967106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702164,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,40035,42433,64428,49819,116115,967106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702111,406
Tổng tài sản ngắn hạn1,769,3031,379,2391,458,6581,369,0311,577,9071,769,3031,578,4881,161,0531,174,4331,119,243949,0431,239,6381,125,8261,135,4711,290,702
Tiền mặt931,976513,359454,559389,111761,372931,976761,372331,046421,211365,915212,211429,531268,756407,677408,920
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,47458,47458,47458,47458,47458,47458,47437,96437,6547,6547,6547,6547,4507,45013,000
Hàng tồn kho125,344107,671118,383121,08997,330125,34498,584135,293157,838155,870103,984147,898155,631120,366148,379
Tài sản dài hạn1,072,1151,092,8091,131,3461,144,6831,159,1491,072,1151,159,1491,228,3981,235,5801,231,2531,213,1451,249,0431,163,1481,114,1171,356,263
Tài sản cố định382,439394,103363,506369,495382,520382,439382,520390,279427,847469,043546,833617,861618,207588,592770,411
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,841,4182,472,0482,590,0032,513,7142,737,0562,841,4182,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,965
Tổng nợ1,826,6771,465,6731,618,7381,550,9131,727,2831,826,6771,727,8641,370,4601,403,2641,362,2341,180,5151,533,4451,327,6931,282,7561,578,208
Vốn chủ sở hữu1,014,7421,006,375971,265962,8011,009,7731,014,7421,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,757

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.32K2.12K1.98K1.58K1.14K1.49K2.19K2.19K6.83K2.23K4.31K5.50K4.65K7.33K14.22K2.66K2.01K0.42K
Giá cuối kỳ32.80K25.88K22.37K20.49K15.60K20.87K21.87K17.05K9.96K9.25K9.64K9.61K5.41K5.63K7K3.72K1.61K70.40K
Giá / EPS (PE)14.14 (lần)12.19 (lần)11.31 (lần)12.94 (lần)13.73 (lần)14.05 (lần)9.97 (lần)7.77 (lần)1.46 (lần)4.15 (lần)2.24 (lần)1.75 (lần)1.16 (lần)0.77 (lần)0.49 (lần)1.40 (lần)0.80 (lần)166.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)1.27 (lần)
Giá sổ sách20.29K20.20K20.38K20.14K19.77K19.63K19.10K19.23K19.34K21.38K34.86K35.68K31.74K29.73K35.51K12.82K10.90K8.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.62 (lần)1.28 (lần)1.10 (lần)1.02 (lần)0.79 (lần)1.06 (lần)1.14 (lần)0.89 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.15 (lần)7.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.27%57.66%48.59%48.73%47.62%43.89%49.81%49.18%50.47%48.76%57.63%56.66%40.73%44.47%47.64%54.56%60.57%72.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.73%42.34%51.41%51.27%52.38%56.11%50.19%50.82%49.53%51.24%42.37%43.34%59.27%55.53%52.36%45.44%39.43%27.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.29%63.12%57.35%58.23%57.96%54.60%61.62%58%57.02%59.62%64.57%62.17%64.64%70.47%77.32%84.39%80.17%64.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu180.01%171.11%134.49%139.39%137.84%120.26%160.53%138.12%132.68%147.67%182.24%164.35%182.81%238.67%340.93%540.68%404.40%181.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.71%36.88%42.65%41.77%42.04%45.40%38.38%42%42.98%40.38%35.43%37.83%35.36%29.53%22.68%15.61%19.83%35.51%
6/ Thanh toán hiện hành106.06%103.29%101.81%100.45%98.55%97.05%90.46%96.18%101.22%94.62%100.98%106.95%85.18%94.48%87.75%83.86%169.87%140.59%
7/ Thanh toán nhanh98.55%96.84%89.95%86.95%84.82%86.41%79.67%82.89%90.49%83.75%90.68%93.93%76.34%89.60%77.73%74.42%166.03%133.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn55.87%49.82%29.03%36.03%32.22%21.70%31.35%22.96%36.34%29.98%33.91%36.51%31.72%38.01%25.94%20.88%11.66%77.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản234.38%215.71%293.97%243.29%217.03%313.96%278.84%279.54%230.09%232.92%239.11%229.91%220.51%177.25%150.68%160.66%207.69%220.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn376.40%374.11%604.98%499.24%455.78%715.28%559.79%568.35%455.85%477.67%414.89%405.75%541.40%398.56%316.29%294.47%342.92%302.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu656.30%584.81%689.32%582.40%516.19%691.50%726.46%665.63%535.36%576.86%674.89%607.75%623.62%600.29%664.39%1,029.35%1,047.60%620.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,383.99%4,861.03%4,415.21%3,066.46%2,525.10%5,104.07%3,686.67%3,190.37%3,348.88%3,253.22%3,366.24%2,741.41%4,364.58%6,375.63%2,443.76%2,425.54%14,449.60%5,459.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.74%1.80%1.41%1.35%1.11%1.09%1.58%1.72%6.60%1.81%1.83%2.54%2.35%4.11%6.03%2.02%1.76%0.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.08%3.88%4.14%3.29%2.42%3.43%4.41%4.79%15.19%4.21%4.38%5.83%5.18%7.28%9.08%3.25%3.65%1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.43%10.51%9.70%7.87%5.75%7.56%11.48%11.42%35.34%10.42%12.36%15.42%14.65%24.65%40.04%20.79%18.40%4.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%1%1%2%2%8%2%2%3%3%5%7%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu12.78%-15.93%19.80%14.94%-24.85%-2.18%8.45%23.62%-16.05%-19.49%8.51%9.56%10.92%55.06%89.26%15.52%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.24%7.39%24.84%39.35%-23.47%-32.28%-0.10%-67.88%206.72%-20.57%-21.66%18.35%-36.56%5.66%464.58%32.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.72%26.08%-2.34%3.01%15.39%-23.02%15.50%3.50%-18.72%-23.68%8.35%1.06%-18.22%20.15%84.90%57.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.49%-0.90%1.22%1.87%0.67%2.77%-0.63%-0.57%-9.54%-5.81%-2.29%12.42%6.77%71.62%193.23%17.57%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.79%14.57%-0.85%2.53%8.71%-13.12%8.72%1.75%-15.01%-17.35%4.33%5.08%-10.84%31.82%101.80%49.33%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |