CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

6.82
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925528,598571,003646,489753,265843,385435,414310,959235,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,88415684,0579
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,810,6141,918,870934,8491,536,8373,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,869528,591566,946646,489753,265843,385435,414310,959235,637
4. Giá vốn hàng bán1,676,7721,802,704847,9081,378,2403,409,5162,917,9341,967,0071,362,3181,159,520482,847524,582598,324691,145783,430405,045285,022219,406
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)133,842116,16686,942158,597310,381240,835144,453106,72460,35045,74342,36548,16562,12059,95530,36925,93716,232
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,21117,14662,5569,21531,69812,8125,5772,5517,4711,0253,3705,2935,8402,4093745,3725,124
7. Chi phí tài chính70,33252,44045,80870,15269,85382,21344,72927,54123,90913,45121,41526,04420,6388,7904,52210,8646,043
-Trong đó: Chi phí lãi vay68,72350,98643,82946,60765,37573,44543,13726,46222,65313,09619,94424,98818,0838,0613,3069,6836,043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,0692,0882,5242,58511-4606,630-1,1956,112-2,25030-114-10
9. Chi phí bán hàng1994620,35681,7348,6102,85227451291,2372,917290607617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,55961,98542,70363,835100,72581,98957,99454,10535,03924,97621,02927,85628,36017,45511,17314,0419,925
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,21320,97662,56416,05389,76780,83544,46727,14215,5027,1009,273-3,92916,07435,71514,4406,3934,771
12. Thu nhập khác8,77710,58713,97911,59216,25115,5575,4986,1996,2522,5633,3948,8975,2669,9485,1991,2782,422
13. Chi phí khác9,5537,8777,62111,84311,4919,7929,81710,1281,8651,7933,1384,3834,4338,0356,6071,4622,482
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7762,7106,358-2524,7605,765-4,318-3,9294,3877692564,5148331,912-1,408-184-61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,8897,8699,53058516,90737,62813,0336,2094,711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0233,84614,0536,01818,35518,3978,5595,0834,9492,1827206732,3259,5892,3042,6381,353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22-14859285548110235-96112-1,004-71
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0233,84614,0536,01818,35518,3758,4115,1424,9772,2367687842,5609,4942,4161,6341,282
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,9135,6338,762-19914,34828,13410,6174,5753,429
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-561-4304434,86012,6146,9913,5393,4712,5281,2899421,1352,1762,1871,20665935
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,3844,3447,820-1,33412,17225,9479,4113,9163,394

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,468,3482,013,2501,886,0131,805,7072,201,5102,267,3691,413,448828,038637,013549,339525,748476,770472,271519,144288,037302,666207,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền160,63754,72857,87184,260125,491171,37476,504126,52574,36221,48349,40818,54017,54857,44251,93525,57714,666
1. Tiền160,63754,72857,87184,260125,491159,87443,71299,47556,61220,73348,65818,54017,54848,92651,93525,57714,666
2. Các khoản tương đương tiền11,50032,79227,05017,7507507508,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,9491,8741,82778,21516,12910,1172612505,650150150150106850350350180
1. Chứng khoán kinh doanh150150150106850350
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn51,9491,8741,82778,21516,12910,1172612505,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,605,5731,296,3311,195,2771,159,3561,387,6311,086,814434,615220,335247,159180,696221,291215,622183,347250,26097,17982,44062,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,236,550915,965811,176942,5361,154,142928,637376,840178,548177,871156,394185,852187,313168,703221,36181,75158,00030,908
2. Trả trước cho người bán189,06599,100133,04681,834135,763113,58216,18416,58119,52513,17717,13615,61212,41221,10316,03320,34829,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,649600
6. Phải thu ngắn hạn khác186,463287,770257,258135,239109,54959,66756,77736,87956,58117,50122,89717,9103,5637,9337026,5852,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,504-6,504-6,203-5,903-11,822-15,073-15,186-12,273-6,818-6,376-4,594-5,213-1,332-138-1,308-2,494
IV. Tổng hàng tồn kho640,656636,817609,100468,344656,968965,984855,509458,446294,317312,605226,994222,289248,190168,357113,038166,763111,568
1. Hàng tồn kho640,656636,817609,100468,344656,968965,984856,568458,446294,317312,605226,994222,289248,190168,357113,038166,763111,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,059
V. Tài sản ngắn hạn khác9,53323,50121,93715,53215,29133,08046,55922,48215,52634,40527,90520,16923,08042,23625,53527,53618,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,3469501,4143,98911,03816,04926,64421,10513,6691,9442,0221,5683,5417503976
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35915,22220,5122,7131,58515,21419,3047401,2095,5451,1981,2361,2824,344776321908
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,8287,328118,8302,6681,817611637648
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác26,91524,68517,36518,25737,14124,72027,21517,420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn703,723696,124576,590224,970200,794180,151193,887144,707111,240136,314141,675153,875172,886206,126176,88244,77927,173
I. Các khoản phải thu dài hạn56155,5618,6008,60017,198
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn46,961
5. Phải thu dài hạn khác5618,6008,6008,60017,198
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định326,175336,660345,49350,15764,05666,70690,78669,41853,28830,05132,44642,34941,37641,48821,69915,50112,832
1. Tài sản cố định hữu hình322,832336,488344,93749,88563,51465,97889,87168,99852,86829,63132,02641,89940,90341,03521,24715,06712,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,054
3. Tài sản cố định vô hình28917255627254272891542042042042045047345445243418
III. Bất động sản đầu tư69,18371,35373,52310,92911,44112,00118,21517,75311,9471,0211,077
- Nguyên giá77,14477,14477,14412,79712,79712,79719,51918,38412,3831,1191,119
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,962-5,792-3,621-1,868-1,356-796-1,304-631-436-98-42
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5214,4754,4434,5881,3271,81667,60727,65212,5495,600
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5214,4754,4434,5881,3271,816
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn270,416245,889139,48659,83172,89332,6933,60419,0375,75381,25282,44686,95989,16039,553119,1596,5501,943
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh206,241190,115118,71139,90740,0003,55118,9845,00080,50081,69586,21088,46030,622110,2185,8401,933
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,8758,8755,87525535,05353537537527527497008,9318,94171010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,30046,90014,90019,90032,84027,640
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,86837,74613,64542,60327,47737,32345,08438,49940,25325,01126,78224,56742,35057,4787,3529,1016,798
1. Chi phí trả trước dài hạn35,86837,74613,64542,60327,47737,30144,98238,49940,23924,83625,89623,55241,71556,7106,8988,0266,727
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22102141752613095107444541,07571
3. Tài sản dài hạn khác62670612524
VII. Lợi thế thương mại1,30015,00021,01219,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653667,423630,645645,157725,270464,919347,445234,466
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667496,175460,717466,646550,171409,362299,476209,415
I. Nợ ngắn hạn2,360,5011,893,2881,604,2931,609,6991,902,7591,854,4821,085,929743,101536,408508,001490,116450,388460,016545,369405,838295,405204,476
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,282,983925,589777,744977,2281,139,6021,276,621669,777466,718278,389209,717185,714183,119146,727147,985106,016100,13362,343
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn722,125790,208498,520426,068475,531389,486318,153132,826132,521136,007111,87890,00799,337112,37436,04028,95329,763
4. Người mua trả tiền trước292,555110,602279,05573,618164,63067,64410,89949,91034,56772,07775,35759,63178,35898,500101,39398,70666,709
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2881,3962,6108,87634,75015,28112,91524,13213,14010,15322,52630,48822,20413,2938,2204,9992,797
6. Phải trả người lao động14,83010,96510,1956,81321,59513,88918,87127,27316,71413,08118,6019,9248,94410,1282,1463,1301,759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn49753230342,08816,9889,08610,9104,36716,1549,6204,4684,15722,3796,80333,8967,2799,941
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn35
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,92462448,748
11. Phải trả ngắn hạn khác45,11549,51434,14772,15243,20831,61140,65933,93342,06355,80269,14570,02879,979154,952117,52051,54931,197
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5309311,3141,8304,8944493,3273,7402,449500550750387
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-4226274034021,5611,6664172034111,0421,8772,2842,0871,334605270-68
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn142,029149,116162,40021,27240,583179,568166,05621,98814,4721,6676,05810,3286,6304,8023,5254,0714,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác125146387
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn142,029149,116162,40021,14840,583179,568165,91021,9423,2361,6676,05810,3286,5034,6623,3793,9224,481
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả46
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm12714014614971
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11,236
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986171,248169,928178,511175,10055,55747,96825,051
I. Vốn chủ sở hữu669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986171,248169,928178,511175,10055,55747,96825,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu506,819506,819506,819257,483257,483234,078209,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000100,00030,00030,00019,054
2. Thặng dư vốn cổ phần67,56867,56867,56837,79137,79137,79137,79136,60136,60136,60136,60136,60136,60137,23510,28810,2881,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6463,6462,7602,0632,0632,0632,0631,5731,573
5. Cổ phiếu quỹ-1,047-1,047-1,047-1,047-1,047-1,047-1,554
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,00013,00013,00013,0008,9718,02112,61611,32010,2053,1003,0012,9512,4512,1302,1111,327516
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4002,0137,2773,3033,0011,392885359
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4004004003401951491244213,226
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối62,87059,73988,25056,35782,96461,44033,27123,58924,2349,2575,456-1,28413,04721,9465,212
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát19,28319,84320,27335,07571,75368,09558,62624,03314,97713,41813,01213,24312,58410,7706,5545,04935
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653667,423630,645645,157725,270464,919347,445234,466
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc