CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.06
0.06
(1.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,549,9562,468,3482,013,2501,886,0131,805,7072,201,5102,267,3691,413,448828,038637,013549,339525,748476,770472,271519,144288,037302,666207,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền236,266160,63754,72857,87184,260125,491171,37476,504126,52574,36221,48349,40818,54017,54857,44251,93525,57714,666
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,99951,9491,8741,82778,21516,12910,1172612505,650150150150106850350350180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,686,7001,605,5731,296,3311,195,2771,159,3561,387,6311,086,814434,615220,335247,159180,696221,291215,622183,347250,26097,17982,44062,477
IV. Tổng hàng tồn kho619,953640,656636,817609,100468,344656,968965,984855,509458,446294,317312,605226,994222,289248,190168,357113,038166,763111,568
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0399,53323,50121,93715,53215,29133,08046,55922,48215,52634,40527,90520,16923,08042,23625,53527,53618,403
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn680,587703,723696,124576,590224,970200,794180,151193,887144,707111,240136,314141,675153,875172,886206,126176,88244,77927,173
I. Các khoản phải thu dài hạn85456155,5618,6008,60017,198
II. Tài sản cố định312,177326,175336,660345,49350,15764,05666,70690,78669,41853,28830,05132,44642,34941,37641,48821,69915,50112,832
III. Bất động sản đầu tư67,01369,18371,35373,52310,92911,44112,00118,21517,75311,9471,0211,077
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4981,5214,4754,4434,5881,3271,81667,60727,65212,5495,600
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn244,837270,416245,889139,48659,83172,89332,6933,60419,0375,75381,25282,44686,95989,16039,553119,1596,5501,943
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,44835,86837,74613,64542,60327,47737,32345,08438,49940,25325,01126,78224,56742,35057,4787,3529,1016,798
VII. Lợi thế thương mại4,7601,30015,00021,01219,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,230,5433,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653667,423630,645645,157725,270464,919347,445234,466
A. Nợ phải trả2,569,3262,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667496,175460,717466,646550,171409,362299,476209,415
I. Nợ ngắn hạn2,449,1562,360,5011,893,2881,604,2931,609,6991,902,7591,854,4821,085,929743,101536,408508,001490,116450,388460,016545,369405,838295,405204,476
II. Nợ dài hạn120,170142,029149,116162,40021,27240,583179,568166,05621,98814,4721,6676,05810,3286,6304,8023,5254,0714,939
B. Nguồn vốn chủ sở hữu661,217669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986171,248169,928178,511175,10055,55747,96825,051
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,230,5433,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653667,423630,645645,157725,270464,919347,445234,466
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |