CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

4.93
-0.12
(-2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.05
5.05
5.05
4.93
177,100
13.1K
0.1K
42.8x
0.4x
0% # 1%
1.1
260 Bi
51 Mi
65,875
6.4 - 4.6
2,569 Bi
661 Bi
388.6%
20.47%
236 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.92 1,200 4.93 800
4.91 3,300 5.02 500
4.90 5,400 5.03 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.05 0 100 100
09:36 4.96 -0.09 20,000 20,100
10:24 5 -0.05 200 20,300
10:46 5 -0.05 2,300 22,600
10:49 5 -0.05 200 22,800
10:53 5.04 -0.01 600 23,400
10:58 5 -0.05 2,000 25,400
10:59 5 -0.05 2,800 28,200
11:10 5 -0.05 6,200 34,400
11:16 5 -0.05 2,000 36,400
11:20 5 -0.05 2,000 38,400
11:21 5 -0.05 1,000 39,400
11:22 5.04 -0.01 100 39,500
13:37 5 -0.05 1,500 41,000
13:41 5 -0.05 3,500 44,500
13:43 5 -0.05 1,500 46,000
13:44 5 -0.05 2,000 48,000
13:45 5 -0.05 2,000 50,000
13:53 5 -0.05 4,000 54,000
13:56 5 -0.05 1,500 55,500
13:59 5 -0.05 100 55,600
14:10 5 -0.05 700 56,300
14:14 4.99 -0.06 4,500 60,800
14:15 4.99 -0.06 1,600 62,400
14:16 4.99 -0.06 800 63,200
14:17 4.99 -0.06 100 63,300
14:19 4.96 -0.09 30,000 93,300
14:22 4.99 -0.06 1,500 94,800
14:24 4.99 -0.06 1,100 95,900
14:26 4.99 -0.06 12,800 108,700
14:27 4.99 -0.06 4,000 112,700
14:29 4.94 -0.11 30,000 142,700
14:46 4.93 -0.12 34,400 177,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (2.11) 0% 25 (0.03) 0%
2018 2,500 (3.16) 0% 58 (0.07) 0%
2019 3,000 (3.72) 0% 70 (0.08) 0%
2020 2,000 (1.54) 0% 15 (0.01) 0%
2021 2,000 (0.93) 0% 36 (0.05) 0%
2023 2,000 (0.35) 0% 51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV554,462381,172424,213203,2151,563,0611,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4652,4351,1891,18715,27611,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,889
Lợi nhuận sau thuế 1,0372,1017739154,8268,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0572,7011,2101,0085,9768,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,384
Tổng tài sản3,230,5433,002,6512,973,7252,946,9663,230,5433,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253
Tổng nợ2,569,3262,318,4652,291,6302,276,5152,569,3262,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880
Vốn chủ sở hữu661,217684,186682,095670,450661,217669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |