CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

6.62
-0.18
(-2.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.80
6.50
89,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.3
0.2k
37.8 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
306 tỷ
51 triệu
173,801
11.1 - 5.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (1.70) 18.7%
THD 35.40 (-0.10) 10.5%
LGC 57.30 (-0.50) 9.5%
VCG 22.75 (-0.25) 9.2%
PC1 26.25 (0.00) 6.0%
SCG 66.80 (0.30) 4.8%
CTD 66.00 (-0.50) 4.5%
CII 16.65 (0.00) 3.9%
BCG 8.23 (-0.10) 3.7%
HHV 12.80 (-0.10) 3.3%
DPG 43.45 (-0.30) 2.3%
FCN 15.00 (0.15) 2.0%
LCG 11.50 (-0.10) 1.9%
HBC 7.50 (-0.17) 1.8%
TCD 6.86 (-0.05) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.80 (-0.25) 1.0%
DTD 25.50 (0.00) 0.9%
CTI 15.50 (-0.05) 0.8%
S99 11.10 (-0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.62 200 6.70 19,700
6.61 3,500 6.79 1,200
6.60 6,200 6.80 12,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 6.80 0 100 100
09:22 6.80 0 3,100 3,200
09:23 6.80 0 700 3,900
09:31 6.80 0 300 4,200
09:42 6.75 -0.05 600 4,800
10:16 6.73 -0.07 5,200 10,000
10:19 6.72 -0.08 3,100 13,100
10:20 6.72 -0.08 1,100 14,200
10:22 6.71 -0.09 1,000 15,200
10:25 6.72 -0.08 1,000 16,200
10:27 6.72 -0.08 1,700 17,900
10:30 6.72 -0.08 3,400 21,300
10:32 6.72 -0.08 2,000 23,300
10:33 6.72 -0.08 500 23,800
10:34 6.72 -0.08 200 24,000
10:35 6.72 -0.08 1,000 25,000
10:37 6.72 -0.08 100 25,100
10:40 6.72 -0.08 100 25,200
10:41 6.72 -0.08 600 25,800
10:53 6.72 -0.08 200 26,000
11:10 6.72 -0.08 5,800 31,800
11:11 6.72 -0.08 200 32,000
11:14 6.70 -0.10 5,900 37,900
11:15 6.70 -0.10 8,800 46,700
11:17 6.70 -0.10 100 46,800
11:20 6.68 -0.12 500 47,300
11:22 6.68 -0.12 100 47,400
11:26 6.68 -0.12 200 47,600
12:59 6.63 -0.17 9,900 57,500
13:10 6.63 -0.17 1,400 58,900
13:21 6.63 -0.17 400 59,300
13:23 6.62 -0.18 300 59,600
13:27 6.63 -0.17 2,000 61,600
13:28 6.63 -0.17 1,900 63,500
13:29 6.62 -0.18 5,700 69,200
13:30 6.62 -0.18 2,300 71,500
13:32 6.63 -0.17 1,100 72,600
13:33 6.63 -0.17 1,500 74,100
13:37 6.63 -0.17 200 74,300
13:38 6.63 -0.17 200 74,500
13:39 6.63 -0.17 100 74,600
13:40 6.63 -0.17 600 75,200
13:49 6.68 -0.12 600 75,800
13:51 6.68 -0.12 100 75,900
13:52 6.70 -0.10 1,000 76,900
13:56 6.70 -0.10 800 77,700
14:10 6.68 -0.12 1,000 78,700
14:11 6.69 -0.11 200 78,900
14:13 6.70 -0.10 1,800 80,700
14:17 6.63 -0.17 2,100 82,800
14:18 6.63 -0.17 2,900 85,700
14:23 6.63 -0.17 600 86,300
14:25 6.62 -0.18 2,000 88,300
14:44 6.62 -0.18 1,000 89,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (2.11) 0% 25 (0.03) 0%
2018 2,500 (3.16) 0% 58 (0.07) 0%
2019 3,000 (3.72) 0% 70 (0.08) 0%
2020 2,000 (1.54) 0% 15 (0.01) 0%
2021 2,000 (0.93) 0% 36 (0.05) 0%
2023 2,000 (0.35) 0% 51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203,215628,327442,043390,4721,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925528,598
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1872,8614,0871,55911,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,8897,869
Lợi nhuận sau thuế 9152,4753,0278218,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,9135,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0082,3042,9231,3848,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,3844,344
Tổng tài sản2,946,9663,171,6832,878,3532,843,4483,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653
Tổng nợ2,276,5152,502,0672,211,2122,179,3342,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667
Vốn chủ sở hữu670,450669,616667,141664,114669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc