CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.06
0.06
(1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5.24
5.24
5.01
30,900
13.1K
0.1K
42.8x
0.4x
0% # 1%
1.1
260 Bi
51 Mi
65,875
6.4 - 4.6
2,569 Bi
661 Bi
388.6%
20.47%
236 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.02 400 5.06 100
5.01 1,900 5.07 9,500
5.00 6,500 5.08 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.24 0.20 5,000 5,000
09:30 5.10 0.06 1,000 6,000
09:34 5.10 0.06 4,000 10,000
10:14 5.01 -0.03 5,000 15,000
10:25 5.01 -0.03 3,000 18,000
10:26 5.01 -0.03 100 18,100
10:27 5.01 -0.03 1,900 20,000
10:34 5.01 -0.03 2,100 22,100
10:38 5.01 -0.03 100 22,200
10:40 5.01 -0.03 300 22,500
10:57 5.02 -0.02 200 22,700
11:10 5.08 0.04 300 23,000
11:19 5.08 0.04 1,000 24,000
13:22 5.07 0.03 1,000 25,000
14:11 5.07 0.03 4,500 29,500
14:29 5.02 -0.02 800 30,300
14:45 5.06 0.02 600 30,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (2.11) 0% 25 (0.03) 0%
2018 2,500 (3.16) 0% 58 (0.07) 0%
2019 3,000 (3.72) 0% 70 (0.08) 0%
2020 2,000 (1.54) 0% 15 (0.01) 0%
2021 2,000 (0.93) 0% 36 (0.05) 0%
2023 2,000 (0.35) 0% 51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV554,462381,172424,213203,2151,563,0611,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4652,4351,1891,18715,27611,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,889
Lợi nhuận sau thuế 1,0372,1017739154,8268,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0572,7011,2101,0085,9768,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,384
Tổng tài sản3,230,5433,002,6512,973,7252,946,9663,230,5433,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253
Tổng nợ2,569,3262,318,4652,291,6302,276,5152,569,3262,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880
Vốn chủ sở hữu661,217684,186682,095670,450661,217669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |