CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

28.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh158,894118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548105,71876,49468,28860,20154,58148,556
4. Giá vốn hàng bán100,54464,446124,31497,06167,11192,497108,907100,57571,33561,77563,20155,92851,92245,77141,75538,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,35054,02561,42150,60647,30552,13052,35845,80466,51157,77342,51720,56616,36714,43012,82610,344
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0571,0427168511,2011,3371,4181,3231,7061,02243647105421615274
7. Chi phí tài chính541122120286722645411134290
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng40,61238,46641,85733,87332,75232,15829,94925,26648,00842,55133,68113,73010,9132,7791,9756,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7736,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,74216,58920,06017,56415,72621,30323,81921,83920,20316,2399,2666,8795,5485,2864,7524,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,36316,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,2529,2337,0255,5615,2784,7684,435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,95913,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,5535,6204,7094,0943,7034,040
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,95913,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,5535,6204,7094,0943,7034,040

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,70383,99384,24792,60584,817102,02991,71988,76395,20669,30155,69030,51723,72426,01226,40423,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,26924,71120,74914,82224,93425,26914,55630,75120,16837,6678,5336,0593,2916,3689,4408,165
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,2367,5404,1492,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,73941,20845,81051,52848,90767,66066,87951,07868,22827,01424,00418,63714,0369,09911,4238,593
IV. Tổng hàng tồn kho8,3209,41511,79021,4476,8807,9309,3715,8975,3293,79820,4984,1775,3849,1284,6984,911
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1381,1191,7482,8081,5961,1709131,0361,4818232,6551,6421,0131,4178431,395
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,40710,43613,41514,20512,34910,09110,3047,0594,1643,7905,99511,14211,83812,4712,2271,104
I. Các khoản phải thu dài hạn5896006386204707575
II. Tài sản cố định4,1312,1912,5713,8623,4983,8775,1322,9382,7272,8362,7122,1432,5803,7421,947758
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3601,7592,8863,2588,1635,4124,9234,0331,267386
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3275,8867,3206,466217728173881709543,2838,9988,8728,729280347
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,11194,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,68541,65935,56238,48428,63124,169
A. Nợ phải trả28,41325,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,85714,52811,29017,9229,9428,239
I. Nợ ngắn hạn28,29325,08829,55743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,85714,52811,29017,9179,8878,194
II. Nợ dài hạn12012012045546
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,69869,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,84938,82827,13124,27220,56218,68915,929
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,11194,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,68541,65935,56238,48428,63124,169
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |