CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

28.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.30
28.30
28.30
28.30
0
18.6K
3.6K
7.2x
1.4x
14% # 19%
1.2
101 Bi
4 Mi
667
32.6 - 24.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 200 31.10 100
26.20 100 0.00 0
25.70 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.20 (-1.30) 89.2%
CTR 86.50 (-1.50) 5.6%
CMG 36.70 (-0.30) 3.9%
ELC 22.05 (0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 16.94 (0.02) 0%
2018 159.40 (0.16) 0% 18.88 (0.02) 0%
2019 187.16 (0.14) 0% 21.91 (0.02) 0%
2020 164.50 (0.11) 0% 11.98 (0.01) 0%
2021 123 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2022 168 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2023 195.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV59,88229,29452,88416,834158,894118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1331,6287,587-98518,36316,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,252
Lợi nhuận sau thuế 7,9141,3035,727-98513,95913,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9141,3035,727-98513,95913,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,504
Tổng tài sản101,11185,95098,58390,794101,11194,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,091
Tổng nợ28,41321,16635,10122,55728,41325,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,242
Vốn chủ sở hữu72,69864,78463,48168,23672,69869,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |