CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

28.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV59,88229,29452,88416,83453,502158,894118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548
Giá vốn hàng bán38,35917,54933,86810,76832,535100,54464,446124,31497,06167,11192,497108,907100,57571,33561,775
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,52311,74619,0156,06720,72558,35054,02561,42150,60647,30552,13052,35845,80466,51157,773
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,1051,6277,998-98810,34518,74216,58920,06017,56415,72621,30323,81921,83920,20316,239
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1331,6287,587-98510,34518,36316,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,252
Lợi nhuận sau thuế 7,9141,3035,727-9858,13713,95913,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9141,3035,727-9858,13713,95913,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,504
Tổng tài sản ngắn hạn86,70377,54291,98981,34984,01086,70383,99384,24792,60584,817102,02991,71988,76395,20669,301
Tiền mặt25,26933,56823,19932,29124,71125,26924,71120,74914,82224,93425,26914,55630,75120,16837,667
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,2363,1805,4997,6187,5403,2367,5404,1492,0002,500
Hàng tồn kho8,32014,74715,64319,2799,4158,3209,41511,79021,4476,8807,9309,3715,8975,3293,798
Tài sản dài hạn14,4078,4086,5949,44510,43614,40710,43613,41514,20512,34910,09110,3047,0594,1643,790
Tài sản cố định4,1312,1401,4141,8022,1914,1312,1912,5713,8623,4983,8775,1322,9382,7272,836
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản101,11185,95098,58390,79494,446101,11194,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,091
Tổng nợ28,41321,16635,10122,55725,21328,41325,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,242
Vốn chủ sở hữu72,69864,78463,48168,23669,23272,69869,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.58K3.38K4.11K3.59K3.43K4.32K4.88K6.03K5.57K4.50K2.52K1.87K1.57K1.36K1.23K1.35K
Giá cuối kỳ26.80K25.57K20.63K20.46K19.51K20.92K12.80K10.74K10.65K10K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)7.49 (lần)7.58 (lần)5.02 (lần)5.70 (lần)5.69 (lần)4.84 (lần)2.62 (lần)1.78 (lần)1.91 (lần)2.22 (lần)3.97 (lần)5.34 (lần)6.37 (lần)7.33 (lần)8.10 (lần)7.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.84 (lần)0.43 (lần)0.54 (lần)0.67 (lần)0.56 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.62 (lần)
Giá sổ sách18.64K17.75K17.43K16.35K15.60K16.22K16.78K18.49K18.04K15.62K12.94K9.04K8.09K6.85K6.23K5.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.44 (lần)1.44 (lần)1.18 (lần)1.25 (lần)1.25 (lần)1.29 (lần)0.76 (lần)0.58 (lần)0.59 (lần)0.64 (lần)0.77 (lần)1.11 (lần)1.24 (lần)1.46 (lần)1.61 (lần)1.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.75%88.95%86.26%86.70%87.29%91%89.90%92.63%95.81%94.81%90.28%73.25%66.71%67.59%92.22%95.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.25%11.05%13.74%13.30%12.71%9%10.10%7.37%4.19%5.19%9.72%26.75%33.29%32.41%7.78%4.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.10%26.70%30.39%40.30%37.38%43.59%35.87%42.10%45.54%35.90%37.05%34.87%31.75%46.57%34.72%34.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.08%36.42%43.65%67.49%59.69%77.29%55.94%72.70%83.62%56.01%58.87%53.55%46.51%87.16%53.20%51.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.90%73.30%69.61%59.70%62.62%56.41%64.13%57.90%54.46%64.10%62.95%65.13%68.25%53.43%65.28%65.91%
6/ Thanh toán hiện hành306.45%334.79%285.03%215.16%233.53%208.74%250.60%220.05%210.39%264.08%243.65%210.06%210.13%145.18%267.06%281.47%
7/ Thanh toán nhanh277.04%297.27%245.14%165.33%214.59%192.52%224.99%205.43%198.61%249.61%153.97%181.20%162.31%94.15%218.88%220.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn89.31%98.50%70.20%34.44%68.65%51.70%39.77%76.23%44.57%143.54%37.33%41.71%29.15%35.54%95.48%99.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.15%125.72%190.18%138.25%117.75%128.99%158.06%152.76%138.72%163.56%171.38%183.62%192.03%156.43%190.64%200.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn183.26%141.34%220.46%159.46%134.90%141.75%175.82%164.91%144.79%172.51%189.83%250.66%287.84%231.44%206.71%210.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu218.57%171.50%273.20%231.56%188.04%228.69%246.49%263.82%254.72%255.18%272.27%281.94%281.34%292.78%292.05%304.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,208.46%684.50%1,054.40%452.56%975.45%1,166.42%1,162.17%1,705.53%1,338.62%1,626.51%308.33%1,334.16%961.70%500.56%876.65%764.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.79%11.09%8.63%9.48%11.68%11.65%11.80%12.36%12.13%11.30%7.14%7.35%6.90%6.80%6.78%8.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.81%13.94%16.42%13.11%13.75%15.02%18.65%18.88%16.83%18.48%12.24%13.49%13.24%10.64%12.93%16.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.20%19.02%23.59%21.96%21.96%26.64%29.08%32.60%30.90%28.82%19.45%20.71%19.40%19.91%19.81%25.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%20%13%14%20%18%17%18%23%22%12%10%9%9%9%11%
Tăng trưởng doanh thu33.85%-36.08%25.78%29.06%-20.89%-10.32%10.17%6.19%15.31%13.08%38.20%12.02%13.43%10.30%12.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.04%-17.90%14.52%4.77%-20.66%-11.47%5.20%8.18%23.82%78.79%34.40%19.35%15.02%10.56%-8.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.71%-15.06%-31.05%18.51%-25.69%33.55%-9.27%-10.86%72.44%14.81%57.33%28.68%-37%80.27%20.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.02%1.82%6.61%4.81%-3.79%-3.34%17.92%2.53%15.51%20.66%43.11%11.78%18.04%10.02%17.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.08%-3.31%-8.57%9.93%-13.34%9.90%6.47%-3.57%35.95%18.49%48.07%17.14%-7.59%34.41%18.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |