CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

17
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh116,731137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,61545,73435,70944,84919,808141
4. Giá vốn hàng bán64,99072,11776,09568,18350,87751,07546,87630,92023,28426,99421,53118,02419,82628,4229,074141
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,74165,73773,28859,19550,68247,29759,11851,57835,19234,45628,08427,71015,88316,42610,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính5821,6742,2541,2918794666731,0456411,0491,9041,8152,7572,4131,257
7. Chi phí tài chính2,6126,74110,78212,96516,48217,85917,2421,7152,9323,8367,36410,81415,04619,95210,636
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5686,74110,78112,96016,47617,85717,2421,2472,7223,8366,85610,43514,68218,99810,516
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,26517,85819,06214,21411,16410,83411,8137,9566,0765,5225,5804,6102,8283,498395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,44642,81245,69833,30723,91519,06930,73642,95326,82526,14817,04214,101767-4,610960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,38142,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,39816,94713,747465-5,54938859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,20638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,07313,740301-5,54938849
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,20638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,07313,740301-5,54938849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,00167,84793,01283,16064,15350,50836,94742,70262,49570,00970,01650,62156,03638,14258,567113,602113,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,07121,80039,92933,34414,10516,81210,45414,04522,2609,02239,12927,15938,13212,96123,26325,69313,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00015,00019,50015,86715,0005,0005,0005,4505,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,12725,21024,84324,00024,96617,24417,12419,77020,05736,69918,28611,88710,00213,26117,4058,49664,772
IV. Tổng hàng tồn kho4251313645324331,0991,1073,13815,29511,0747,2056,9756,3155,8598,71270,05335,060
V. Tài sản ngắn hạn khác6,3795,7078,3769,4169,64810,3548,2615,7484,88313,2145,3964,5991,5871,0613,7384,3601,079
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn354,285379,756415,720452,208484,482510,290536,635528,382463,611344,611278,406281,874261,850270,432258,404157,96493,421
I. Các khoản phải thu dài hạn777
II. Tài sản cố định327,245364,052400,940437,880476,154496,703528,827206,206214,094224,863236,159243,546206,961223,774213,396938937
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,26910,63710,10910,1104,4516,4824,194321,746249,232119,34342,03838,19554,51745,56143,856156,67492,338
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7714,2904,6714,2183,8767,1043,6144302864052091333731,0971,152352145
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN433,286447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422332,495317,886308,574316,971271,566207,418
A. Nợ phải trả63,65488,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,53259,92680,770100,984124,809156,026155,185128,586
I. Nợ ngắn hạn23,65438,14448,23526,02733,96132,43858,46344,91562,43637,07023,14029,24132,27838,88752,85817,76756,425
II. Nợ dài hạn40,00050,000105,967140,461157,709174,956173,452180,015143,58360,46236,78651,53068,70685,922103,168137,41872,161
B. Nguồn vốn chủ sở hữu369,631359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496251,724216,902183,765160,946116,38178,832
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN433,286447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422332,495317,886308,574316,971271,566207,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |