CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

16.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,35552,30217,05223,15045,351137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,615
Giá vốn hàng bán14,20526,17115,69514,59116,36772,11776,09568,18350,87751,07546,87630,92023,28426,99421,531
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,14926,1311,3568,55928,98465,73773,28859,19550,68247,29759,11851,57835,19234,45628,084
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,77916,775-2,5844,10824,56542,81245,69833,30723,91519,06930,73642,95326,82526,14817,042
Tổng lợi nhuận trước thuế12,77616,774-2,5844,10824,56542,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,39816,947
Lợi nhuận sau thuế 11,32714,786-1,9743,96421,42438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,32714,786-1,9743,96421,42438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Tổng tài sản ngắn hạn52,02767,84342,37457,38665,67967,84793,01283,16064,15350,50836,94742,70262,49570,00970,016
Tiền mặt12,68521,8008,82715,7027,25621,80039,92933,34414,10516,81210,45414,04522,2609,02239,129
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,00015,00015,00016,00024,50015,00019,50015,86715,0005,000
Hàng tồn kho1531315096981591313645324331,0991,1073,13815,29511,0747,205
Tài sản dài hạn371,353379,756388,142397,373405,589379,756415,720452,208484,482510,290536,635528,382463,611344,611278,406
Tài sản cố định354,686364,052372,628382,085390,961364,052400,940437,880476,154496,703528,827206,206214,094224,863236,159
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản423,380447,599430,516454,759471,268447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422
Tổng nợ52,59388,09269,12581,39395,31388,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,53259,926
Vốn chủ sở hữu370,786359,507361,391373,367375,955359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.84K1.14K1.29K0.94K0.59K0.56K0.95K1.34K0.88K0.86K0.59K0.51K0.01KK0.01KK
Giá cuối kỳ17K14.80K14.16K10.04K7.20K7.94K9K9.62K6.75K5.96K11K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)20.17 (lần)12.93 (lần)11.01 (lần)10.65 (lần)12.16 (lần)14.29 (lần)9.44 (lần)7.16 (lần)7.69 (lần)6.95 (lần)18.58 (lần)21.73 (lần)992.07 (lần) (lần)769.62 (lần)6,094.16 (lần)
Giá sổ sách11.12K10.78K10.63K11.06K10.71K10.60K11.27K11.42K10.98K10.88K10.63K9.27K7.99K6.77K5.93K4.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.37 (lần)1.33 (lần)0.91 (lần)0.67 (lần)0.75 (lần)0.80 (lần)0.84 (lần)0.61 (lần)0.55 (lần)1.04 (lần)1.19 (lần)1.38 (lần)1.62 (lần)1.86 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.29%15.16%18.28%15.53%11.69%9.01%6.44%7.48%11.88%16.89%20.10%15.22%17.63%12.36%18.48%41.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.71%84.84%81.72%84.47%88.31%90.99%93.56%92.52%88.12%83.11%79.90%84.78%82.37%87.64%81.52%58.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.42%19.69%30.31%31.10%34.94%36.98%40.43%39.39%39.16%23.52%17.20%24.29%31.77%40.45%49.22%57.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.18%24.52%43.49%45.13%53.69%58.68%67.88%64.98%64.36%30.76%20.77%32.09%46.56%67.92%96.94%133.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.58%80.31%69.69%68.90%65.06%63.02%59.57%60.61%60.84%76.48%82.80%75.71%68.23%59.55%50.78%42.86%
6/ Thanh toán hiện hành685.20%177.87%192.83%319.51%188.90%155.71%63.20%95.07%100.09%188.86%302.58%173.12%173.60%98.08%110.80%639.40%
7/ Thanh toán nhanh683.18%177.53%192.08%317.47%187.63%152.32%61.30%88.09%75.60%158.98%271.44%149.26%154.04%83.02%94.32%245.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn167.06%57.15%82.78%128.11%41.53%51.83%17.88%31.27%35.65%24.34%169.10%92.88%118.14%33.33%44.01%144.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.02%30.80%29.36%23.79%18.51%17.54%18.48%14.45%11.11%14.82%14.24%13.75%11.23%14.53%6.25%0.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn236.14%203.18%160.61%153.17%158.31%194.77%286.88%193.19%93.57%87.77%70.86%90.35%63.73%117.58%33.82%0.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.13%38.35%42.14%34.53%28.45%27.84%31.02%23.83%18.27%19.38%17.20%18.17%16.46%24.41%12.31%0.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho46,184.31%55,051.15%20,905.22%12,816.35%11,749.88%4,647.41%4,234.51%985.34%152.23%243.76%298.83%258.41%313.95%485.10%104.16%0.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.87%27.68%28.70%24.67%19.44%18.84%27.25%49.36%43.73%40.69%32.40%30.04%0.84%-12.37%1.96%34.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.64%8.52%8.43%5.87%3.60%3.30%5.04%7.13%4.86%6.03%4.61%4.13%0.09%%0.12%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.58%10.61%12.09%8.52%5.53%5.24%8.45%11.76%7.99%7.89%5.57%5.46%0.14%%0.24%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%53%56%46%39%36%62%132%110%93%75%76%2%-20%4%35%
Tăng trưởng doanh thu-22.44%-7.72%17.28%25.42%3.24%-7.19%28.48%41.08%-4.84%23.85%8.49%28.07%-20.38%126.42%13,948.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.14%-11.02%36.45%59.20%6.52%-35.85%-29.07%59.25%2.28%55.56%16.98%4,464.78%-105.42%-1,530.15%691.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-44.82%-42.84%-7.38%-13.14%-7.58%-10.57%3.11%9.18%111.23%62.75%-25.81%-20.02%-19.09%-20.01%0.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.37%1.39%-3.89%3.34%1.01%3.44%-1.30%8.14%0.95%9.91%14.61%16.05%18.03%14.18%38.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.16%-12.02%-4.98%-2.42%-2.17%-2.23%0.44%8.55%26.89%19%4.79%4.60%3.02%-2.65%16.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc