CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

16.60
-0.10
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.70
16.60
16.60
16.60
200
11.1k
0.8k
19.9 lần
7%
8%
0.4
557 tỷ
33 triệu
1,879
15.7 - 11.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.10 (-0.05) 19.4%
DNH 49.40 (6.40) 15.4%
VSH 47.70 (0.00) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.50 (0.00) 5.7%
QTP 16.90 (0.10) 5.4%
NT2 22.10 (-0.15) 4.8%
PPC 15.20 (-0.30) 3.7%
TMP 68.00 (-1.90) 3.4%
CHP 30.95 (0.25) 3.3%
PGD 36.85 (-0.45) 2.7%
SHP 34.80 (1.15) 2.5%
VPD 25.90 (0.00) 2.1%
TBC 39.50 (0.50) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (0.00) 1.2%
PGS 32.40 (-0.40) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.60 100 16.60 400
15.50 3,000 16.70 4,900
15.40 200 16.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 16.60 0.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 91.09 (0.08) 0% 28.15 (0.04) 0%
2018 108.53 (0.11) 0% 23.36 (0.03) 0%
2019 107.34 (0.10) 0% 28.90 (0.02) 0%
2020 112 (0.10) 0% 25.50 (0.02) 0%
2021 104.43 (0.13) 0% 0.00 (0.03) 1,047%
2022 117.03 (0.15) 0% 24.78 (0.04) 0%
2023 130.05 (0.07) 0% 30.38 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,35552,30217,05223,150137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,615
Tổng lợi nhuận trước thuế12,77616,774-2,5844,10842,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,39816,947
Lợi nhuận sau thuế 11,32714,786-1,9743,96438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,32714,786-1,9743,96438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Tổng tài sản423,380447,599430,516454,759447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422
Tổng nợ52,59388,09269,12581,39388,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,53259,926
Vốn chủ sở hữu370,786359,507361,391373,367359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc