CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

28
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh292,683313,722294,316288,275305,592357,008307,807301,153231,229229,868168,894193,037196,552195,207171,811160,670197,785244,330293,172302,222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)292,683313,722294,316288,275305,592357,008307,807301,153231,229229,868168,894193,037196,552195,207171,811160,670197,785244,330293,172302,222
4. Giá vốn hàng bán266,383281,597269,158254,432284,552328,923287,769281,982214,458210,648157,109179,418179,454176,610152,028145,940183,996223,874276,717282,286
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,30032,12525,15833,84321,04028,08520,03719,17116,77119,22011,78513,61917,09818,59719,78214,73013,78920,45616,45519,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính333626571497572583194107854444811754
7. Chi phí tài chính146-1592542243124961752081994563986608407011,1641,4962,0261,1851,2061,360
-Trong đó: Chi phí lãi vay2023935497001,1481,4752,0261,2099981,152
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,1307,2256,3148,4795,8377,3595,3476,3055,4335,1214,2924,3976,9146,0255,2595,3115,1055,8085,9916,444
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,49914,48313,16821,6047,1435,19911,2156,3874,9534,9893,0663,3964,1565,5025,8223,8773,8026,3593,5114,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,85811,2015,9944,0338,32015,6143,4966,2816,1938,6614,0345,1695,1936,3737,5404,0532,8677,1105,7537,687
12. Thu nhập khác2288,5921618627401261042,240978322448376258294271672980
13. Chi phí khác231783423833528321999612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2058,59216186-756361261042,00197832234502417575262577968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,06319,7935,9954,0398,50614,8593,5326,4076,29810,6634,0435,9525,4176,8247,5644,2282,9437,3726,3298,655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5193,9841,2188291,7523,1587321,3091,3122,1608281,2501,0831,4101,5229005981,5061,2731,787
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5193,9841,2188291,7523,1587321,3091,3122,1608281,2501,0831,4101,5229005981,5061,2731,787
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,54415,8094,7773,2116,75411,7002,8005,0994,9858,5033,2154,7024,3335,4146,0423,3292,3455,8665,0576,868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,54415,8094,7773,2116,75411,7002,8005,0994,9858,5033,2154,7024,3335,4146,0423,3292,3455,8665,0576,868

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,097128,981131,056110,735113,387131,486110,26484,68373,31763,54752,68657,84362,92355,27651,02157,46374,77264,64965,82662,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,38926,81734,11653,26624,68173,89753,46930,98023,86416,9967,5527,6864,7449,7005,7257,68521,93011,5879,2904,224
1. Tiền14,74716,75029,08532,76324,66123,87923,69221,16123,84516,9777,5337,6674,7249,6815,7057,66621,91111,5689,2714,205
2. Các khoản tương đương tiền15,64210,0685,03120,5021950,01729,7769,819191919191919191919191919
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,03651,27850,79710,03630,494291292293301301296239240240210210230230207207
1. Chứng khoán kinh doanh51515151328328328328328328328328328328328328328328328328
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-37-37-35-35-27-27-32-89-88-88-118-118-98-98-121-121
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,98551,22750,7469,98530,203
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,84741,39436,16437,00546,25747,16547,55042,60733,57834,57932,13535,23845,19235,46135,93838,04542,77439,06640,99343,391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,98339,01633,68033,97840,10743,88044,12840,08731,47032,39429,78932,92237,85133,86132,45633,35931,59735,66038,63540,064
2. Trả trước cho người bán2,0491,5151,3501,4881,8291,4941,961581467871062694872919989032,021251832838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,8168631,1341,5394,3211,7911,4611,9392,0621,3992,3692,1967,0021,4572,7824,0829,4693,5543,9544,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-129-148-148-148-298-298-314-398-2,428-2,428
IV. Tổng hàng tồn kho9,6107,7298,6858,5188,3777,6557,4638,62812,7919,86710,74211,4928,7848,0006,8968,5836,02010,79612,37211,904
1. Hàng tồn kho9,6107,7298,6858,5188,3777,6557,4638,62812,7919,86710,74211,4928,7848,0006,8968,5836,02010,79612,37211,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2151,7621,2931,9093,5782,4791,4912,1752,7831,8031,9623,1873,9631,8752,2532,9403,8182,9692,9653,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9539711,2881,9042,0332,4661,4031,9062,5231,8031,8883,1333,6471,8612,2212,9083,7872,6891,8873,002
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5571,223841642
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,704791663226472692607454316143131312804361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn126,960101,32497,369105,960116,14196,886103,495112,817122,705130,247140,126151,584163,190175,145185,912198,352210,862211,212209,279200,562
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định89,23775,79980,87489,49669,18577,18186,30695,420105,222114,684125,461136,672147,955159,586170,253182,367194,534193,135197,812190,071
1. Tài sản cố định hữu hình82,48268,98976,16884,78864,47572,46981,59290,703100,503109,963120,709131,889143,140154,739165,375177,457189,593188,547188,355180,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,7546,8104,7054,7084,7104,7124,7144,7174,7194,7214,7524,7844,8154,8474,8784,9094,9414,5889,4579,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,0987,2778,5518,55137,8188,3957,2367,7237,6536,0036,0035,9525,9525,9526,3456,2476,2477,4917,0026,026
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,0987,2778,5518,55137,8188,3957,2367,7237,6536,0036,0035,9525,9525,9526,3456,2476,2477,4917,0026,026
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2341,2341,1711,1521,1111,1111,1391,1241,1241,0641,3851,3851,3851,3851,3851,3851,3851,3851,5381,538
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-566-566-629-648-689-689-661-676-676-736-415-415-415-415-415-415-415-415-262-262
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,39117,0146,7736,7618,02710,1998,8148,5518,7068,4967,2777,5757,8998,2237,9298,3538,6979,2012,9272,927
1. Chi phí trả trước dài hạn16,39117,0146,7736,7618,02710,1998,8148,5518,7068,4967,2777,5757,8998,2237,9298,3538,6979,2012,9272,927
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN230,057230,305228,425216,695229,528228,372213,759197,500196,021193,793192,812209,426226,113230,421236,932255,815285,634275,862275,105263,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả71,88578,85792,78785,83384,15789,96687,05373,59460,53563,29270,81490,64397,548106,164118,089143,014171,159163,736171,886165,129
I. Nợ ngắn hạn57,96164,25178,11871,58070,71375,64272,60758,92445,06863,27270,79272,37575,08277,52686,087106,292130,201109,152131,096133,857
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,00012,14114,96917,01513,77127,92549,39930,50036,50035,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,74515,00410,8488,53024,54116,18116,80615,25916,2499,1499,90912,54121,36413,26612,52817,20730,43919,62732,16231,588
4. Người mua trả tiền trước8409108495,4611,0911,0178117337216217033,8947,2269,69013,6902754453572,0741,259
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2585,5583,4562,4751,7744,9572,2983,0532,7683,1442,1302,8603,1962,1518,5187,6972,5113,3085423,050
6. Phải trả người lao động16,44230,17340,55534,20524,86643,95631,74121,45011,67124,66921,77722,87011,25724,73026,17122,00517,34618,98529,38021,888
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,8092,1528,5767,91412,2351,82610,0016,9016,7912,9377,0117,6839,6934,2833,7079,6138,11612,33021,16623,992
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn314374278273313091664499591,2021,5741,091
11. Phải trả ngắn hạn khác3,4413,1774,9884,2122,5243,1624,5804,1124,10319,11821,3513,9993,6382,5793,80916,42019,47921,3336,47512,993
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,1136,9028,5688,7833,4114,5136,0597,2502,3152,6743,7094,8132,6473,8113,8955,1482,4652,7122,7983,587
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,92414,60614,66814,25313,44314,32314,44614,66915,467202218,26922,46528,63832,00236,72240,95854,58440,79031,271
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,92414,60614,66814,25313,44314,32314,44614,66915,467202216,16916,4452127272121
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,0005,00026,59930,06233,83937,71251,74637,69931,271
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1001,0212,0171,9132,8563,2252,8183,091
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu158,172151,447135,638130,861145,372138,406126,706123,906135,486130,501121,998118,783128,565124,257118,843112,801114,475112,125103,21998,162
I. Vốn chủ sở hữu158,172151,447135,638130,861145,372138,406126,706123,906135,486130,501121,998118,783128,565124,257118,843112,801114,475112,125103,21998,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu73,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26973,26958,61658,61658,61658,616
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,1137,1137,1137,1137,1147,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,113
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,51640,51640,51640,51633,44133,44133,44133,44129,36629,36629,36629,36623,70623,70623,70623,70620,26720,26720,26720,267
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối37,27530,55014,7419,96431,54924,58412,88410,08425,73820,75312,2509,03524,47820,16914,7568,71428,48126,13117,22512,168
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN230,057230,305228,425216,695229,529228,372213,759197,500196,021193,793192,812209,426226,113230,421236,932255,815285,634275,862275,105263,291
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc