CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

25.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
25.80
25.80
25.80
0
21.6k
4k
6.5 lần
1.2 lần
13% # 19%
0.7
189 tỷ
7 triệu
236
29.7 - 18.1
72 tỷ
158 tỷ
45.5%
68.75%
30 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 1,000 27.50 100
23.40 500 27.80 1,300
0.00 0 28.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 875.85 (0.80) 0% 14.08 (0.02) 0%
2017 1,015.39 (1.02) 0% 19.33 (0.02) 0%
2018 1,160.28 (1.17) 0% 21.46 (0.02) 0%
2020 1,031.95 (0.73) 0% 20.48 (0.02) 0%
2021 728.57 (0.79) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 937.17 (1.20) 0% 18.15 (0.02) 0%
2023 1,137.00 (0.31) 0% 20.48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV292,683313,722294,316288,2751,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,9091,126,700
Tổng lợi nhuận trước thuế7,06319,7935,9954,03939,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,43510,470
Lợi nhuận sau thuế 5,54415,8094,7773,21131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,54415,8094,7773,21131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Tổng tài sản230,057230,305228,425216,695231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478144,869
Tổng nợ71,88578,85792,78785,83379,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,12265,717
Vốn chủ sở hữu158,172151,447135,638130,861152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,35579,153


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc