CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

26.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.70
26.70
26.70
26.70
0
21.0K
3.6K
7.5x
1.3x
11% # 17%
0.6
199 Bi
7 Mi
273
33.3 - 22.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 300 29.00 500
27.10 200 29.30 300
27.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 34.00 (0.00) 35.7%
VJC 88.00 (-2.00) 23.2%
GMD 54.50 (0.60) 10.6%
PHP 36.40 (-1.20) 5.6%
HAH 65.90 (-0.20) 3.7%
PVT 21.95 (-0.05) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
VSC 21.50 (0.00) 3.2%
SCS 61.70 (-1.50) 2.8%
PDN 133.00 (-2.00) 2.2%
STG 36.45 (1.15) 1.7%
DVP 81.80 (1.80) 1.5%
CDN 31.00 (-1.00) 1.5%
NCT 102.00 (-0.60) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 875.85 (0.80) 0% 14.08 (0.02) 0%
2017 1,015.39 (1.02) 0% 19.33 (0.02) 0%
2018 1,160.28 (1.17) 0% 21.46 (0.02) 0%
2020 1,031.95 (0.73) 0% 20.48 (0.02) 0%
2021 728.57 (0.79) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 937.17 (1.20) 0% 18.15 (0.02) 0%
2023 1,137.00 (0.31) 0% 20.48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,308285,434305,520292,6831,188,9451,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,909
Tổng lợi nhuận trước thuế11,9196,2038,4497,06333,63439,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,435
Lợi nhuận sau thuế 9,2384,8616,8175,54426,46131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2384,8616,8175,54426,46131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,525
Tổng tài sản251,797242,849237,283230,057251,797231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478
Tổng nợ97,62697,91797,21271,88597,62679,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,122
Vốn chủ sở hữu154,170144,932140,070158,172154,170152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,355


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |