CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (pmb)

10.10
-0.10
(-0.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn184,250235,598227,227190,041172,173183,485202,089207,971183,642247,475225,700284,898213,780266,737304,477204,324166,719153,115171,582155,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền139,842131,628133,07088,115120,857108,820111,915102,14796,16396,292114,34824,827122,830131,778119,35194,914114,28791,97398,88799,915
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,05723,24019,01226,80719,36026,19520,26150,11820,90222,49520,985115,09039,60767,863128,32065,97141,05037,59727,39125,024
IV. Tổng hàng tồn kho32,94380,02074,51573,39629,61245,29465,93050,05666,340128,05189,447142,11751,01566,55054,72039,99011,10722,92744,71428,163
V. Tài sản ngắn hạn khác4097106301,7232,3443,1773,9845,6492386379202,8643285462,0853,4472746185902,500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,6058,4399,69311,12012,75814,0826,3137,96414,07810,60110,67412,31416,03114,87415,95617,39621,83720,54813,93015,578
I. Các khoản phải thu dài hạn7272727272727272727272656565656565656565
II. Tài sản cố định3,7203,3683,8394,5585,3125,7935,1736,0656,9487,8947,3658,2549,13310,03710,71011,56212,50313,09913,60514,454
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8135,0005,7816,4907,3738,2171,0681,8277,0592,6353,2373,9956,8334,7725,1825,7689,2697,3842601,059
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN192,855244,037236,920201,161184,931197,567208,402215,935197,721258,076236,374297,212229,811281,611320,433221,719188,556173,663185,512171,181
A. Nợ phải trả50,424101,31185,09852,74440,61752,15365,12159,82043,40996,11160,118127,19268,904130,970168,70272,05348,65434,18732,61925,480
I. Nợ ngắn hạn50,424101,31185,09852,74440,61752,15365,12159,82043,40996,11160,118127,19268,904130,970168,70272,05348,65434,18732,61925,480
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,431142,727151,822148,417144,314145,414143,281156,115154,312161,964176,256170,020160,907150,640151,731149,666139,902139,476152,893145,702
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN192,855244,037236,920201,161184,931197,567208,402215,935197,721258,076236,374297,212229,811281,611320,433221,719188,556173,663185,512171,181
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |