CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ (pmp)

13.50
0.50
(3.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh610,721538,049549,741594,203403,047356,259447,932397,196286,394294,832228,494187,198139,762115,411
4. Giá vốn hàng bán542,816476,663491,556535,570360,072312,037396,920347,340245,138253,216190,702153,832112,17389,179
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,90661,38658,18556,40842,97544,21851,01248,77041,25541,61637,75233,36727,58926,232
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0829912,8121,6457757257336731946706871,0291,775982
7. Chi phí tài chính6,5398,6339,7888,1127,5798,0377,5434,6173,0482,9252,3311,4931,551935
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,0098,1097,2746,5486,7647,2746,5374,3472,8342,6482,2891,4491,549736
9. Chi phí bán hàng14,29112,73214,33615,81010,3579,14912,3429,6227,7788,0946,2164,4404,1223,809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,55731,57027,59325,39618,18020,88820,53121,75917,68018,88218,18317,91414,25212,862
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,6019,4419,2818,7347,6346,86911,33013,44612,94412,38611,70810,5499,4399,608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,5139,3169,1478,5867,4235,48710,92615,46113,02312,66311,74112,0719,5589,281
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3997,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,11310,1779,7718,4658,304
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3997,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,11310,1779,7718,4658,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn180,935175,102172,856186,471168,904149,215165,063119,65994,13383,38766,77368,22246,81045,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,20314,57313,31913,78912,5898,82416,8003,1392,7364,5019,25710,8727,51311,311
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,00275,84482,08966,90568,01577,66373,56547,53137,76241,69439,02739,84125,03122,207
IV. Tổng hàng tồn kho82,24079,30076,32698,03484,78261,09671,81165,54751,54135,71317,48915,63412,95811,942
V. Tài sản ngắn hạn khác10,4895,3861,1227,7433,5181,6322,8873,4422,0941,4791,0001,8761,308154
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,26463,19066,68568,57273,86570,70672,65677,21648,75941,11642,63648,88639,11629,102
I. Các khoản phải thu dài hạn7481,8281,8281,3981,1284893333
II. Tài sản cố định56,77558,19160,24063,38462,44161,49469,53575,11939,07440,22240,66645,38035,73324,693
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2069752,4647116,9915,5141,0399019,0242773329500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5362,1972,1533,0803,3053,2092,0791,1926586151,6383,4973,3823,909
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN242,199238,293239,540255,044242,769219,920237,719196,875142,893124,503109,409117,10985,92674,717
A. Nợ phải trả171,620169,559171,995189,012178,205157,662172,183130,96478,69061,62149,08261,26931,99222,560
I. Nợ ngắn hạn170,555167,249166,936181,313166,429143,963156,931111,41176,74259,85647,75558,03523,30422,398
II. Nợ dài hạn1,0652,3105,0587,69911,77613,69915,25219,5531,9481,7661,3283,2338,688161
B. Nguồn vốn chủ sở hữu70,57968,73367,54666,03264,56462,25865,53765,91164,20362,88260,32655,84053,93352,157
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN242,199238,293239,540255,044242,769219,920237,719196,875142,893124,503109,409117,10985,92674,717
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |