CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (pnp)

21
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh356,374345,223339,862328,660343,905347,712321,972218,13452,753
4. Giá vốn hàng bán273,785266,910256,816248,545261,357260,649235,692159,58239,720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,58878,31483,04680,11582,54887,06386,28058,55313,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5383,5882,0558511,4752,8969757303,152
7. Chi phí tài chính5,9038,26110,0309,33911,74314,65014,76613,880
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9038,26110,0309,33911,74314,65014,76613,872
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,86821,63623,74021,01518,53019,10617,9587,6702,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,35552,00551,33150,61153,75056,20354,53137,73213,745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,81651,61051,31550,51154,71356,20354,52537,73313,765
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,97041,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,97041,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn196,677155,563117,560109,844128,087121,626133,54297,122108,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,535115,04469,15357,19125,84055,98584,59324,97025,831
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn118,75839,71538,00948,108102,19665,23245,37159,11071,818
IV. Tổng hàng tồn kho1,13829515
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2465093994,546524083,57713,04210,529
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn145,838193,442231,865273,789240,134274,271309,222320,610182,719
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định142,646192,006231,865273,426237,387271,712309,008319,64858,930
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4671,436597123,789
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7253632,1502,559213962
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN342,516349,005349,425383,633368,221395,897442,764417,732290,912
A. Nợ phải trả112,478125,469131,463171,692154,975183,873236,393224,148119,677
I. Nợ ngắn hạn70,51969,06860,62072,31374,99574,29297,20789,93934,446
II. Nợ dài hạn41,95956,40170,84499,37979,980109,581139,186134,20985,231
B. Nguồn vốn chủ sở hữu230,038223,536217,962211,941213,247212,024206,370193,584171,235
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN342,516349,005349,425383,633368,221395,897442,764417,732290,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |