CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (pnp)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
0
14.3K
2.7K
8.6x
1.6x
13% # 19%
0.7
370 Bi
16 Mi
547
25.5 - 18.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.40 100 22.40 100
20.30 100 23.70 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.35) 0% 44.11 (0.05) 0%
2020 345 (0.34) 0% 44.50 (0.04) 0%
2021 332.06 (0.33) 0% 40.05 (0.04) 0%
2022 343.35 (0.34) 0% 40.87 (0.04) 0%
2023 351.36 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV87,34591,51986,14091,369356,374345,223339,862328,660343,905347,712321,972218,13452,753
Tổng lợi nhuận trước thuế11,25414,31813,47314,77053,81651,61051,31550,51154,71356,20354,52537,73313,765
Lợi nhuận sau thuế 9,00311,37210,77911,81642,97041,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,00311,37210,77911,81642,97041,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Tổng tài sản342,516324,911336,701353,387342,516349,005349,425383,633368,221395,897442,764417,732290,912
Tổng nợ112,47899,267118,379120,059112,478125,469131,463171,692154,975183,873236,393224,148119,677
Vốn chủ sở hữu230,038225,644218,322233,327230,038223,536217,962211,941213,247212,024206,370193,584171,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |