CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (pnp)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV87,34591,51986,14091,36998,530356,374345,223339,862328,660343,905347,712321,972218,13452,753
Giá vốn hàng bán68,11267,15864,91773,59878,286273,785266,910256,816248,545261,357260,649235,692159,58239,720
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,23424,36021,22317,77120,24582,58878,31483,04680,11582,54887,06386,28058,55313,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,13914,52313,52711,16712,36050,35552,00551,33150,61153,75056,20354,53137,73213,745
Tổng lợi nhuận trước thuế11,25414,31813,47314,77012,24353,81651,61051,31550,51154,71356,20354,52537,73313,765
Lợi nhuận sau thuế 9,00311,37210,77911,8169,79442,97041,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,00311,37210,77911,8169,79442,97041,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Tổng tài sản ngắn hạn196,677172,603176,374185,239155,142196,677155,563117,560109,844128,087121,626133,54297,122108,193
Tiền mặt75,53597,158112,69534,17510,04475,535115,04469,15357,19125,84055,98584,59324,97025,831
Đầu tư tài chính ngắn hạn75,000105,00010,000
Hàng tồn kho1,138295295295981,13829515
Tài sản dài hạn145,838152,308160,328168,147193,919145,838193,442231,865273,789240,134274,271309,222320,610182,719
Tài sản cố định142,646150,665158,689166,711192,185142,646192,006231,865273,426237,387271,712309,008319,64858,930
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản342,516324,911336,701353,387349,061342,516349,005349,425383,633368,221395,897442,764417,732290,912
Tổng nợ112,47899,267118,379120,059125,541112,478125,469131,463171,692154,975183,873236,393224,148119,677
Vốn chủ sở hữu230,038225,644218,322233,327223,521230,038223,536217,962211,941213,247212,024206,370193,584171,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.67K2.56K2.55K2.51K2.72K2.79K2.71K1.87K0.69K0.19K0.01K
Giá cuối kỳ22.90K16.93K15.99K23.89K13.97K6.07K12.90K12.90K12.90KKK
Giá / EPS (PE)8.58 (lần)6.61 (lần)6.27 (lần)9.52 (lần)5.14 (lần)2.17 (lần)4.77 (lần)6.88 (lần)18.62 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.03 (lần)0.79 (lần)0.76 (lần)1.17 (lần)0.65 (lần)0.28 (lần)0.65 (lần)0.95 (lần)3.94 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.29K13.88K13.54K13.16K13.25K13.17K12.82K12.02K10.64K9.94K5.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.22 (lần)1.18 (lần)1.81 (lần)1.05 (lần)0.46 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)1.21 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.42%44.57%33.64%28.63%34.79%30.72%30.16%23.25%37.19%62.26%25.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.58%55.43%66.36%71.37%65.21%69.28%69.84%76.75%62.81%37.74%74.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.84%35.95%37.62%44.75%42.09%46.44%53.39%53.66%41.14%6.01%8.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.90%56.13%60.31%81.01%72.67%86.72%114.55%115.79%69.89%6.39%9.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.16%64.05%62.38%55.25%57.91%53.56%46.61%46.34%58.86%93.99%91.30%
6/ Thanh toán hiện hành278.90%225.23%193.93%151.90%170.79%163.71%137.38%107.99%314.09%1,036.52%287.45%
7/ Thanh toán nhanh277.29%224.80%193.93%151.90%170.79%163.71%137.38%107.99%314.05%1,036.48%287.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn107.11%166.57%114.08%79.09%34.46%75.36%87.02%27.76%74.99%957.48%271.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.05%98.92%97.26%85.67%93.40%87.83%72.72%52.22%18.13%14.24%16.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn181.20%221.92%289.10%299.21%268.49%285.89%241.10%224.60%48.76%22.87%66.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154.92%154.44%155.93%155.07%161.27%164%156.02%112.68%30.81%15.15%18.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho24,058.44%90,477.97%%%%%%%264,800%537,225%238,233.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.06%11.95%12.07%12.29%12.72%12.93%13.53%13.84%21.14%12.55%0.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.55%11.82%11.74%10.53%11.88%11.36%9.84%7.23%3.83%1.79%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.68%18.46%18.82%19.06%20.51%21.21%21.10%15.59%6.51%1.90%0.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%15%16%16%17%17%18%19%28%14%1%
Tăng trưởng doanh thu3.23%1.58%3.41%-4.43%-1.09%7.99%47.60%313.50%%63.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.15%0.56%1.55%-7.61%-2.74%3.24%44.29%170.65%%2,013.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.35%-4.56%-23.43%10.79%-15.72%-22.22%5.46%87.29%%31.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.91%2.56%2.84%-0.61%0.58%2.74%6.60%13.05%%96.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.86%-0.12%-8.92%4.19%-6.99%-10.59%5.99%43.59%%91.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |