| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 99,824 | 91,160 | 76,187 | 74,546 | 83,341 | 51,447 | 63,893 | 53,132 | 66,524 | 62,149 | 69,113 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,075 | 9,383 | 9,998 | 8,413 | 4,710 | 4,166 | 8,450 | 8,517 | 6,095 | 1,973 | 6,055 |
| 1. Tiền | 7,075 | 9,383 | 9,998 | 8,413 | 4,710 | 4,166 | 8,450 | 8,517 | 6,095 | 1,973 | 6,055 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,790 | 49,565 | 50,091 | 39,229 | 41,293 | 25,555 | 21,962 | 24,178 | 27,002 | 38,745 | 48,354 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 47,769 | 47,729 | 47,444 | 37,480 | 40,556 | 24,669 | 20,990 | 24,573 | 23,552 | 12,722 | 31,322 |
| 2. Trả trước cho người bán | 498 | 14 | 14 | 20 | 15 | 15 | 7 | 1,483 | 25,824 | 17,196 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,522 | 1,821 | 2,633 | 1,728 | 1,231 | 1,392 | 1,502 | 85 | 2,559 | 793 | 429 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -510 | -521 | -531 | -486 | -593 | -593 | -593 | ||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 40,154 | 31,057 | 15,864 | 26,573 | 37,133 | 21,321 | 33,480 | 13,862 | 28,789 | 20,451 | 14,268 |
| 1. Hàng tồn kho | 40,154 | 31,057 | 15,940 | 26,616 | 37,133 | 21,321 | 33,480 | 13,862 | 28,789 | 20,451 | 14,268 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -76 | -44 | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 804 | 1,155 | 234 | 332 | 205 | 405 | 2 | 6,575 | 4,639 | 980 | 437 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 689 | 456 | 229 | 288 | 200 | 405 | 116 | 156 | 688 | 429 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5 | 4 | 6,459 | ||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 115 | 699 | 44 | 2 | 4,482 | 291 | 8 | ||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 80,681 | 85,364 | 78,845 | 79,454 | 78,882 | 81,600 | 85,231 | 83,064 | 73,012 | 62,138 | 81,381 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 232 | 222 | 222 | 222 | 222 | 222 | 222 | 157 | 157 | 157 | 497 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 232 | 222 | 222 | 222 | 222 | 222 | 222 | 157 | 157 | 157 | 497 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
| II. Tài sản cố định | 57,948 | 64,548 | 69,592 | 70,060 | 73,010 | 75,595 | 80,154 | 81,574 | 71,620 | 60,241 | 67,128 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 55,136 | 61,749 | 66,930 | 67,242 | 70,114 | 72,621 | 77,093 | 78,409 | 68,086 | 56,331 | 63,268 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 2,813 | 2,799 | 2,662 | 2,818 | 2,896 | 2,974 | 3,061 | 3,164 | 3,534 | 3,910 | 3,860 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 808 | 773 | 739 | 204 | 1,385 | 309 | |||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 808 | 773 | 739 | 204 | 1,385 | 309 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,693 | 20,593 | 9,031 | 9,172 | 4,877 | 5,043 | 4,651 | 1,333 | 1,235 | 354 | 13,447 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,693 | 20,593 | 9,031 | 9,172 | 4,877 | 5,043 | 4,651 | 1,333 | 1,235 | 354 | 13,447 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 180,505 | 176,524 | 155,032 | 154,000 | 162,223 | 133,047 | 149,124 | 136,196 | 139,535 | 124,286 | 150,494 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||||
| A. Nợ phải trả | 68,178 | 62,951 | 41,807 | 42,149 | 51,482 | 23,877 | 36,290 | 23,245 | 28,403 | 12,966 | 17,693 |
| I. Nợ ngắn hạn | 68,173 | 62,946 | 41,132 | 41,525 | 51,019 | 23,415 | 35,728 | 22,943 | 28,220 | 12,869 | 12,994 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 47,216 | 60,329 | 34,153 | 17,988 | 28,944 | 7,157 | 23,725 | 18,465 | 22,228 | 2,614 | 3,919 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 14 | 11 | 58 | 201 | 25 | 26 | 28 | 1,056 | 301 | 37 | 43 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19,153 | 1,252 | 3,716 | 20,155 | 19,318 | 13,602 | 8,757 | 1,529 | 3,731 | 6,743 | 8,130 |
| 6. Phải trả người lao động | 793 | 806 | 1,520 | 1,240 | 1,334 | 277 | 572 | 533 | |||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 710 | 228 | 235 | 780 | 164 | 128 | 514 | 183 | 110 | 110 | 168 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 286 | 297 | 1,367 | 1,160 | 1,227 | 2,494 | 2,669 | 1,709 | 1,500 | 2,788 | 200 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 23 | 83 | 8 | 8 | 34 | 73 | 4 | ||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 5 | 5 | 675 | 625 | 463 | 463 | 563 | 303 | 183 | 98 | 4,699 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | 5 | ||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 5 | 55 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 4,699 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 620 | 620 | 458 | 458 | 558 | 298 | 178 | 93 | |||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 112,327 | 113,573 | 113,226 | 111,851 | 110,741 | 109,170 | 112,834 | 112,950 | 111,133 | 111,320 | 132,802 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 112,327 | 113,573 | 113,226 | 111,851 | 110,741 | 109,170 | 112,834 | 112,950 | 111,133 | 111,320 | 132,802 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 130,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,907 | 1,737 | 1,462 | 1,389 | 1,389 | 1,389 | 1,264 | 1,168 | 1,158 | 1,029 | 1,130 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,421 | 2,836 | 2,764 | 1,462 | 352 | -1,219 | 2,570 | 2,783 | 975 | 1,291 | 1,672 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 180,505 | 176,524 | 155,032 | 154,000 | 162,223 | 133,047 | 149,124 | 136,196 | 139,535 | 124,286 | 150,494 |