CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

19.70
0.20
(1.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn91,22879,31174,90080,38379,64479,46573,27179,66478,47268,65165,03569,24370,84160,45754,00356,74354,88553,80158,74158,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,8763,7664,45610,0478,4825,2206,67213,33510,3017,5438,88110,73812,1188,4136,3757,3569,0094,4193,0847,742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,10829,10823,59020,59023,56322,06315,02515,02516,00014,0006,0009,5006,0002,0003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,93713,73115,57415,79615,27119,80018,28216,85315,25512,36112,10712,02810,99712,22112,31610,94110,87811,93412,29611,295
IV. Tổng hàng tồn kho36,89932,37930,93333,48132,00031,92232,85334,23836,75934,47537,74736,64841,53339,46935,07538,08434,71237,11241,18836,075
V. Tài sản ngắn hạn khác408327348469329460439213157273300329193354236361286336174274
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75,91576,88877,88879,05580,37876,97077,33678,70179,72280,30081,91183,84685,24185,79587,29988,85689,76891,45192,77994,149
I. Các khoản phải thu dài hạn5516161616161616161717171717171717171716
II. Tài sản cố định74,28775,02275,89876,95178,01274,98175,19876,38077,90879,08280,38781,93983,31583,94885,31486,85288,34389,89091,43892,969
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn62501,05957572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5101,8491,9742,0882,3501,9232,1221,2461,2221,2021,5071,8911,9101,8301,9691,9871,3361,5441,3251,164
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,142156,199152,789159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036
A. Nợ phải trả31,78425,72026,50626,75029,63531,06229,72329,50833,57928,14330,79630,65839,49034,46434,85736,09137,00739,65848,19145,251
I. Nợ ngắn hạn31,56725,50326,28926,53329,41030,83729,49829,28333,35427,91830,57130,43339,26534,23134,62435,85831,10829,04237,57431,686
II. Nợ dài hạn2172172172172252252252252252252252252252332332335,89810,61610,61613,565
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,358130,479126,283132,689130,387125,372120,884128,856124,616120,809116,150122,431116,592111,788106,445109,508107,646105,594103,330107,784
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,142156,199152,789159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |