CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

19.70
0.20
(1.03%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,87533,46436,97430,77039,781138,083152,497150,926133,722118,093152,375126,241134,724122,798101,563
Giá vốn hàng bán23,50121,07825,33521,23026,69191,144103,01699,35488,05880,653111,49697,460104,12097,45080,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,99812,33911,5519,51513,05946,40449,15651,22145,23136,26939,61528,06927,79623,45418,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,7835,9345,6843,2106,28021,61224,42825,61419,29611,39315,3037,5447,50910,2676,322
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8945,9335,7163,2676,37221,81024,58825,71519,38111,51515,3648,2077,9199,7096,334
Lợi nhuận sau thuế 5,4324,7084,6052,6135,58617,35920,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4324,7084,6052,6135,58617,35920,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,812
Tổng tài sản ngắn hạn91,22879,31174,90080,38379,64491,22879,64478,47270,77554,89163,40957,55449,63354,77944,996
Tiền mặt8,8763,7664,45610,0478,4828,8768,48210,30112,1189,0099,49712,3756,83114,16810,538
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,10829,10823,59020,59023,56331,10823,56316,0006,0004,500
Hàng tồn kho37,47833,30131,94334,33332,85237,47832,85237,69042,53234,87637,73833,35823,82021,34016,325
Tài sản dài hạn75,91576,88877,88879,05580,37875,91580,37879,72285,25589,76894,53699,894104,02976,93572,422
Tài sản cố định74,28775,02275,89876,95178,01274,28778,01277,90883,31588,34393,46298,172101,76370,42871,301
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản167,142156,199152,789159,438160,022167,142160,022158,194156,030144,659157,945157,447153,662131,714117,419
Tổng nợ31,78425,72026,50626,75029,63531,78429,65133,64239,44737,06351,88561,64278,98057,79663,142
Vốn chủ sở hữu135,358130,479126,283132,689130,387135,358130,371124,553116,583107,596106,06095,80574,68273,91954,277

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.97K2.28K2.33K1.92K1.11K1.38K0.83K1.06K1.35K1.07K1.32KK0.68K0.90K0.49K0.77K1.32K0.42K
Giá cuối kỳ16.31K11.93K9.40K11.97K7.29K11.35K4.46K6.46K4.86K4.32K4.50K5.68K2.91K2.60K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)8.27 (lần)5.22 (lần)4.03 (lần)6.25 (lần)6.57 (lần)8.22 (lần)5.39 (lần)6.11 (lần)3.61 (lần)4.04 (lần)3.41 (lần) (lần)4.26 (lần)2.90 (lần)30.87 (lần)19.52 (lần)11.36 (lần)35.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.04 (lần)0.69 (lần)0.55 (lần)0.79 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.49 (lần)0.66 (lần)0.78 (lần)0.74 (lần)
Giá sổ sách15.38K14.81K14.15K13.25K12.23K12.05K11.98K12.45K12.32K12.06K11.15K9.78K10.40K13.26K13.49K12.96K12.51K11.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.90 (lần)0.60 (lần)0.94 (lần)0.37 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.40 (lần)0.58 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)1.11 (lần)1.16 (lần)1.20 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.58%49.77%49.60%45.36%37.95%40.15%36.55%32.30%41.59%38.32%35.70%24.11%34.92%32.54%41.40%35.44%71.99%75.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.42%50.23%50.40%54.64%62.05%59.85%63.45%67.70%58.41%61.68%64.30%75.89%65.08%67.46%58.60%64.56%28.01%24.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.02%18.53%21.27%25.28%25.62%32.85%39.15%51.40%43.88%53.77%57.77%73.34%73.40%57.83%44.79%39.67%14.13%23.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.48%22.74%27.01%33.84%34.45%48.92%64.34%105.76%78.19%116.33%136.82%275.09%275.95%137.15%81.13%65.77%16.45%30.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.98%81.47%78.73%74.72%74.38%67.15%60.85%48.60%56.12%46.23%42.23%26.66%26.60%42.17%55.21%60.32%85.87%76.80%
6/ Thanh toán hiện hành289%270.66%234.83%180.45%176.13%165.47%132.73%88.66%108.60%111.62%229.58%149.30%253.26%507.84%754.46%721.76%1,717.94%628.43%
7/ Thanh toán nhanh170.27%159.02%122.04%72.01%64.22%66.99%55.80%46.11%66.29%71.12%148.39%61.57%192.96%337.50%596.71%516.11%1,272.52%522.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.12%28.82%30.83%30.90%28.91%24.78%28.54%12.20%28.09%26.14%56.51%8.29%41.99%13.61%42.83%81.21%157.26%94.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.61%95.30%95.41%85.70%81.64%96.47%80.18%87.68%93.23%86.50%91.20%92.44%78.68%115.12%124.15%105.65%131.76%131.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.36%191.47%192.33%188.94%215.14%240.31%219.34%271.44%224.17%225.72%255.47%383.42%225.30%353.79%299.88%298.11%183.02%175.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.01%116.97%121.17%114.70%109.76%143.67%131.77%180.40%166.13%187.12%215.97%346.75%295.79%273.01%224.87%175.13%153.44%171.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho243.19%313.58%263.61%207.04%231.26%295.45%292.16%437.11%456.65%493.38%594.05%582.64%845.43%955.72%1,313.84%934.95%613.29%950.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.57%13.18%13.61%12.60%8.26%7.97%5.24%4.71%6.58%4.74%5.48%-5.02%2.22%2.48%1.60%3.39%6.88%2.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.39%12.56%12.98%10.80%6.75%7.69%4.20%4.13%6.14%4.10%5%%1.75%2.85%1.99%3.58%9.06%2.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.82%15.42%16.49%14.46%9.07%11.45%6.91%8.49%10.93%8.87%11.84%%6.57%6.77%3.60%5.93%10.55%3.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%20%21%19%12%11%7%6%8%6%7%-6%2%3%2%4%8%2%
Tăng trưởng doanh thu-9.45%1.04%12.87%13.23%-22.50%20.70%-6.30%9.71%20.91%-6.32%7.24%10.30%8.44%26.68%33.60%18.27%-5.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.65%-2.14%21.88%72.69%-19.65%83.54%4.30%-21.50%67.96%-19.04%-217.19%-349.24%-2.91%96.07%-36.78%-41.77%212.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.19%-11.86%-14.72%6.43%-28.57%-15.83%-21.95%36.65%-8.47%-8.06%-14.36%-6.20%101.36%76.39%28.36%314.16%-42.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.83%4.67%6.84%8.35%1.45%10.70%28.28%1.03%36.19%8.13%72.18%-5.91%0.08%4.34%4.05%3.62%5.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.45%1.16%1.39%7.86%-8.41%0.32%2.46%16.66%12.17%-1.23%8.71%-6.12%58.66%36.61%13.69%47.49%-5.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |