CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

19.70
0.20
(1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.70
19.70
19.70
100
15.4K
2.0K
10.2x
1.3x
10% # 13%
1.1
176 Bi
9 Mi
2,605
20 - 14.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 1,700 19.80 100
18.10 700 19.90 700
18.00 2,000 20.00 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.30 (-0.70) 41.0%
DHG 103.50 (-0.20) 15.6%
DHT 75.80 (0.30) 7.9%
IMP 50.00 (-0.10) 7.7%
DVN 20.50 (0.10) 6.4%
CSV 30.55 (-0.35) 4.5%
TRA 69.00 (1.10) 3.6%
VFG 52.20 (-1.20) 3.4%
DMC 59.00 (-0.50) 2.4%
DCL 39.20 (-2.30) 2.1%
OPC 22.10 (-0.30) 1.7%
DP3 51.60 (0.20) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 19.70 0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 10.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.15) 0% 10.80 (0.01) 0%
2020 125 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2021 140 (0.13) 0% 10.50 (0.02) 0%
2022 150 (0.15) 0% 12.50 (0.02) 0%
2023 157.50 (0.04) 0% 13.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,87533,46436,97430,770138,083152,497150,926133,722118,093152,375126,241134,724122,798101,563
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8945,9335,7163,26721,81024,58825,71519,38111,51515,3648,2077,9199,7096,334
Lợi nhuận sau thuế 5,4324,7084,6052,61317,35920,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4324,7084,6052,61317,35920,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,812
Tổng tài sản167,142156,199152,789159,438167,142160,022158,194156,030144,659157,945157,447153,662131,714117,419
Tổng nợ31,78425,72026,50626,75031,78429,65133,64239,44737,06351,88561,64278,98057,79663,142
Vốn chủ sở hữu135,358130,479126,283132,689135,358130,371124,553116,583107,596106,06095,80574,68273,91954,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |