CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

16.90
0.10
(0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.90
16.90
16.90
100
15.1k
2.0k
8.2 lần
11%
14%
0.7
148 tỷ
9 triệu
4,201
16.0 - 11.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.90 (3.40) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.60 (0.00) 4.9%
DVN 18.50 (0.20) 4.5%
TRA 81.00 (-0.50) 3.6%
VFG 67.80 (0.60) 3.0%
CSV 64.00 (1.10) 2.8%
DHT 28.80 (-0.20) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 28.75 (0.65) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 62.00 (2.00) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.27 (0.00) 0.4%
LDP 21.80 (-1.30) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 100 16.80 200
16.00 800 16.90 100
15.70 200 17.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 16.90 0.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 10.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.15) 0% 10.80 (0.01) 0%
2020 125 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2021 140 (0.13) 0% 10.50 (0.02) 0%
2022 150 (0.15) 0% 12.50 (0.02) 0%
2023 157.50 (0.04) 0% 13.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,77039,78136,07439,658152,497150,926133,722118,093152,375126,241134,724122,798101,563108,411
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2676,3726,1896,11124,58825,71519,38111,51515,3648,2077,9199,7096,3346,843
Lợi nhuận sau thuế 2,6135,5864,9514,83220,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,8125,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6135,5864,9514,83220,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,8125,944
Tổng tài sản159,438160,022156,434150,607160,022158,194156,030144,659157,945157,447153,662131,714117,419118,878
Tổng nợ26,75029,63531,06229,72329,65133,64239,44737,06351,88561,64278,98057,79663,14268,681
Vốn chủ sở hữu132,689130,387125,372120,884130,371124,553116,583107,596106,06095,80574,68273,91954,27750,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc