CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

9.50
-0.10
(-1.04%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,459,7534,415,4104,237,8502,030,4131,473,3052,080,8032,110,5691,636,3171,320,0731,752,2612,605,7563,046,0322,213,3032,381,4822,547,808
4. Giá vốn hàng bán4,279,7364,260,4814,099,0081,902,7321,366,7541,976,4582,009,7491,542,6351,235,7491,672,5762,439,1972,865,2562,173,1342,262,2802,373,564
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)180,017154,930138,842127,681106,551104,345100,82090,85884,31479,68572,37582,84340,169119,087174,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9525,4057,0163,4843,1541,8872,087313,7859631,9108252,55226,3713,664
7. Chi phí tài chính3,2271,7521,377509403537,65643,53771,45349,394
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2271,7521,377509403497,64943,53770,04941,063
9. Chi phí bán hàng150,495129,891110,16089,43883,63966,90064,71557,56349,23345,07236,93831,45725,75929,35327,502
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,69536,00116,54826,70218,79526,60621,48221,89718,66920,99631,27145,07212,82229,96036,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,448-7,30917,77314,5177,23112,72616,71011,42620,19614,5816,023-1,25910,60414,69164,229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,43612,77830,87121,06811,62422,26422,40617,76626,19522,06513,9046,41719,96730,03073,396
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,30211,0993,77514,64921,79654,592
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,30211,0993,77514,64921,79654,592

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn171,724215,360161,088128,439102,35697,25087,803118,973123,681110,62578,831165,438436,417259,986573,346398,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,28412,8448,9682,6262,0401,8994,0602,6471857404425931,20214,04214,91741,111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn164,829191,36779,4003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,10090,241109,79572,32262,20867,96461,96260,91662,97556,54464,75087,152117,34232,020194,81889,526
IV. Tổng hàng tồn kho78,054109,55741,67052,78436,17523,56020,68352,15858,63053,33412,87472,924142,51116,264268,032261,091
V. Tài sản ngắn hạn khác2862,7186557071,9323,8281,0983,2521,89177654,77010,5326,29316,1803,998
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn180,391181,520143,781131,973120,059124,783116,732105,83364,82243,89647,78338,16728,232203,43063,68574,991
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định130,82093,79391,14984,09879,58083,86979,30372,81340,90628,54929,31823,68511,82914,20241,38045,452
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,36041,0313,7054,8804,1805051842,83559116567396488713497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,360180,8369,3609,653
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,85137,33639,56733,63526,93931,05027,88520,82513,9655,8229,0384,7266,5568,38512,93219,389
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN352,116396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520126,614203,605464,649463,416637,031473,716
A. Nợ phải trả194,120241,190144,483122,83491,83993,01584,459113,43373,41145,06724,243110,707363,668375,228461,875355,107
I. Nợ ngắn hạn160,295207,290130,96495,37181,23382,97784,459113,43373,41145,06724,243110,707363,668375,067460,234355,107
II. Nợ dài hạn33,82533,90013,51927,46310,60610,0381601,640
B. Nguồn vốn chủ sở hữu157,996155,690160,385137,578130,576129,018120,076111,372115,092109,453102,37292,899100,98288,188175,157118,609
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN352,116396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520126,614203,605464,649463,416637,031473,716
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |