CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

8.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV885,1411,022,7021,316,4411,235,4691,207,8424,459,7534,415,4104,237,8502,030,4131,473,3052,080,8032,110,5691,636,3171,320,0731,752,261
Giá vốn hàng bán848,912983,6041,263,2431,183,9771,175,3414,279,7364,260,4814,099,0081,902,7321,366,7541,976,4582,009,7491,542,6351,235,7491,672,576
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,22939,09853,19851,49232,501180,017154,930138,842127,681106,551104,345100,82090,85884,31479,685
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,851-6,412-1,2893,104-9,511-6,448-7,30917,77314,5177,23112,72616,71011,42620,19614,581
Tổng lợi nhuận trước thuế5,875-5233,8014,28284813,43612,77830,87121,06811,62422,26422,40617,76626,19522,065
Lợi nhuận sau thuế 4,996-3873,3953,49996611,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,996-3873,3953,49996611,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,302
Tổng tài sản ngắn hạn171,724195,059227,424271,888215,364171,724215,360161,088128,439102,35697,25087,803118,973123,681110,625
Tiền mặt4,2844,39213,59515,68412,8444,28412,8448,9682,6262,0401,8994,0602,647185740
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho78,05489,82896,779148,631112,28178,054112,28142,65652,78436,17523,56022,25852,15858,63056,372
Tài sản dài hạn180,597181,658183,232178,836181,520180,391181,520143,781131,973120,059124,783116,732105,83364,82243,896
Tài sản cố định130,820133,923136,28692,16693,793130,82093,79391,14984,09879,58083,86979,30372,81340,90628,549
Đầu tư tài chính dài hạn9,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,360
Tổng tài sản352,321376,717410,656450,723396,884352,116396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520
Tổng nợ194,325223,717257,270291,534241,190194,120241,190144,483122,83491,83993,01584,459113,43373,41145,067
Vốn chủ sở hữu157,996153,000153,386159,189155,694157,996155,690160,385137,578130,576129,018120,076111,372115,092109,453

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.23K1.14K2.86K1.95K1.19K2.23K2.26K1.72K2.63K2.10K1.35K0.46K1.78K2.65K6.63K
Giá cuối kỳ9.50K8.55K6.67K15.80K13.28K15.38K12.32K16.89K9.77K4.79K14.50K14.50K14.50K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)7.72 (lần)7.52 (lần)2.33 (lần)8.11 (lần)11.20 (lần)6.89 (lần)5.46 (lần)9.82 (lần)3.72 (lần)2.28 (lần)10.76 (lần)31.65 (lần)8.16 (lần)5.48 (lần)2.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách16.91K16.66K18.54K15.90K15.85K15.66K14.57K13.52K13.97K13.28K12.42K11.27K12.26K10.70K21.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.51 (lần)0.36 (lần)0.99 (lần)0.84 (lần)0.98 (lần)0.85 (lần)1.25 (lần)0.70 (lần)0.36 (lần)1.17 (lần)1.29 (lần)1.18 (lần)1.35 (lần)0.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.77%54.26%52.84%49.32%46.02%43.80%42.93%52.92%65.61%71.59%62.26%81.25%93.92%56.10%90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.23%45.74%47.16%50.68%53.98%56.20%57.07%47.08%34.39%28.41%37.74%18.75%6.08%43.90%10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.13%60.77%47.39%47.17%41.29%41.89%41.29%50.46%38.94%29.17%19.15%54.37%78.27%80.97%72.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.86%154.92%90.09%89.28%70.33%72.09%70.34%101.85%63.78%41.17%23.68%119.17%360.13%425.49%263.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.87%39.23%52.61%52.83%58.71%58.11%58.71%49.54%61.06%70.83%80.85%45.63%21.73%19.03%27.50%
6/ Thanh toán hiện hành107.13%103.89%123%134.67%126%117.20%103.96%104.88%168.48%245.47%325.17%149.44%120%69.32%124.58%
7/ Thanh toán nhanh58.44%49.73%90.43%79.33%81.47%88.81%77.61%58.90%88.61%120.38%272.07%83.57%79.65%64.98%66.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.67%6.20%6.85%2.75%2.51%2.29%4.81%2.33%0.25%1.64%1.82%0.54%0.33%3.74%3.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,266.56%1,112.53%1,390.06%779.69%662.41%937.16%1,031.89%727.88%700.29%1,134%2,058.03%1,496.05%476.34%513.90%399.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,597.05%2,050.25%2,630.77%1,580.84%1,439.39%2,139.64%2,403.75%1,375.37%1,067.32%1,583.96%3,305.50%1,841.19%507.15%916%444.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,822.70%2,836.03%2,642.30%1,475.83%1,128.31%1,612.80%1,757.69%1,469.24%1,146.97%1,600.93%2,545.38%3,278.86%2,191.78%2,700.46%1,454.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,483.05%3,794.48%9,609.45%3,604.75%3,778.17%8,389.04%9,029.33%2,957.62%2,107.71%2,967.03%18,946.69%3,929.10%1,480.73%13,909.74%885.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.26%0.24%0.58%0.83%0.66%0.88%0.88%0.87%1.64%0.99%0.43%0.12%0.66%0.92%2.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.27%2.68%8.12%6.47%4.39%8.28%9.09%6.30%11.48%11.20%8.77%1.85%3.15%4.70%8.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.28%6.83%15.43%12.25%7.48%14.25%15.49%12.72%18.80%15.81%10.84%4.06%14.51%24.72%31.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%1%1%1%1%2%1%%%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu1%4.19%108.72%37.81%-29.20%-1.41%28.98%23.96%-24.66%-32.75%-14.45%37.62%-7.06%-6.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.24%-57.06%46.88%72.47%-46.86%-1.12%31.20%-34.51%25.07%55.89%194.01%-74.23%-32.79%-60.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.52%66.93%17.62%33.75%-1.26%10.13%-25.54%54.52%62.89%85.90%-78.10%-69.56%-3.08%-18.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.48%-2.93%16.58%5.36%1.21%7.45%7.82%-3.23%5.15%6.92%10.20%-8%14.51%-49.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.28%30.18%17.07%17.08%0.17%8.56%-9.02%19.26%21.99%22.04%-37.81%-56.18%0.27%-27.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |