CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

9
-0.10
(-1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9
9
9
5,000
16.9K
1.2K
7.7x
0.6x
3% # 7%
0.5
89 Bi
9 Mi
1,440
10.9 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 100 9.10 100
8.60 1,000 9.20 200
8.50 2,000 9.30 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.05 (0.30) 65.6%
DGW 40.30 (0.85) 10.9%
HHS 14.65 (0.35) 6.1%
VFG 54.40 (0.10) 4.4%
SGT 16.90 (0.20) 4.0%
PET 32.50 (-0.05) 3.1%
GMA 31.70 (0.00) 1.7%
VPG 6.25 (0.00) 1.6%
CLM 70.70 (0.00) 1.4%
SHN 4.40 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9 0 4,900 4,900
10:56 9 0 100 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,310.30 (1.64) 0% 14 (0.01) 0%
2018 1,587.60 (2.11) 0% 17.80 (0.02) 0%
2019 2,154 (2.08) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 1,972 (1.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,597.50 (2.03) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,818 (4.24) 0% 0 (0.02) 0%
2023 3,240.09 (2.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV885,1411,022,7021,316,4411,235,4694,459,7534,415,4104,237,8502,030,4131,473,3052,080,8032,110,5691,636,3171,320,0731,752,261
Tổng lợi nhuận trước thuế5,875-5233,8014,28213,43612,77830,87121,06811,62422,26422,40617,76626,19522,065
Lợi nhuận sau thuế 4,996-3873,3953,49911,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,996-3873,3953,49911,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,302
Tổng tài sản352,321376,717410,656450,723352,116396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520
Tổng nợ194,325223,717257,270291,534194,120241,190144,483122,83491,83993,01584,459113,43373,41145,067
Vốn chủ sở hữu157,996153,000153,386159,189157,996155,690160,385137,578130,576129,018120,076111,372115,092109,453


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |