CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.0
1.7k
5.6 lần
5%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
91 tỷ
9 triệu
1,778
10.9 - 4.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
209 tỷ
149 tỷ
140.3%
41.6%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (58 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.35 (-0.80) 57.9%
DGW 57.60 (-0.40) 11.5%
PET 27.05 (-0.40) 3.3%
HHS 6.71 (-0.49) 2.8%
SGT 14.20 (-0.30) 2.5%
VPG 19.80 (-1.35) 2.0%
PSH 11.80 (-0.50) 1.8%
VFG 36.35 (-0.15) 1.7%
SHN 7.50 (0.20) 1.1%
TLH 9.40 (-0.70) 1.1%
SMC 12.05 (-0.60) 1.1%
TSC 4.48 (-0.07) 1.1%
GMA 44.40 (0.00) 1.0%
PSD 16.10 (0.00) 0.7%
CLM 58.00 (0.00) 0.7%
AMV 4.30 (-0.10) 0.7%
ABS 6.90 (-0.16) 0.7%
ST8 18.50 (-0.50) 0.6%
JVC 3.84 (-0.04) 0.5%
PMG 9.30 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 300 9.90 500
8.60 300 10.10 1,000
8.50 700 10.20 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:34 9.30 -0.80 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,310.30 (1.64) 0% 14 (0.01) 0%
2018 1,587.60 (2.11) 0% 17.80 (0.02) 0%
2019 2,154 (2.08) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 1,972 (1.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,597.50 (2.03) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,818 (4.24) 0% 0 (0.02) 0%
2023 3,240.09 (2.12) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |