CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

8.90
-0.10
(-1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.90
8.90
8.90
3,500
16.9K
1.2K
7.7x
0.6x
3% # 7%
0.5
89 Bi
9 Mi
1,440
10.9 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 600 9.10 2,000
8.70 1,000 9.30 400
8.60 1,000 9.40 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 37.10 (-0.15) 65.6%
DGW 44.50 (0.30) 10.9%
HHS 17.45 (0.30) 6.1%
VFG 65.00 (-0.10) 4.4%
SGT 17.35 (-0.15) 4.0%
PET 25.55 (0.05) 3.1%
GMA 53.50 (0.00) 1.7%
VPG 8.11 (0.02) 1.6%
CLM 77.80 (0.00) 1.4%
SHN 6.00 (-0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 8.90 -0.50 2,000 2,000
14:10 8.90 -0.50 1,500 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,310.30 (1.64) 0% 14 (0.01) 0%
2018 1,587.60 (2.11) 0% 17.80 (0.02) 0%
2019 2,154 (2.08) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 1,972 (1.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,597.50 (2.03) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,818 (4.24) 0% 0 (0.02) 0%
2023 3,240.09 (2.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV885,1411,022,7021,316,4411,235,4694,459,7534,415,4104,237,8502,030,4131,473,3052,080,8032,110,5691,636,3171,320,0731,752,261
Tổng lợi nhuận trước thuế5,875-5233,8014,28213,43612,77830,87121,06811,62422,26422,40617,76626,19522,065
Lợi nhuận sau thuế 4,996-3873,3953,49911,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,996-3873,3953,49911,50410,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,302
Tổng tài sản352,321376,717410,656450,723352,116396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520
Tổng nợ194,325223,717257,270291,534194,120241,190144,483122,83491,83993,01584,459113,43373,41145,067
Vốn chủ sở hữu157,996153,000153,386159,189157,996155,690160,385137,578130,576129,018120,076111,372115,092109,453


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |