CTCP Logistics Portserco (prc)

21.60
-0.10
(-0.46%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953120,641132,918111,92897,613113,10998,50364,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,899107,39686,59887,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953120,641132,918111,92897,613113,10998,50364,044
4. Giá vốn hàng bán93,853100,20078,52779,68199,72395,330116,269119,579136,091169,142111,289122,819104,65592,18494,61394,49860,626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,0457,1968,0717,9258,8938,06011,32212,83211,55110,8119,35110,0997,2735,43018,4954,0063,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,219779241539201324382963003152295857611427
7. Chi phí tài chính9861,6281,5611,6531,8121,9021,9411,8381,2101,5492,0492,8113,5402,1971,709697447
-Trong đó: Chi phí lãi vay9861,6281,5611,6531,8121,9021,9411,8381,2081,5492,0492,8113,5342,1971,706697446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2381,2821,5031,3059581,1501,1541,4291,7711,8492,3342,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9056,4704,4104,4884,4434,2506,4866,0636,3195,2863,9713,5823,9523,5692,4882,4672,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)135-1,4066004831,6947622,6613,6342,6882,4231,2971,1619-27814,875956767
12. Thu nhập khác3264,1581,057264688424279754205152,2174115,6973281,186
13. Chi phí khác52766026134141961402072413623489521911,33259654
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2064,082997-26130-14159228473-166581681,2652204,365269532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11562,6761,5974571,8246213,2533,9172,7612,2571,3551,3281,274-5819,2401,2251,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,832264813891525427965594753384721452152,769297378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-331163-295463
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,83226481389152542796559475338141308-803,232297378
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,7831,0171,1879662216,008928921
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,7831,0171,1879662216,008928921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,85881,80219,51520,41720,29722,22921,11323,14527,75324,00018,26219,30918,18414,99517,83410,5889,263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,57241,7262,4081,9921,6258922,5001,3261,9251,7591,7759001,0977282,3982,294555
1. Tiền2,5721,7262,4081,9921,6258922,5001,3261,9251,7591,7759001,0977283352,294555
2. Các khoản tương đương tiền40,0002,063
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,00016,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,00016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,27519,67812,83115,22715,42618,51115,59718,77222,16817,87112,20814,83513,77711,81112,2095,6356,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,20820,81713,45716,28616,39419,17216,75118,70016,08317,77811,11413,31013,51311,04511,3025,3405,480
2. Trả trước cho người bán12671157996464244545,78399151,053225824203439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7331,1385351603103401634021,101322318472242184486295137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,792-2,349-1,319-1,319-1,342-1,064-1,340-784-799-238-140-2-2
IV. Tổng hàng tồn kho3,7084,2063,9153,0203,1302,6142,2142,5103,5013,6913,3572,5602,3561,5101,7632,1411,254
1. Hàng tồn kho3,7084,2063,9153,0203,1302,6142,2142,5103,5013,6913,3572,5602,3561,5101,7632,1411,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3021933611771162138015361596799221,0149549461,4645181,399
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2431913611771162138014981592113531821171389163681
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6013875946
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước77
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác468569832759808614408718
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,03823,98740,00339,52342,64442,10343,97450,01236,85835,93035,18833,75335,95237,80938,45320,0929,554
I. Các khoản phải thu dài hạn637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng637
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,02111,37627,27526,75530,00629,77232,66836,37931,35332,01330,02229,36631,44331,57524,7339,9999,303
1. Tài sản cố định hữu hình3,7854,50012,50115,72218,97418,73921,63525,34720,32020,98018,99018,33320,41020,12510,4779,9999,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,7163,3563,740
3. Tài sản cố định vô hình3,5203,52011,03311,03311,03311,03311,03311,03311,03311,03311,03311,03311,03311,45114,256
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,56511,22011,22011,27411,27411,27411,22010,7602,6292871,8099,5638,898
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,56511,22011,22011,27411,27411,27411,22010,7602,629
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn666666666666662,8662,8662,8662,8662,8662,8662,8662,86613666
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,8002,8002,8002,8002,8002,8002,8002,800136
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn66666666666666666666666666666666
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3851,3251,4431,4281,29899121691,0511,3751,5211,6431,5581,2911,059185
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3851,3251,4431,4281,29899121691,0511,3751,5211,6431,3291,0221,027185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại229
3. Tài sản dài hạn khác26933
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN56,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,92953,45053,06254,13652,80456,28830,68018,817
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,67332,08126,45825,96627,49626,72928,07917,12310,370
I. Nợ ngắn hạn15,45520,99019,64823,06226,25424,74322,81530,00426,23422,98320,99518,98921,56619,11818,83911,3417,068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,32567213,44913,03716,12414,44110,30114,2527,5266,17312,1088,80211,9339,0396,8984,4131,717
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,6593,8343,4087,2267,0177,4388,23610,75413,93012,9997,3667,8317,9856,8307,2273,7683,844
4. Người mua trả tiền trước1142011210050244142585171,0009295
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước88613,7101,1851,0591,3091,1001,5621,6901,6491,0943166081671,6252,787139175
6. Phải trả người lao động1,2621,0967841,0601,1871,2172,1482,4401,9421,695769824638305991,099446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9301,145201196233168942466326264004291518212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn83301304276130186278241251
11. Phải trả ngắn hạn khác1011089380115382846144148911702155512421,973483
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi961041121271391541672341103-69679624874-59108
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,5267,40011,1178,8577,77011,50812,12313,1589,4399,0975,4636,9775,9307,6119,2405,7823,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24128024696113134
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5267,40011,1178,8577,77011,50812,12313,1589,4398,8955,1976,5655,0556,7618,6815,6693,167
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả331397463
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn203267171264207
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,84826,99327,09626,64026,07528,20813,5588,447
I. Vốn chủ sở hữu34,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,84826,99327,09626,64026,07528,20813,5588,447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,0006,000
2. Thặng dư vốn cổ phần696969696969696969
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,6341,578
5. Cổ phiếu quỹ-211-211-211-211-211-211-211
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,03313,03313,03313,03313,03313,03313,03313,03313,03312,30212,30212,30211,80011,80011,80056
9. Quỹ dự phòng tài chính2822311721561893419191
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,17850,6632,0181,2862,1811,3463,4133,2592,2021,8421,0371,2001,2616632,64545723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN56,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,92953,45053,06254,13652,80456,28830,68018,817
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc