CTCP Logistics Portserco (prc)

13.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh130,367100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953120,641132,918111,92897,613113,10998,50364,044
4. Giá vốn hàng bán119,50093,853100,20078,52779,68199,72395,330116,269119,579136,091169,142111,289122,819104,65592,18494,61394,49860,626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,8457,0457,1968,0717,9258,8938,06011,32212,83211,55110,8119,35110,0997,2735,43018,4954,0063,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính931,219779241539201324382963003152295857611427
7. Chi phí tài chính5889861,6281,5611,6531,8121,9021,9411,8381,2101,5492,0492,8113,5402,1971,709697447
-Trong đó: Chi phí lãi vay5889861,6281,5611,6531,8121,9021,9411,8381,2081,5492,0492,8113,5342,1971,706697446
9. Chi phí bán hàng1,5931,2381,2821,5031,3059581,1501,1541,4291,7711,8492,3342,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7075,9056,4704,4104,4884,4434,2506,4866,0636,3195,2863,9713,5823,9523,5692,4882,4672,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,050135-1,4066004831,6947622,6613,6342,6882,4231,2971,1619-27814,875956767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,35611562,6761,5974571,8246213,2533,9172,7612,2571,3551,3281,274-5819,2401,2251,300
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,7831,0171,1879662216,008928921
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,7831,0171,1879662216,008928921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,47033,85881,80219,51520,41720,29722,22921,11323,14527,75324,00018,26219,30918,18414,99517,83410,5889,263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2602,57241,7262,4081,9921,6258922,5001,3261,9251,7591,7759001,0977282,3982,294555
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,00016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,00721,27519,67812,83115,22715,42618,51115,59718,77222,16817,87112,20814,83513,77711,81112,2095,6356,054
IV. Tổng hàng tồn kho1,7793,7084,2063,9153,0203,1302,6142,2142,5103,5013,6913,3572,5602,3561,5101,7632,1411,254
V. Tài sản ngắn hạn khác4243021933611771162138015361596799221,0149549461,4645181,399
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,34623,03823,98740,00339,52342,64442,10343,97450,01236,85835,93035,18833,75335,95237,80938,45320,0929,554
I. Các khoản phải thu dài hạn637
II. Tài sản cố định13,55610,02111,37627,27526,75530,00629,77232,66836,37931,35332,01330,02229,36631,44331,57524,7339,9999,303
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,57111,56511,22011,22011,27411,27411,27411,22010,7602,6292871,8099,5638,898
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn66666666666666662,8662,8662,8662,8662,8662,8662,8662,86613666
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1531,3851,3251,4431,4281,29899121691,0511,3751,5211,6431,5581,2911,059185
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,81656,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,92953,45053,06254,13652,80456,28830,68018,817
A. Nợ phải trả17,12721,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,67332,08126,45825,96627,49626,72928,07917,12310,370
I. Nợ ngắn hạn14,85615,45520,99019,64823,06226,25424,74322,81530,00426,23422,98320,99518,98921,56619,11818,83911,3417,068
II. Nợ dài hạn2,2716,5267,40011,1178,8577,77011,50812,12313,1589,4399,0975,4636,9775,9307,6119,2405,7823,301
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,68934,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,84826,99327,09626,64026,07528,20813,5588,447
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,81656,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,92953,45053,06254,13652,80456,28830,68018,817
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |