CTCP Logistics Portserco (prc)

21.60
-0.10
(-0.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,42826,55027,84421,84924,656100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953
Giá vốn hàng bán27,75624,56226,12620,30922,85793,853100,20078,52779,68199,72395,330116,269119,579136,091169,142
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,6721,9881,7181,5411,7997,0457,1968,0717,9258,8938,06011,32212,83211,55110,811
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh483-192-57246138135-1,4066004831,6947622,6613,6342,6882,423
Tổng lợi nhuận trước thuế466-186-6024211911562,6761,5974571,8246213,2533,9172,7612,257
Lợi nhuận sau thuế 466-186-6024211911549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ466-186-6024211911549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Tổng tài sản ngắn hạn35,19033,85837,08034,73574,09433,85881,80219,51520,41720,29722,22921,11323,14527,75324,000
Tiền mặt2,2152,5722,4992,08031,0762,57241,7262,4081,9921,6258922,5001,3261,9251,759
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,0006,00016,0006,00016,000
Hàng tồn kho3,4483,7083,9914,1523,5783,7084,2063,9153,0203,1302,6142,2142,5103,5013,691
Tài sản dài hạn22,61723,03823,58123,84923,39023,03823,98740,00339,52342,64442,10343,97450,01236,85835,930
Tài sản cố định9,56310,02110,53811,12110,78310,02111,37627,27526,75530,00629,77232,66836,37931,35332,013
Đầu tư tài chính dài hạn6666666666666666666666662,8662,8662,866
Tổng tài sản57,80656,89560,66158,58497,48456,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,929
Tổng nợ22,42621,98125,56123,42462,56621,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,67332,081
Vốn chủ sở hữu35,38034,91435,10035,16034,91834,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,848

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.38K0.10K41.54K1.11K0.31K1.20K0.39K2.26K2.60K1.84K1.49K0.85K0.99K0.80K0.02K13.34K0.77K0.77K
Giá cuối kỳ24.29K21.33K14.56K6.71K3.38K4.01K4.28K5.52K3.16K3.66K3.62K2.19K1.48K2.35K2.58K26.80K26.80K26.80K
Giá / EPS (PE)63.09 (lần)222.57 (lần)0.35 (lần)6.04 (lần)10.79 (lần)3.35 (lần)10.97 (lần)2.44 (lần)1.21 (lần)1.99 (lần)2.44 (lần)2.58 (lần)1.50 (lần)2.92 (lần)140.73 (lần)2.01 (lần)34.66 (lần)34.92 (lần)
Giá sổ sách29.48K29.09K64.50K23.96K23.35K24.10K23.40K25.12K25K24.11K23.21K22.49K22.58K22.20K21.73K23.51K11.30K7.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.73 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)1.14 (lần)2.37 (lần)3.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.88%59.51%77.33%32.79%34.06%32.25%34.55%32.44%31.64%42.95%40.05%34.17%36.39%33.59%28.40%31.68%34.51%49.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.13%40.49%22.67%67.21%65.94%67.75%65.45%67.56%68.36%57.05%59.95%65.83%63.61%66.41%71.60%68.31%65.49%50.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.80%38.63%26.84%51.69%53.25%54.06%56.35%53.68%59%55.21%53.53%49.50%48.94%50.79%50.62%49.88%55.81%55.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.39%62.96%36.68%106.99%113.91%117.66%129.09%115.88%143.90%123.28%115.20%98.02%95.83%103.21%102.51%99.54%126.29%122.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.20%61.37%73.16%48.31%46.75%45.94%43.65%46.32%41%44.79%46.47%50.50%51.06%49.21%49.38%50.11%44.19%44.89%
6/ Thanh toán hiện hành163.92%219.07%389.72%99.32%88.53%77.31%89.84%92.54%77.14%105.79%104.43%86.98%101.69%84.32%78.43%94.67%93.36%131.06%
7/ Thanh toán nhanh147.86%195.08%369.68%79.40%75.44%65.39%79.27%82.84%68.77%92.44%88.37%70.99%88.20%73.39%70.54%85.31%74.48%113.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.32%16.64%198.79%12.26%8.64%6.19%3.61%10.96%4.42%7.34%7.65%8.45%4.74%5.09%3.81%12.73%20.23%7.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản184.53%177.34%101.52%145.50%146.16%172.57%160.71%196.03%181%228.51%300.28%225.71%250.50%206.75%184.86%200.95%321.07%340.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn303.13%298.01%131.29%443.77%429.08%535.13%465.11%604.32%572.09%531.99%749.80%660.61%688.37%615.53%650.97%634.23%930.33%691.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu301.50%288.99%138.76%301.18%312.64%375.61%368.17%423.20%441.44%510.22%646.20%446.93%490.54%420.15%374.35%400.98%726.53%758.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,864.07%2,531.09%2,382.31%2,005.80%2,638.44%3,186.04%3,646.90%5,251.54%4,764.10%3,887.20%4,582.55%3,315.13%4,797.62%4,442.06%6,104.90%5,366.59%4,413.73%4,834.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.43%0.11%46.41%1.54%0.43%1.32%0.45%2.12%2.36%1.49%0.99%0.84%0.89%0.86%0.02%14.15%0.94%1.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.80%0.20%47.12%2.24%0.63%2.28%0.73%4.16%4.27%3.41%2.98%1.90%2.24%1.78%0.04%28.44%3.02%4.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.31%0.33%64.40%4.64%1.34%4.96%1.67%8.99%10.41%7.61%6.40%3.77%4.38%3.63%0.08%56.75%6.84%10.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%50%2%%1%%2%3%2%1%1%1%1%%17%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-0.81%-6.05%24.01%-1.15%-19.34%5.05%-18.97%-3.64%-10.32%-17.96%49.16%-9.24%18.75%14.67%-13.70%14.83%53.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-99.10%-99.77%3,639.31%254.52%-73.80%206.62%-82.73%-13.17%41.73%23.50%75.32%-14.32%22.88%4,290.91%-99.86%1,625%0.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-64.16%-22.57%-7.72%-3.62%-6.19%-6.14%3.76%-19.05%20.99%11.20%21.25%1.89%-5.56%2.87%-4.81%63.98%65.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.32%-54.89%169.18%2.62%-3.10%2.97%-6.86%0.51%3.66%3.91%3.17%-0.38%1.71%2.17%-7.56%108.05%60.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-40.70%-46.22%77.74%-0.70%-4.77%-2.16%-1.16%-11.03%13.23%7.81%12.12%0.73%-1.98%2.52%-6.19%83.47%63.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc