CTCP Logistics Portserco (prc)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
13.80
13.80
12.60
800
29.7K
1.7K
22.5x
1.2x
4% # 6%
1.6
45 Bi
6 Mi
2,625
33.8 - 18.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 500 13.00 100
12.40 300 13.40 1,100
12.00 500 13.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 13.80 1.20 100 100
13:14 12.70 0.10 100 200
13:52 12.60 0 600 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 0 (0.10) 0% 3.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 1.50 (0.00) 0%
2020 102 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 95 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 95.50 (0.11) 0% 0 (0.05) 0%
2023 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,55531,91733,46630,428130,367100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642
Tổng lợi nhuận trước thuế4638695584662,35611562,6761,5974571,8246213,2533,9172,761
Lợi nhuận sau thuế 3606924574661,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3606924574661,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Tổng tài sản52,80152,22856,15657,80652,81656,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,610
Tổng nợ17,11216,89921,51822,42617,12721,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,673
Vốn chủ sở hữu35,68935,33034,63735,38035,68934,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,937


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |