CTCP Logistics Portserco (prc)

22
0.50
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.60
22
21.50
3,200
29.5k
0.4k
56.6 lần
1%
1%
1.4
26 tỷ
1 triệu
1,111
35.8 - 13.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 200 22.20 200
21.70 1,200 22.40 400
21.50 700 22.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 21.60 0.10 100 100
09:35 21.50 0 1,000 1,100
09:36 21.50 0 100 1,200
11:15 21.50 0 100 1,300
11:19 21.50 0 100 1,400
11:23 21.60 0.10 400 1,800
13:28 21.60 0.10 100 1,900
13:39 21.70 0.20 200 2,100
13:43 21.70 0.20 100 2,200
13:46 21.70 0.20 100 2,300
13:56 21.80 0.30 100 2,400
14:10 22 0.50 200 2,600
14:16 22 0.50 400 3,000
14:44 22 0.50 200 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 0 (0.10) 0% 3.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 1.50 (0.00) 0%
2020 102 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 95 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 95.50 (0.11) 0% 0 (0.05) 0%
2023 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,42826,55027,84421,849100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953
Tổng lợi nhuận trước thuế466-186-6024211562,6761,5974571,8246213,2533,9172,7612,257
Lợi nhuận sau thuế 466-186-6024211549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ466-186-6024211549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Tổng tài sản57,80656,89560,66158,58456,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,929
Tổng nợ22,42621,98125,56123,42421,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,67332,081
Vốn chủ sở hữu35,38034,91435,10035,16034,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc